Vòng 28
03:00 ngày 23/01/2024
Leicester City
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Ipswich Town
Địa điểm: King Power Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.98
O 2.5
0.85
U 2.5
1.03
1
1.92
X
3.32
2
3.59
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.85
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Ipswich Town Ipswich Town
Leif Davis(OW) 1 - 0 match phan luoi
31'
59'
match yellow.png Lewis Travis
61'
match change Jack Taylor
Ra sân: Lewis Travis
61'
match change Jeremy Sarmiento
Ra sân: Marcus Anthony Myers-Harness
65'
match yellow.png Massimo Luongo
69'
match yellow.png Harry Clarke
71'
match change Omari Hutchinson
Ra sân: Conor Chaplin
72'
match change Nathan Broadhead
Ra sân: Kayden Jackson
Yunus Akgun
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
match change
81'
Jamie Vardy
Ra sân: Thomas Cannon
match change
81'
Ricardo Domingos Barbosa Pereira match yellow.png
84'
89'
match goal 1 - 1 Jeremy Sarmiento
Marc Albrighton
Ra sân: Kasey McAteer
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Ipswich Town Ipswich Town
8
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
7
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
477
 
Số đường chuyền
 
372
86%
 
Chuyền chính xác
 
83%
6
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
28
17
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
7
21
 
Rê bóng thành công
 
11
11
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
22
21
 
Cản phá thành công
 
11
8
 
Thử thách
 
7
100
 
Pha tấn công
 
76
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Yunus Akgun
9
Jamie Vardy
11
Marc Albrighton
26
Dennis Praet
41
Jakub Stolarczyk
5
Callum Doyle
40
Wanya Marcal-Madivadua
4
Conor Coady
45
Nelson Benjamin
Leicester City Leicester City 4-2-3-1
4-2-3-1 Ipswich Town Ipswich Town
30
Hermanse...
21
Pereira
3
Faes
23
Vesterga...
2
Justin
17
Choudhur...
8
Winks
10
Mavididi
22
Dewsbury...
35
McAteer
28
Cannon
31
Hladky
2
Clarke
6
Woolfend...
4
Edmundso...
3
Davis
28
Travis
25
Luongo
7
Burns
10
Chaplin
11
Myers-Ha...
19
Jackson

Substitutes

21
Jeremy Sarmiento
14
Jack Taylor
20
Omari Hutchinson
33
Nathan Broadhead
23
Sone Aluko
1
Christian Walton
12
Dominic Ball
40
Axel Tuanzebe
30
Cameron Humphreys
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Yunus Akgun 29
Jamie Vardy 9
Marc Albrighton 11
Dennis Praet 26
Jakub Stolarczyk 41
Callum Doyle 5
Wanya Marcal-Madivadua 40
Conor Coady 4
Nelson Benjamin 45
Leicester City Ipswich Town
21 Jeremy Sarmiento
14 Jack Taylor
20 Omari Hutchinson
33 Nathan Broadhead
23 Sone Aluko
1 Christian Walton
12 Dominic Ball
40 Axel Tuanzebe
30 Cameron Humphreys

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 7.33
1 Thẻ vàng 1.67
8 Sút trúng cầu môn 8.33
58.67% Kiểm soát bóng 47.67%
10.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 1
6.7 Phạt góc 5
1.4 Thẻ vàng 1.8
5.4 Sút trúng cầu môn 6
59.5% Kiểm soát bóng 51.3%
11 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (53trận)
Chủ Khách
Ipswich Town (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
11
4
HT-H/FT-T
9
3
5
1
HT-B/FT-T
1
3
2
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
0
2
4
4
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
5
0
3
HT-B/FT-B
3
12
3
10

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jannik Vestergaard Trung vệ 1 1 0 51 46 90.2% 0 4 61 7.33
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Hậu vệ cánh phải 1 0 1 13 9 69.23% 1 1 24 6.96
8 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 38 33 86.84% 0 1 45 7.2
3 Wout Faes Trung vệ 0 0 0 34 27 79.41% 0 0 39 6.7
17 Hamza Choudhury Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 31 29 93.55% 0 2 42 7
10 Stephy Mavididi Cánh trái 0 0 1 20 15 75% 0 0 29 6.9
2 James Justin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 51 49 96.08% 0 0 65 6.61
30 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 29 6.75
22 Kiernan Dewsbury-Hall Tiền vệ trụ 0 0 2 34 30 88.24% 5 1 49 6.79
35 Kasey McAteer Tiền vệ công 3 0 0 16 13 81.25% 1 0 25 6.3
28 Thomas Cannon Tiền đạo cắm 2 1 1 7 5 71.43% 0 1 14 6.48

Ipswich Town Ipswich Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Massimo Luongo Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 1 0 25 6.1
31 Vaclav Hladky Thủ môn 0 0 0 33 26 78.79% 0 0 40 6.63
7 Wes Burns Cánh phải 2 1 0 1 0 0% 3 1 16 6.37
11 Marcus Anthony Myers-Harness Cánh phải 1 0 1 12 10 83.33% 0 0 20 6.34
10 Conor Chaplin Tiền đạo thứ 2 1 0 1 12 5 41.67% 1 0 19 5.98
4 George Edmundson Trung vệ 0 0 0 48 41 85.42% 0 0 49 5.88
19 Kayden Jackson Tiền đạo cắm 0 0 2 5 3 60% 2 0 10 5.98
28 Lewis Travis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 15 78.95% 0 2 31 6.53
6 Luke Woolfenden Trung vệ 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 31 6.1
3 Leif Davis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 17 80.95% 7 1 37 5.55
2 Harry Clarke Hậu vệ cánh phải 1 0 1 14 9 64.29% 0 1 27 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ