Vòng 26
22:00 ngày 01/01/2024
Leicester City
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 0)
Huddersfield Town
Địa điểm: King Power Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.05
+2
0.83
O 3
0.94
U 3
0.94
1
1.22
X
6.00
2
15.00
Hiệp 1
-0.75
0.92
+0.75
0.96
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Huddersfield Town Huddersfield Town
38'
match change Loick Ayina
Ra sân: Jaheim Headley
Thomas Cannon 1 - 0
Kiến tạo: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
match goal
40'
Ricardo Domingos Barbosa Pereira 2 - 0
Kiến tạo: James Justin
match goal
47'
Thomas Cannon 3 - 0 match goal
61'
63'
match goal 3 - 1 Michal Helik
76'
match yellow.png Loick Ayina
Stephy Mavididi 4 - 1 match goal
77'
79'
match change Brahima Diarra
Ra sân: Ben Wiles
Callum Doyle
Ra sân: James Justin
match change
80'
Marc Albrighton
Ra sân: Issahaku Fataw
match change
80'
Wanya Marcal-Madivadua
Ra sân: Stephy Mavididi
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Huddersfield Town Huddersfield Town
3
 
Phạt góc
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
5
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
868
 
Số đường chuyền
 
287
93%
 
Chuyền chính xác
 
77%
5
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu
 
19
8
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
10
16
 
Ném biên
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
154
 
Pha tấn công
 
70
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Wanya Marcal-Madivadua
11
Marc Albrighton
5
Callum Doyle
41
Jakub Stolarczyk
4
Conor Coady
17
Hamza Choudhury
22
Kiernan Dewsbury-Hall
45
Nelson Benjamin
39
Tawanda Maswanhise
Leicester City Leicester City 4-2-3-1
3-5-2 Huddersfield Town Huddersfield Town
30
Hermanse...
21
Pereira
3
Faes
23
Vesterga...
2
Justin
8
Winks
7
Casadei
10
Mavididi
29
Akgun
18
Fataw
28
2
Cannon
1
Nicholls
32
Lees
5
Helik
33
Nakayama
18
Kasumu
23
Wiles
2
Edmonds-...
8
Rudoni
15
Headley
10
Koroma
14
Thomas

Substitutes

11
Brahima Diarra
37
Loick Ayina
31
Jacob Chapman
39
Tom Iorpenda
36
Joshua Austerfield
27
Kyle Hudlin
43
Conor Falls
42
Michael Stone
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Wanya Marcal-Madivadua 40
Marc Albrighton 11
Callum Doyle 5
Jakub Stolarczyk 41
Conor Coady 4
Hamza Choudhury 17
Kiernan Dewsbury-Hall 22
Nelson Benjamin 45
Tawanda Maswanhise 39
Leicester City Huddersfield Town
11 Brahima Diarra
37 Loick Ayina
31 Jacob Chapman
39 Tom Iorpenda
36 Joshua Austerfield
27 Kyle Hudlin
43 Conor Falls
42 Michael Stone

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 1.33
8 Sút trúng cầu môn 2
58.67% Kiểm soát bóng 40.67%
10.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.7
1.2 Bàn thua 2
6.7 Phạt góc 5.6
1.4 Thẻ vàng 2.3
5.4 Sút trúng cầu môn 3.7
59.5% Kiểm soát bóng 42.4%
11 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (53trận)
Chủ Khách
Huddersfield Town (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
4
6
HT-H/FT-T
9
3
2
3
HT-B/FT-T
1
3
0
2
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
0
2
4
7
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
5
4
2
HT-B/FT-B
3
12
5
1

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jannik Vestergaard Trung vệ 0 0 0 68 64 94.12% 0 2 73 6.86
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 1 38 37 97.37% 0 0 45 6.94
8 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 67 64 95.52% 0 0 75 6.53
3 Wout Faes Trung vệ 0 0 0 57 50 87.72% 1 0 60 6.59
10 Stephy Mavididi Cánh trái 1 0 1 22 20 90.91% 2 0 35 6.82
2 James Justin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 73 69 94.52% 2 2 80 6.93
29 Yunus Akgun Cánh phải 0 0 1 18 18 100% 0 0 26 6.47
30 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 8 8 100% 0 0 10 6.42
7 Cesare Casadei Tiền vệ trụ 1 0 1 38 34 89.47% 0 0 43 6.27
18 Issahaku Fataw Cánh phải 1 1 0 27 26 96.3% 3 0 39 6.34
28 Thomas Cannon Tiền đạo cắm 1 1 0 8 5 62.5% 0 2 10 7.31

Huddersfield Town Huddersfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lee Nicholls Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 28 5.85
32 Tom Lees Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 14 5.9
5 Michal Helik Trung vệ 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 27 6.3
33 Yuta Nakayama Trung vệ 0 0 0 26 25 96.15% 1 2 29 6.14
18 David Kasumu Tiền vệ trụ 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 16 5.88
10 Josh Koroma Cánh trái 0 0 0 11 5 45.45% 0 1 22 6.03
23 Ben Wiles Tiền vệ trụ 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 16 6
14 Sorba Thomas Cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 14 5.83
8 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 0 0 0 22 18 81.82% 1 0 27 6.16
2 Rarmani Edmonds-Green Trung vệ 0 0 0 12 8 66.67% 0 2 15 6.14
15 Jaheim Headley Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 14 100% 1 0 20 6.35
37 Loick Ayina Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ