Vòng 28
22:45 ngày 10/03/2024
Liverpool
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Manchester City
Địa điểm: Anfield
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2.75
0.82
U 2.75
1.06
1
2.90
X
3.70
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.87
O 1.25
0.89
U 1.25
0.99

Diễn biến chính

Liverpool Liverpool
Phút
Manchester City Manchester City
23'
match goal 0 - 1 John Stones
Kiến tạo: Kevin De Bruyne
45'
match yellow.png Rodrigo Hernandez
47'
match yellow.png Ederson Santana de Moraes
Alexis Mac Allister 1 - 1 match pen
50'
56'
match change Stefan Ortega
Ra sân: Ederson Santana de Moraes
59'
match yellow.png Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Mohamed Salah Ghaly
Ra sân: Dominik Szoboszlai
match change
61'
Andrew Robertson
Ra sân: Conor Bradley
match change
61'
69'
match change Jeremy Doku
Ra sân: Julian Alvarez
69'
match change Mateo Kovacic
Ra sân: Kevin De Bruyne
Cody Gakpo
Ra sân: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
match change
76'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool Liverpool
Manchester City Manchester City
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
12
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
584
 
Số đường chuyền
 
530
84%
 
Chuyền chính xác
 
82%
6
 
Phạm lỗi
 
10
6
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
14
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
5
 
Cứu thua
 
5
23
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Substitution
 
3
7
 
Đánh chặn
 
13
17
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
15
12
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
124
 
Pha tấn công
 
106
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Mohamed Salah Ghaly
18
Cody Gakpo
26
Andrew Robertson
21
Konstantinos Tsimikas
13
Adrian San Miguel del Castillo
42
Bobby Clark
53
James Mcconnell
65
Amara Nallo
67
Louie Koumas
Liverpool Liverpool 4-3-3
3-2-4-1 Manchester City Manchester City
62
Kelleher
2
Gomez
4
Dijk
78
Quansah
84
Bradley
8
Szoboszl...
3
Endo
10
Allister
7
Maruland...
9
Ribeiro
19
Elliott
31
Moraes
2
Walker
25
Akanji
6
Ake
16
Hernande...
5
Stones
47
Foden
20
Silva
17
Bruyne
19
Alvarez
9
Haaland

Substitutes

11
Jeremy Doku
8
Mateo Kovacic
18
Stefan Ortega
24
Josko Gvardiol
52
Oscar Bobb
3
Ruben Dias
27
Matheus Luiz Nunes
21
Sergio Gómez Martín
82
Rico Lewis
Đội hình dự bị
Liverpool Liverpool
Mohamed Salah Ghaly 11
Cody Gakpo 18
Andrew Robertson 26
Konstantinos Tsimikas 21
Adrian San Miguel del Castillo 13
Bobby Clark 42
James Mcconnell 53
Amara Nallo 65
Louie Koumas 67
Liverpool Manchester City
11 Jeremy Doku
8 Mateo Kovacic
18 Stefan Ortega
24 Josko Gvardiol
52 Oscar Bobb
3 Ruben Dias
27 Matheus Luiz Nunes
21 Sergio Gómez Martín
82 Rico Lewis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 9
72.33% Kiểm soát bóng 64.33%
1 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 6
8 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.5
1.3 Bàn thua 0.9
7.2 Phạt góc 7.4
68.5% Kiểm soát bóng 66.3%
1.4 Thẻ vàng 1.4
6.5 Sút trúng cầu môn 6.8
9.9 Phạm lỗi 7.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool (55trận)
Chủ Khách
Manchester City (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
3
13
1
HT-H/FT-T
6
2
3
3
HT-B/FT-T
3
0
3
0
HT-T/FT-H
0
1
3
1
HT-H/FT-H
2
4
1
1
HT-B/FT-H
1
4
2
1
HT-T/FT-B
0
3
0
4
HT-H/FT-B
0
5
0
5
HT-B/FT-B
2
6
0
8

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 0 0 0 49 49 100% 0 0 59 7.22
3 Wataru Endo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 34 94.44% 0 1 44 6.56
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 0 0 1 3 3 100% 0 0 3 6.2
26 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.01
2 Joseph Gomez Trung vệ 0 0 0 37 28 75.68% 0 0 47 6.07
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ trụ 3 1 1 26 18 69.23% 0 0 36 6.34
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 2 1 0 44 38 86.36% 0 0 56 6.9
7 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 2 0 1 23 22 95.65% 1 0 38 6.55
62 Caoimhin Kelleher Thủ môn 0 0 0 39 27 69.23% 0 0 47 6.7
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro Tiền đạo cắm 1 0 0 16 11 68.75% 0 4 20 6.75
19 Harvey Elliott Tiền vệ công 1 0 1 23 18 78.26% 1 0 34 6.28
84 Conor Bradley Hậu vệ cánh phải 1 0 0 27 20 74.07% 1 1 49 6.85
78 Jarell Quansah Trung vệ 0 0 0 64 58 90.63% 0 1 72 6.52

Manchester City Manchester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Kevin De Bruyne Tiền vệ công 2 1 3 25 16 64% 3 0 34 7.17
2 Kyle Walker Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 27 90% 1 2 44 6.85
5 John Stones Trung vệ 1 1 0 37 30 81.08% 0 1 43 7.36
18 Stefan Ortega Thủ môn 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 6.36
31 Ederson Santana de Moraes Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 26 5.55
6 Nathan Ake Trung vệ 0 0 0 43 35 81.4% 0 2 58 6.59
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ công 0 0 1 25 21 84% 1 0 37 6.46
25 Manuel Akanji Trung vệ 0 0 0 35 30 85.71% 0 2 41 6.57
16 Rodrigo Hernandez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 57 49 85.96% 0 0 67 6.28
47 Phil Foden Cánh phải 2 1 0 19 15 78.95% 3 0 39 6.4
9 Erling Haaland Tiền đạo cắm 1 1 2 9 9 100% 0 0 17 6.81
19 Julian Alvarez Tiền đạo thứ 2 2 1 0 27 15 55.56% 1 0 41 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ