Vòng 26
02:30 ngày 22/02/2024
Liverpool
Đã kết thúc 4 - 1 (0 - 1)
Luton Town
Địa điểm: Anfield
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.88
+2
1.02
O 3.25
0.87
U 3.25
0.86
1
1.22
X
6.50
2
15.00
Hiệp 1
-1
1.20
+1
0.73
O 1.5
1.04
U 1.5
0.84

Diễn biến chính

Liverpool Liverpool
Phút
Luton Town Luton Town
12'
match goal 0 - 1 Chiedozie Ogbene
18'
match yellow.png Alfie Doughty
42'
match yellow.png Cauley Woodrow
46'
match change Pelly Ruddock
Ra sân: Albert-Mboyo Sambi Lokonga
Virgil van Dijk 1 - 1
Kiến tạo: Alexis Mac Allister
match goal
56'
58'
match change Andros Townsend
Ra sân: Cauley Woodrow
Cody Gakpo 2 - 1
Kiến tạo: Alexis Mac Allister
match goal
58'
63'
match change Jordan Clark
Ra sân: Tahith Chong
Andrew Robertson
Ra sân: Conor Bradley
match change
68'
Luis Fernando Diaz Marulanda 3 - 1
Kiến tạo: Andrew Robertson
match goal
71'
74'
match change Issa Kabore
Ra sân: Alfie Doughty
77'
match yellow.png Ross Barkley
Bobby Clark
Ra sân: Ryan Jiro Gravenberch
match change
78'
Joseph Gomez match yellow.png
82'
Jayden Danns
Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda
match change
89'
James Mcconnell
Ra sân: Alexis Mac Allister
match change
89'
89'
match yellow.png Issa Kabore
Harvey Elliott 4 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool Liverpool
Luton Town Luton Town
Giao bóng trước
match ok
13
 
Phạt góc
 
4
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
29
 
Tổng cú sút
 
12
13
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
6
17
 
Sút Phạt
 
17
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
503
 
Số đường chuyền
 
321
83%
 
Chuyền chính xác
 
73%
15
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
36
 
Đánh đầu
 
28
20
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
9
21
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Substitution
 
4
13
 
Đánh chặn
 
18
18
 
Ném biên
 
15
21
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
133
 
Pha tấn công
 
75
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Bobby Clark
53
James Mcconnell
26
Andrew Robertson
76
Jayden Danns
5
Ibrahima Konate
21
Konstantinos Tsimikas
13
Adrian San Miguel del Castillo
49
Kaide Gordon
98
Trey Nyoni
Liverpool Liverpool 4-3-3
3-4-2-1 Luton Town Luton Town
62
Kelleher
2
Gomez
4
Dijk
78
Quansah
84
Bradley
38
Gravenbe...
3
Endo
10
Allister
7
Maruland...
18
Gakpo
19
Elliott
24
Kaminski
15
Mengi
2
Osho
29
Bell
7
Ogbene
28
Lokonga
6
Barkley
45
Doughty
9
Morris
14
Chong
10
Woodrow

Substitutes

12
Issa Kabore
17
Pelly Ruddock
30
Andros Townsend
18
Jordan Clark
23
Tim Krul
16
Reece Burke
8
Luke Berry
3
Dan Potts
43
Zack Nelson
Đội hình dự bị
Liverpool Liverpool
Bobby Clark 42
James Mcconnell 53
Andrew Robertson 26
Jayden Danns 76
Ibrahima Konate 5
Konstantinos Tsimikas 21
Adrian San Miguel del Castillo 13
Kaide Gordon 49
Trey Nyoni 98
Liverpool Luton Town
12 Issa Kabore
17 Pelly Ruddock
30 Andros Townsend
18 Jordan Clark
23 Tim Krul
16 Reece Burke
8 Luke Berry
3 Dan Potts
43 Zack Nelson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.67
7.33 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 3
11.33 Sút trúng cầu môn 4
56.67% Kiểm soát bóng 44%
14.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 2.6
7.4 Phạt góc 4.6
1.1 Thẻ vàng 1.7
7.9 Sút trúng cầu môn 4
65.3% Kiểm soát bóng 45.2%
11.4 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool (58trận)
Chủ Khách
Luton Town (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
3
3
6
HT-H/FT-T
6
2
2
4
HT-B/FT-T
3
0
0
4
HT-T/FT-H
0
2
0
2
HT-H/FT-H
2
3
4
2
HT-B/FT-H
1
5
1
0
HT-T/FT-B
0
3
1
0
HT-H/FT-B
0
5
1
1
HT-B/FT-B
2
6
10
3

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 2 2 0 59 51 86.44% 0 7 71 8.31
3 Wataru Endo Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 43 41 95.35% 0 1 54 7.14
26 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 8 8 100% 2 0 14 6.59
2 Joseph Gomez Trung vệ 1 0 1 44 41 93.18% 0 0 64 6.55
18 Cody Gakpo Cánh trái 8 4 1 16 9 56.25% 0 5 35 8.38
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 0 0 4 41 35 85.37% 7 1 62 8.49
7 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 10 3 1 25 22 88% 0 0 54 8.36
62 Caoimhin Kelleher Thủ môn 0 0 0 49 32 65.31% 0 1 54 6.49
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ trụ 2 1 2 25 21 84% 0 1 48 7.37
19 Harvey Elliott Tiền vệ công 4 1 7 44 35 79.55% 10 0 70 7.97
84 Conor Bradley Hậu vệ cánh phải 1 1 3 32 23 71.88% 3 2 53 7.42
78 Jarell Quansah Trung vệ 0 0 0 43 39 90.7% 0 2 49 6.61
42 Bobby Clark 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.11

Luton Town Luton Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Thomas Kaminski Thủ môn 0 0 0 37 22 59.46% 0 0 49 7.87
30 Andros Townsend Cánh phải 1 0 0 6 5 83.33% 1 0 10 5.8
6 Ross Barkley Tiền vệ trụ 0 0 2 34 27 79.41% 2 2 55 6.76
17 Pelly Ruddock Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 5.67
10 Cauley Woodrow Tiền đạo cắm 1 0 1 12 6 50% 0 2 21 6.52
29 Amarii Bell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 23 79.31% 0 1 43 6.33
9 Carlton Morris Tiền đạo cắm 0 0 1 15 11 73.33% 0 1 23 6.02
7 Chiedozie Ogbene Cánh phải 3 1 1 21 14 66.67% 3 2 51 8.1
18 Jordan Clark Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.89
28 Albert-Mboyo Sambi Lokonga Tiền vệ trụ 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 26 6.82
14 Tahith Chong Tiền vệ công 1 1 1 17 15 88.24% 1 0 32 6.57
2 Gabriel Osho Trung vệ 0 0 0 24 17 70.83% 0 1 37 6.11
12 Issa Kabore Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.12
45 Alfie Doughty Hậu vệ cánh trái 2 0 0 24 17 70.83% 3 0 42 5.58
15 Teden Mengi Trung vệ 0 0 0 20 11 55% 0 2 40 6.62

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ