Liverpool
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Everton
Địa điểm: Anfield stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.80
0.80
+1.75
1.11
1.11
O
3
0.88
0.88
U
3
1.00
1.00
1
1.16
1.16
X
6.70
6.70
2
15.00
15.00
Hiệp 1
-0.75
0.80
0.80
+0.75
1.08
1.08
O
1.25
0.79
0.79
U
1.25
1.09
1.09
Diễn biến chính
Liverpool
Phút
Everton
25'
Anthony Gordon
Sadio Mane
45'
45'
Abdoulaye Doucoure
Trent Arnold
58'
Divock Origi
Ra sân: Naby Deco Keita
Ra sân: Naby Deco Keita
60'
Luis Fernando Diaz Marulanda
Ra sân: Sadio Mane
Ra sân: Sadio Mane
61'
Andrew Robertson 1 - 0
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
62'
66'
Allan Marques Loureiro
73'
Bamidele Alli
Ra sân: Allan Marques Loureiro
Ra sân: Allan Marques Loureiro
77'
Jose Salomon Rondon Gimenez
Ra sân: Demarai Gray
Ra sân: Demarai Gray
Jordan Henderson
Ra sân: Diogo Jota
Ra sân: Diogo Jota
82'
Divock Origi 2 - 0
Kiến tạo: Luis Fernando Diaz Marulanda
Kiến tạo: Luis Fernando Diaz Marulanda
85'
89'
Bamidele Alli
90'
Richarlison de Andrade
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Liverpool
Everton
Giao bóng trước
13
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
5
18
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
1
11
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
4
8
Sút Phạt
8
83%
Kiểm soát bóng
17%
86%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
14%
783
Số đường chuyền
169
89%
Chuyền chính xác
56%
8
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
0
21
Đánh đầu
21
11
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
20
5
Đánh chặn
8
29
Ném biên
15
17
Cản phá thành công
20
5
Thử thách
13
2
Kiến tạo thành bàn
0
170
Pha tấn công
53
89
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Liverpool
4-3-3
4-3-3
Everton
1
Becker
26
Robertso...
4
Dijk
32
Matip
66
Arnold
6
Nascimen...
3
Tavares,...
8
Keita
20
Jota
10
Mane
11
Ghaly
1
Pickford
23
Coleman
4
Holgate
5
Keane
19
Mykolenk...
16
Doucoure
6
Loureiro
17
Iwobi
11
Gray
7
Andrade
24
Gordon
Đội hình dự bị
Liverpool
Konstantinos Tsimikas
21
James Milner
7
Divock Origi
27
Ibrahima Konate
5
Caoimhin Kelleher
62
Joseph Gomez
12
Luis Fernando Diaz Marulanda
23
Curtis Jones
17
Jordan Henderson
14
Everton
32
Jarrad Branthwaite
2
Jonjoe Kenny
34
Anwar El-Ghazi
15
Asmir Begovic
8
Fabian Delph
31
Andy Lonergan
36
Bamidele Alli
60
Isaac Price
33
Jose Salomon Rondon Gimenez
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
0.33
6.67
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
9.33
Sút trúng cầu môn
3.33
58.33%
Kiểm soát bóng
51.33%
13
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1
1.7
Bàn thua
1.2
7.7
Phạt góc
5.6
1
Thẻ vàng
2.2
7.4
Sút trúng cầu môn
3.7
66.9%
Kiểm soát bóng
43.8%
10.6
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liverpool (57trận)
Chủ
Khách
Everton (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
14
3
7
5
HT-H/FT-T
6
2
3
3
HT-B/FT-T
3
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
2
3
2
4
HT-B/FT-H
1
5
2
0
HT-T/FT-B
0
3
1
1
HT-H/FT-B
0
5
4
4
HT-B/FT-B
2
6
3
2