Vòng 32
21:00 ngày 22/04/2023
Liverpool
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 0)
Nottingham Forest
Địa điểm: Anfield
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.05
+1.75
0.85
O 3.25
0.94
U 3.25
0.94
1
1.24
X
5.50
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
1.02
+0.75
0.86
O 1.25
0.88
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

Liverpool Liverpool
Phút
Nottingham Forest Nottingham Forest
30'
match change Joe Worrall
Ra sân: Scott McKenna
Diogo Jota 1 - 0
Kiến tạo: Fabio Henrique Tavares,Fabinho
match goal
47'
51'
match goal 1 - 1 Neco Williams
Kiến tạo: Morgan Gibbs White
Diogo Jota 2 - 1
Kiến tạo: Andrew Robertson
match goal
55'
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Ra sân: Cody Gakpo
match change
60'
Thiago Alcantara do Nascimento
Ra sân: Fabio Henrique Tavares,Fabinho
match change
60'
67'
match goal 2 - 2 Morgan Gibbs White
Mohamed Salah Ghaly 3 - 2
Kiến tạo: Trent Arnold
match goal
70'
Mohamed Salah Ghaly Goal (VAR xác nhận) match var
71'
76'
match change Brennan Johnson
Ra sân: Remo Freuler
Luis Fernando Diaz Marulanda
Ra sân: Diogo Jota
match change
81'
James Milner
Ra sân: Curtis Jones
match change
81'
83'
match yellow.png Neco Williams
87'
match change Sam Surridge
Ra sân: Taiwo Awoniyi
87'
match change Andre Ayew
Ra sân: Renan Augusto Lodi Dos Santos
87'
match change Emmanuel Bonaventure Dennis
Ra sân: Felipe Augusto de Almeida Monteiro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool Liverpool
Nottingham Forest Nottingham Forest
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
8
81%
 
Kiểm soát bóng
 
19%
86%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
14%
638
 
Số đường chuyền
 
143
88%
 
Chuyền chính xác
 
53%
9
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
3
29
 
Đánh đầu
 
33
17
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
3
28
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
12
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
139
 
Pha tấn công
 
47
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Luis Fernando Diaz Marulanda
6
Thiago Alcantara do Nascimento
27
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
7
James Milner
32
Joel Matip
21
Konstantinos Tsimikas
62
Caoimhin Kelleher
2
Joseph Gomez
19
Harvey Elliott
Liverpool Liverpool 4-3-3
3-4-2-1 Nottingham Forest Nottingham Forest
1
Becker
26
Robertso...
4
Dijk
5
Konate
66
Arnold
17
Jones
3
Tavares,...
14
Henderso...
20
2
Jota
18
Gakpo
11
Ghaly
12
Gamboa
38
Monteiro
19
Niakhate
26
McKenna
7
Williams
23
Freuler
5
Mangala
32
Santos
10
White
28
Oliveira
9
Awoniyi

Substitutes

34
Andre Ayew
25
Emmanuel Bonaventure Dennis
4
Joe Worrall
16
Sam Surridge
20
Brennan Johnson
11
Jesse Lingard
15
Harry Toffolo
41
Oliver Hammond
13
Wayne Hennessey
Đội hình dự bị
Liverpool Liverpool
Luis Fernando Diaz Marulanda 23
Thiago Alcantara do Nascimento 6
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 27
James Milner 7
Joel Matip 32
Konstantinos Tsimikas 21
Caoimhin Kelleher 62
Joseph Gomez 2
Harvey Elliott 19
Liverpool Nottingham Forest
34 Andre Ayew
25 Emmanuel Bonaventure Dennis
4 Joe Worrall
16 Sam Surridge
20 Brennan Johnson
11 Jesse Lingard
15 Harry Toffolo
41 Oliver Hammond
13 Wayne Hennessey

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 1
11.33 Sút trúng cầu môn 4.67
57% Kiểm soát bóng 35.33%
14.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 1.7
7.4 Phạt góc 4.5
1.1 Thẻ vàng 1.5
7.9 Sút trúng cầu môn 4.9
65.4% Kiểm soát bóng 41.5%
11.4 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool (58trận)
Chủ Khách
Nottingham Forest (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
3
4
7
HT-H/FT-T
6
2
1
3
HT-B/FT-T
3
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
2
3
4
4
HT-B/FT-H
1
5
3
2
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
0
5
8
3
HT-B/FT-B
2
6
3
1

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 James Milner Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 5.99
14 Jordan Henderson Tiền vệ trụ 2 0 1 53 47 88.68% 3 0 70 6.74
6 Thiago Alcantara do Nascimento Tiền vệ trụ 0 0 0 30 26 86.67% 0 0 35 6.24
4 Virgil van Dijk Trung vệ 2 1 1 89 86 96.63% 0 4 99 6.5
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 3 1 2 49 42 85.71% 2 0 65 7.49
3 Fabio Henrique Tavares,Fabinho Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 39 36 92.31% 0 1 45 7.18
26 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 0 0 5 94 82 87.23% 12 2 127 7.73
1 Alisson Becker Thủ môn 0 0 0 30 23 76.67% 0 1 46 6.71
17 Curtis Jones Tiền vệ trụ 0 0 0 37 35 94.59% 0 1 52 6.5
20 Diogo Jota Cánh trái 4 3 0 26 24 92.31% 0 1 41 8.19
66 Trent Arnold Hậu vệ cánh phải 0 0 4 61 45 73.77% 11 0 95 7.43
5 Ibrahima Konate Trung vệ 1 0 1 91 81 89.01% 0 4 103 7.46
18 Cody Gakpo Cánh trái 4 1 0 21 17 80.95% 0 1 29 6.84
23 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.23
27 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro Tiền đạo cắm 1 0 0 7 5 71.43% 0 1 12 6.12

Nottingham Forest Nottingham Forest
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Andre Ayew Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
12 Keylor Navas Gamboa Thủ môn 0 0 0 23 10 43.48% 0 0 28 5.83
38 Felipe Augusto de Almeida Monteiro Trung vệ 0 0 1 18 9 50% 0 6 34 7.25
23 Remo Freuler Tiền vệ trụ 0 0 0 10 5 50% 0 1 18 6.38
9 Taiwo Awoniyi Tiền đạo cắm 3 0 0 9 5 55.56% 0 2 28 6.34
26 Scott McKenna Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.35
19 Moussa Niakhate Trung vệ 0 0 0 8 3 37.5% 0 0 39 6.71
4 Joe Worrall Trung vệ 0 0 1 15 5 33.33% 0 2 23 6.42
32 Renan Augusto Lodi Dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 1 1 23 6.14
25 Emmanuel Bonaventure Dennis Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.15
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 3 3 2 15 8 53.33% 7 0 34 8.45
16 Sam Surridge Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
5 Orel Mangala Tiền vệ trụ 2 1 0 9 7 77.78% 0 1 20 6.6
20 Brennan Johnson Tiền đạo thứ 2 2 0 1 1 0 0% 1 0 5 6.26
7 Neco Williams Hậu vệ cánh phải 1 1 0 6 3 50% 2 0 35 7.82
28 Danilo Dos Santos De Oliveira Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 14 11 78.57% 0 1 25 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ