Liverpool
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Everton
Địa điểm: Anfield stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.00
1.00
+1
0.90
0.90
O
3
1.03
1.03
U
3
0.85
0.85
1
1.59
1.59
X
3.80
3.80
2
5.30
5.30
Hiệp 1
-0.25
0.73
0.73
+0.25
1.17
1.17
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Liverpool
Phút
Everton
3'
0 - 1 Richarlison de Andrade
Kiến tạo: James David Rodriguez
Kiến tạo: James David Rodriguez
Nathaniel Phillips
Ra sân: Jodan Henderson
Ra sân: Jodan Henderson
30'
41'
Andre Filipe Tavares Gomes
Ozan Kabak
45'
59'
Gylfi Sigurdsson
Ra sân: Andre Filipe Tavares Gomes
Ra sân: Andre Filipe Tavares Gomes
62'
Dominic Calvert-Lewin
Ra sân: James David Rodriguez
Ra sân: James David Rodriguez
Xherdan Shaqiri
Ra sân: Curtis Jones
Ra sân: Curtis Jones
63'
Sadio Mane
67'
83'
0 - 2 Gylfi Sigurdsson
86'
Alex Iwobi
Ra sân: Richarlison de Andrade
Ra sân: Richarlison de Andrade
Divock Origi
Ra sân: Thiago Alcantara do Nascimento
Ra sân: Thiago Alcantara do Nascimento
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Liverpool
Everton
Giao bóng trước
7
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
0
12
Sút Phạt
11
72%
Kiểm soát bóng
28%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
692
Số đường chuyền
277
88%
Chuyền chính xác
69%
10
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
2
28
Đánh đầu
28
14
Đánh đầu thành công
14
4
Cứu thua
5
16
Rê bóng thành công
21
16
Đánh chặn
3
25
Ném biên
15
16
Cản phá thành công
21
11
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
1
157
Pha tấn công
68
78
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Liverpool
4-3-3
5-3-2
Everton
1
Becker
26
Robertso...
14
Henderso...
19
Kabak
66
Arnold
6
Nascimen...
5
Wijnaldu...
17
Jones
10
Mane
9
Oliveira
11
Ghaly
1
Pickford
23
Coleman
4
Holgate
5
Keane
22
Godfrey
12
Digne
16
Doucoure
26
Davies
21
Gomes
19
Rodrigue...
7
Andrade
Đội hình dự bị
Liverpool
Nathaniel Phillips
47
Neco Williams
76
Ben Davies
28
Naby Deco Keita
8
Alex Oxlade-Chamberlain
15
Divock Origi
27
Konstantinos Tsimikas
21
Xherdan Shaqiri
23
Adrian San Miguel del Castillo
13
Everton
20
Bernard Anicio Caldeira Duarte
9
Dominic Calvert-Lewin
18
Niels Nkounkou
6
Allan Marques Loureiro
17
Alex Iwobi
10
Gylfi Sigurdsson
33
Robin Olsen
11
Joshua King
62
Tyler Onyango
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
0.33
6.67
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
9.33
Sút trúng cầu môn
3.33
58.33%
Kiểm soát bóng
51.33%
13
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1
1.7
Bàn thua
1.2
7.7
Phạt góc
5.6
1
Thẻ vàng
2.2
7.4
Sút trúng cầu môn
3.7
66.9%
Kiểm soát bóng
43.8%
10.6
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liverpool (57trận)
Chủ
Khách
Everton (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
14
3
7
5
HT-H/FT-T
6
2
3
3
HT-B/FT-T
3
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
2
3
2
4
HT-B/FT-H
1
5
2
0
HT-T/FT-B
0
3
1
1
HT-H/FT-B
0
5
4
4
HT-B/FT-B
2
6
3
2