Leicester City
Đã kết thúc
4
-
1
(2 - 1)
Watford
Địa điểm: Walkers Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.79
0.79
+0.75
1.05
1.05
O
2.5
0.79
0.79
U
2.5
1.03
1.03
1
1.60
1.60
X
3.70
3.70
2
4.45
4.45
Hiệp 1
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
1
0.83
0.83
U
1
1.03
1.03
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Watford
Youri Tielemans 1 - 0
8'
James Maddison 2 - 0
Kiến tạo: Ademola Lookman
Kiến tạo: Ademola Lookman
25'
27'
2 - 1 João Pedro Junqueira de Jesus
Kiến tạo: Ashley Fletcher
Kiến tạo: Ashley Fletcher
Vontae Daley-Campbell
37'
Wanya Marcal-Madivadua
Ra sân: Vontae Daley-Campbell
Ra sân: Vontae Daley-Campbell
46'
Harvey Barnes 3 - 1
Kiến tạo: Ademola Lookman
Kiến tạo: Ademola Lookman
56'
57'
Ken Sema
Ra sân: Ashley Fletcher
Ra sân: Ashley Fletcher
64'
Juraj Kucka
Ra sân: Ozan Tufan
Ra sân: Ozan Tufan
64'
Daniel Gosling
Ra sân: Tom Cleverley
Ra sân: Tom Cleverley
74'
Kamil Conteh
Ra sân: Moussa Sissoko
Ra sân: Moussa Sissoko
74'
Shaqai Forde
Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus
Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus
Kasey McAteer
Ra sân: Ayoze Perez
Ra sân: Ayoze Perez
74'
Marc Albrighton 4 - 1
85'
Will Alves
Ra sân: Ademola Lookman
Ra sân: Ademola Lookman
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Watford
5
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
12
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
11
10
Sút Phạt
11
54%
Kiểm soát bóng
46%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
9
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
0
2
Cứu thua
3
27
Cản phá thành công
15
11
Thử thách
7
7
Kiến tạo thành bàn
2
95
Pha tấn công
97
51
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Leicester City
4-2-3-1
4-2-3-1
Watford
12
Ward
38
Daley-Ca...
62
Brunt
23
Vesterga...
11
Albright...
8
Tieleman...
20
Choudhur...
7
Barnes
10
Maddison
37
Lookman
17
Perez
26
Bachmann
2
Ngakia
15
Cathcart
31
Sierralt...
42
Morris
8
Cleverle...
19
Sissoko
10
Jesus
18
Tufan
29
Suarez
17
Fletcher
Đội hình dự bị
Leicester City
Kasey McAteer
49
Wanya Marcal-Madivadua
54
Jakub Stolarczyk
41
Will Alves
77
Nelson Benjamin
45
Kasper Schmeichel
1
Kelechi Iheanacho
74
Watford
33
Juraj Kucka
12
Ken Sema
48
Derek Agyakwa
7
Joshua King
16
Daniel Gosling
45
Kamil Conteh
14
Hassane Kamara
35
Robert Elliot
47
Shaqai Forde
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
2.33
1
Thẻ vàng
2.33
8
Sút trúng cầu môn
3
58.67%
Kiểm soát bóng
46%
10.67
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1
1.2
Bàn thua
1.2
6.7
Phạt góc
4.3
1.4
Thẻ vàng
1.8
5.4
Sút trúng cầu môn
4
59.5%
Kiểm soát bóng
48.1%
11
Phạm lỗi
12.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (53trận)
Chủ
Khách
Watford (50trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
2
2
5
HT-H/FT-T
9
3
4
4
HT-B/FT-T
1
3
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
0
2
7
7
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
5
4
5
HT-B/FT-B
3
12
4
1