Vòng 18
19:00 ngày 14/01/2024
Lille
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Lorient
Địa điểm: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.88
+1.25
1.02
O 2.75
0.97
U 2.75
0.91
1
1.36
X
4.75
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.91
+0.5
0.95
O 1.25
1.14
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Lille Lille
Phút
Lorient Lorient
30'
match yellow.png Theo Le Bris
Jonathan Christian David 1 - 0
Kiến tạo: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
match goal
37'
Benjamin Andre match yellow.png
40'
41'
match yellow.png Tiemoue Bakayoko
46'
match change Eli Junior Kroupi
Ra sân: Tosin Aiyegun
55'
match yellow.png Aurelien Pelon
75'
match change Royce Openda
Ra sân: Ayman Kari
75'
match change Joel Mvuka
Ra sân: Tiemoue Bakayoko
Remy Cabella
Ra sân: Yusuf Yazici
match change
77'
84'
match change Gino Caoki
Ra sân: Theo Le Bris
88'
match yellow.png Souleymane Isaak Toure
Edon Zhegrova 2 - 0
Kiến tạo: Tiago Santos Carvalho
match goal
90'
Remy Cabella 3 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lille Lille
Lorient Lorient
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
24
 
Tổng cú sút
 
1
10
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Cản sút
 
0
24
 
Sút Phạt
 
12
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
625
 
Số đường chuyền
 
379
90%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
22
3
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
14
9
 
Đánh đầu thành công
 
7
0
 
Cứu thua
 
7
14
 
Rê bóng thành công
 
20
1
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
11
14
 
Cản phá thành công
 
20
11
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
146
 
Pha tấn công
 
49
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Remy Cabella
20
Ignacio Miramon
37
Amine Messoussa
34
Aaron Malouda
32
Ayyoub Bouaddi
14
Samuel Umtiti
13
Akim Zedadka
1
Vito Mannone
7
Hakon Arnar Haraldsson
Lille Lille 4-2-3-1
3-4-3 Lorient Lorient
30
Chevalie...
31
Santos
4
Ribeiro
15
Yoro
22
Carvalho
8
Gomes
21
Andre
5
Gudmunds...
12
Yazici
23
Zhegrova
9
David
38
Mvogo
4
Mouyokol...
33
Pelon
95
Toure
2
Igor
14
Bakayoko
19
Abergel
37
Bris
21
Ponceau
27
Aiyegun
44
Kari

Substitutes

93
Joel Mvuka
22
Eli Junior Kroupi
36
Royce Openda
34
Gino Caoki
94
Dominique Youfeigane
20
Dembo Sylla
8
Bonke Innocent
35
Arthur Avom
39
Carmel Mabanza
Đội hình dự bị
Lille Lille
Remy Cabella 10
Ignacio Miramon 20
Amine Messoussa 37
Aaron Malouda 34
Ayyoub Bouaddi 32
Samuel Umtiti 14
Akim Zedadka 13
Vito Mannone 1
Hakon Arnar Haraldsson 7
Lille Lorient
93 Joel Mvuka
22 Eli Junior Kroupi
36 Royce Openda
34 Gino Caoki
94 Dominique Youfeigane
20 Dembo Sylla
8 Bonke Innocent
35 Arthur Avom
39 Carmel Mabanza

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
61.67% Kiểm soát bóng 45.67%
11 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.7
1.3 Bàn thua 2.2
4.3 Phạt góc 4.8
1.9 Thẻ vàng 2
4.8 Sút trúng cầu môn 4.7
55.8% Kiểm soát bóng 47.7%
11.9 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lille (48trận)
Chủ Khách
Lorient (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
4
2
4
HT-H/FT-T
3
3
1
6
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
6
4
3
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
0
1
3
2
HT-B/FT-B
1
7
4
1

Lille Lille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Benjamin Andre Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 62 56 90.32% 4 1 77 7.11
12 Yusuf Yazici Tiền vệ công 3 2 0 12 6 50% 0 0 24 6.68
5 Gabriel Gudmundsson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 14 87.5% 2 0 24 6.18
8 Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes Tiền vệ trụ 3 1 1 66 60 90.91% 2 0 76 7.51
23 Edon Zhegrova Cánh phải 3 1 1 23 22 95.65% 8 0 45 7.23
31 Ismaily Goncalves dos Santos Hậu vệ cánh trái 1 1 0 38 38 100% 0 0 55 6.61
9 Jonathan Christian David Tiền đạo cắm 1 1 1 14 12 85.71% 0 1 22 7.17
30 Lucas Chevalier Thủ môn 0 0 0 9 9 100% 0 0 9 6.43
4 Alexsandro Ribeiro Trung vệ 1 0 1 56 50 89.29% 0 1 61 6.82
15 Leny Yoro Trung vệ 1 0 0 42 41 97.62% 0 0 46 6.64
22 Tiago Santos Carvalho Hậu vệ cánh phải 2 0 1 39 36 92.31% 3 0 63 6.91

Lorient Lorient
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
38 Yvon Mvogo Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 1 36 6.54
19 Laurent Abergel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 33 6.22
14 Tiemoue Bakayoko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 25 5.92
2 Silva de Almeida Igor Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 16 55.17% 0 0 43 6.47
27 Tosin Aiyegun Tiền đạo cắm 1 0 0 4 4 100% 0 0 9 6.03
21 Julien Ponceau Tiền vệ công 0 0 0 20 15 75% 1 1 28 6.23
95 Souleymane Isaak Toure Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 24 6.41
4 Loris Mouyokolo Trung vệ 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 39 6.2
37 Theo Le Bris Tiền vệ trái 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 23 6.4
44 Ayman Kari Tiền vệ trụ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 29 6.17
22 Eli Junior Kroupi Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.15
33 Aurelien Pelon 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 26 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ