Vòng 45
21:00 ngày 20/04/2024
Leyton Orient
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Fleetwood Town
Địa điểm: The Breyer Group Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.84
O 2.5
0.92
U 2.5
0.88
1
2.00
X
3.50
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.70
O 1
0.94
U 1
0.86

Diễn biến chính

Leyton Orient Leyton Orient
Phút
Fleetwood Town Fleetwood Town
64'
match change Tom Lonergan
Ra sân: Promise Omochere
George Moncur
Ra sân: Daniel Agyei
match change
67'
73'
match change Ronan Coughlan
Ra sân: Ryan Graydon
Daniel Adu Adjei
Ra sân: Zech Obiero
match change
76'
Darren Pratley
Ra sân: Jordan Brown
match change
76'
76'
match change Phoenix Patterson
Ra sân: Ryan Broom
Max Sanders
Ra sân: Robert Hunt
match change
79'
Daniel Happe
Ra sân: Jack Simpson
match change
79'
89'
match yellow.png Shaun Rooney
90'
match goal 0 - 1 Xavier Simons
Kiến tạo: Tom Lonergan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leyton Orient Leyton Orient
Fleetwood Town Fleetwood Town
8
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
7
 
Sút ra ngoài
 
6
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
469
 
Số đường chuyền
 
272
80%
 
Chuyền chính xác
 
69%
14
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
42
16
 
Đánh đầu thành công
 
19
7
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
2
24
 
Ném biên
 
23
14
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
88
 
Pha tấn công
 
85
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Daniel Adu Adjei
18
Darren Pratley
14
George Moncur
23
Max Sanders
5
Daniel Happe
9
Joe Pigott
13
Sam Howes
Leyton Orient Leyton Orient 4-2-3-1
3-4-1-2 Fleetwood Town Fleetwood Town
1
Brynn
32
Hunt
4
Simpson
19
Beckles
2
James
29
Obiero
8
Brown
21
ONeill
22
Galbrait...
17
Forde
7
Agyei
13
Lynch
26
Rooney
16
Heneghan
4
Wiredu
11
Broom
8
Kilkenny
5
Lawal
2
Johnston
17
Simons
19
Graydon
20
Omochere

Substitutes

33
Ronan Coughlan
14
Tom Lonergan
44
Phoenix Patterson
15
Junior Quitirna
6
Elijah Campbell
10
Danny Mayor
30
Stephen McMullan
Đội hình dự bị
Leyton Orient Leyton Orient
Daniel Adu Adjei 20
Darren Pratley 18
George Moncur 14
Max Sanders 23
Daniel Happe 5
Joe Pigott 9
Sam Howes 13
Leyton Orient Fleetwood Town
33 Ronan Coughlan
14 Tom Lonergan
44 Phoenix Patterson
15 Junior Quitirna
6 Elijah Campbell
10 Danny Mayor
30 Stephen McMullan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.33
3 Sút trúng cầu môn 7.33
54.67% Kiểm soát bóng 39%
12 Phạm lỗi 7.33
0.33 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.2
4.7 Phạt góc 4.6
2.9 Sút trúng cầu môn 5.1
50.3% Kiểm soát bóng 41.2%
12.9 Phạm lỗi 10.8
1.3 Thẻ vàng 1.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leyton Orient (52trận)
Chủ Khách
Fleetwood Town (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
5
9
HT-H/FT-T
5
4
3
4
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
3
HT-H/FT-H
4
4
3
3
HT-B/FT-H
0
1
1
3
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
4
2
2
HT-B/FT-B
7
4
10
3

Leyton Orient Leyton Orient
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Darren Pratley Defender 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.22
7 Daniel Agyei Tiền đạo cắm 2 1 0 10 4 40% 2 1 30 6.94
14 George Moncur Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 5.95
22 Ethan Galbraith Midfielder 1 1 2 37 29 78.38% 0 1 45 6.75
2 Tom James Defender 3 1 1 67 52 77.61% 3 1 90 6.9
19 Omar Beckles Defender 0 0 0 70 58 82.86% 0 2 80 7.17
32 Robert Hunt Defender 0 0 0 53 47 88.68% 1 0 74 6.63
4 Jack Simpson Trung vệ 0 0 0 64 58 90.63% 0 2 73 7.01
5 Daniel Happe Defender 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 9 6.46
23 Max Sanders Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 5 62.5% 1 0 10 6.06
1 Solomon Brynn Thủ môn 0 0 0 26 22 84.62% 0 2 46 8.25
8 Jordan Brown Defender 1 0 0 29 19 65.52% 0 4 42 6.79
21 Oliver ONeill Midfielder 2 0 1 19 15 78.95% 5 0 39 6.54
17 Shaqai Forde Forward 1 1 0 20 19 95% 2 0 40 6.55
29 Zech Obiero Tiền vệ trụ 2 1 1 38 30 78.95% 0 2 54 7.2
20 Daniel Adu Adjei 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.13

Fleetwood Town Fleetwood Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Jay Lynch Thủ môn 0 0 0 43 28 65.12% 0 0 54 7.62
26 Shaun Rooney Defender 3 1 1 18 12 66.67% 2 1 49 7.39
16 Ben Heneghan 1 1 0 24 20 83.33% 0 3 37 7.38
11 Ryan Broom Midfielder 2 1 0 14 5 35.71% 5 1 31 6.44
33 Ronan Coughlan Forward 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 8 5.95
4 Brendan Sarpong Wiredu Defender 2 2 1 29 24 82.76% 0 0 50 7.93
19 Ryan Graydon Forward 0 0 0 11 5 45.45% 1 3 20 6.46
8 Gavin Kilkenny Tiền vệ trụ 0 0 2 19 13 68.42% 5 0 34 6.72
20 Promise Omochere Tiền vệ công 2 1 1 13 10 76.92% 0 5 23 6.53
2 Carl Johnston Defender 2 1 1 23 18 78.26% 1 1 39 7.05
44 Phoenix Patterson Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 2 0 7 6.15
17 Xavier Simons Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 27 20 74.07% 2 4 40 6.56
14 Tom Lonergan Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.03
5 Bosun Lawal Defender 0 0 0 20 12 60% 1 1 42 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ