Vòng 17
22:00 ngày 25/11/2023
Leicester City
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Watford 1
Địa điểm: King Power Stadium
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.06
O 2.5
0.83
U 2.5
0.91
1
1.61
X
4.00
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.08
O 1
0.94
U 1
0.94

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Watford Watford
30'
match yellow.png Imran Louza
54'
match yellow.png Ryan Porteous
Jamie Vardy
Ra sân: Kelechi Iheanacho
match change
55'
56'
match change Ismael Kone
Ra sân: Jake Livermore
Issahaku Fataw
Ra sân: Kasey McAteer
match change
56'
56'
match change Giorgi Chakvetadze
Ra sân: Imran Louza
Wilfred Onyinye Ndidi match yellow.png
62'
Cesare Casadei
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
match change
64'
67'
match change Vakoun Issouf Bayo
Ra sân: Mileta Rajovic
Jamie Vardy match yellow.png
68'
72'
match yellow.png Giorgi Chakvetadze
75'
match yellow.png Edo Kayembe
Jamie Vardy 1 - 0 match goal
76'
83'
match yellow.png Daniel Bachmann
84'
match change Yaser Asprilla
Ra sân: Thomas Ince
84'
match change Matheus Martins
Ra sân: Jamal Lewis
Yunus Akgun
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
match change
84'
Jamie Vardy 2 - 0 match pen
90'
90'
match yellow.pngmatch red Daniel Bachmann
90'
match yellow.png Yaser Asprilla

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Watford Watford
6
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
7
0
 
Thẻ đỏ
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
8
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
636
 
Số đường chuyền
 
334
89%
 
Chuyền chính xác
 
77%
5
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
3
25
 
Đánh đầu
 
9
11
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
6
13
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
12
128
 
Pha tấn công
 
58
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Cesare Casadei
18
Issahaku Fataw
29
Yunus Akgun
9
Jamie Vardy
15
Harry Souttar
26
Dennis Praet
28
Thomas Cannon
41
Jakub Stolarczyk
4
Conor Coady
Leicester City Leicester City 4-3-3
4-3-3 Watford Watford
30
Hermanse...
2
Justin
23
Vesterga...
3
Faes
21
Pereira
22
Dewsbury...
25
Ndidi
17
Choudhur...
10
Mavididi
14
Iheanach...
35
McAteer
1
Bachmann
45
Andrews
5
Porteous
4
Hoedt
6
Lewis
8
Livermor...
39
Kayembe
10
Louza
7
Ince
9
Rajovic
12
Sema

Substitutes

37
Matheus Martins
11
Ismael Kone
18
Yaser Asprilla
16
Giorgi Chakvetadze
19
Vakoun Issouf Bayo
42
James Morris
24
Ayotomiwa Dele Bashiru
26
Ben Hamer
14
Rhys Healey
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Cesare Casadei 7
Issahaku Fataw 18
Yunus Akgun 29
Jamie Vardy 9
Harry Souttar 15
Dennis Praet 26
Thomas Cannon 28
Jakub Stolarczyk 41
Conor Coady 4
Leicester City Watford
37 Matheus Martins
11 Ismael Kone
18 Yaser Asprilla
16 Giorgi Chakvetadze
19 Vakoun Issouf Bayo
42 James Morris
24 Ayotomiwa Dele Bashiru
26 Ben Hamer
14 Rhys Healey

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 2.33
1 Thẻ vàng 2.33
8 Sút trúng cầu môn 3
58.67% Kiểm soát bóng 46%
10.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.2
6.7 Phạt góc 4.3
1.4 Thẻ vàng 1.8
5.4 Sút trúng cầu môn 4
59.5% Kiểm soát bóng 48.1%
11 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (53trận)
Chủ Khách
Watford (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
2
5
HT-H/FT-T
9
3
4
4
HT-B/FT-T
1
3
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
0
2
7
7
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
5
4
5
HT-B/FT-B
3
12
4
1

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jannik Vestergaard Trung vệ 0 0 0 48 44 91.67% 0 1 52 6.72
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 1 49 45 91.84% 0 1 59 6.87
14 Kelechi Iheanacho Tiền đạo cắm 1 0 1 21 18 85.71% 0 0 28 6.06
25 Wilfred Onyinye Ndidi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 17 100% 0 0 25 6.35
3 Wout Faes Trung vệ 2 0 0 56 52 92.86% 1 0 62 6.59
17 Hamza Choudhury Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 37 35 94.59% 0 0 40 6.42
10 Stephy Mavididi Cánh trái 1 0 1 21 17 80.95% 1 0 28 6.12
2 James Justin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 20 83.33% 0 0 36 6.59
30 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 49 46 93.88% 0 0 52 6.55
22 Kiernan Dewsbury-Hall Tiền vệ trụ 2 1 2 33 27 81.82% 6 0 44 6.94
35 Kasey McAteer Tiền vệ công 3 1 0 19 17 89.47% 0 1 38 6.44

Watford Watford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Jake Livermore Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 11 68.75% 0 1 22 6.79
7 Thomas Ince Cánh phải 0 0 1 10 8 80% 0 0 16 6.41
12 Ken Sema Tiền vệ trái 0 0 1 10 8 80% 5 0 19 6.13
4 Wesley Hoedt Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 27 6.53
1 Daniel Bachmann Thủ môn 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 28 7.48
5 Ryan Porteous Trung vệ 1 0 0 35 29 82.86% 0 0 41 6.33
6 Jamal Lewis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 23 6.72
39 Edo Kayembe Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 11 9 81.82% 0 1 14 6.37
10 Imran Louza Tiền vệ trụ 2 0 0 19 14 73.68% 0 0 24 6.35
9 Mileta Rajovic Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 12 6.02
45 Ryan Andrews Defender 0 0 0 21 11 52.38% 2 1 35 6.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ