Li Băng
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Palestine
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.73
0.73
-0
1.03
1.03
O
2.25
1.07
1.07
U
2.25
0.65
0.65
1
2.38
2.38
X
3.00
3.00
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.76
0.76
-0
1.00
1.00
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
0.88
0.88
Diễn biến chính
Li Băng
Phút
Palestine
Mohamad Haidar
Ra sân: Hassan Maatouk
Ra sân: Hassan Maatouk
63'
Ali Jamal Al-Haj
Ra sân: Majed Osman
Ra sân: Majed Osman
63'
65'
Mohammed Bassim
Ra sân: Mohammed Yameen
Ra sân: Mohammed Yameen
65'
Zaid Al Qanbar
Ra sân: Saleh Chihadeh
Ra sân: Saleh Chihadeh
Alee Samir Tneich
66'
Jihad Ayoub
68'
Hilal El-Helwe
Ra sân: Karim Darwiche
Ra sân: Karim Darwiche
75'
86'
Islam Batran
Ra sân: Mahmoud Abu Warda
Ra sân: Mahmoud Abu Warda
90'
Mohammed Khalil
Ra sân: Camilo Saldana
Ra sân: Camilo Saldana
Mohamad Kdouh
Ra sân: Soony Saad
Ra sân: Soony Saad
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Li Băng
Palestine
2
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
6
19
Sút Phạt
12
36%
Kiểm soát bóng
64%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
12
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
5
3
Cứu thua
2
96
Pha tấn công
122
36
Tấn công nguy hiểm
79
Đội hình xuất phát
Li Băng
4-2-3-1
5-3-2
Palestine
21
Matar
4
Hayek
5
Nassar
18
Zein
22
Osman
7
Maatouk
15
Ayoub
8
Saad
16
Shour
19
Tneich
11
Darwiche
22
Hamadi
7
Al-Batat
13
Warda
5
Saleh
15
Termanin...
12
Saldana
11
Dabbagh
8
Yameen
9
Seyam
23
Jaber
10
Chihadeh
Đội hình dự bị
Li Băng
Ali Jamal Al-Haj
17
Antoine Kabalan Knaier Al-Douaihy
1
Said Abdul Hassan Awada
6
Hilal El-Helwe
9
Mohamad Haidar
10
Mohamad Kdouh
20
Hasan Kourani
3
Nader Matar
14
Felix Michel
13
Abdullah Moghrabi
2
Ali Sabeh
23
Hasan Srour
12
Palestine
16
Naim Abuaker
20
Zaid Al Qanbar
21
Islam Batran
17
Mousa Farawi
4
Yaser Hamed
14
Al-Mahdi Issa
1
Amr Kaddoura
2
Mohammed Khalil
6
Oday Kharoub
3
Mohammed Bassim
19
Mahmoud Wadi
18
Jonathan Zorrilla
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
2.33
3
Bàn thua
0.67
2
Phạt góc
7
1.67
Thẻ vàng
2.67
3.33
Sút trúng cầu môn
7.33
36.33%
Kiểm soát bóng
48.67%
11
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
1.2
1.9
Bàn thua
1.2
2.5
Phạt góc
5.7
1.5
Thẻ vàng
1.9
3.3
Sút trúng cầu môn
4.9
41.8%
Kiểm soát bóng
46.8%
8.9
Phạm lỗi
10.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Li Băng (4trận)
Chủ
Khách
Palestine (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
0