Vòng 1/8 Final
03:00 ngày 15/03/2024
Liverpool
Đã kết thúc 6 - 1 (4 - 1)
Sparta Praha
Địa điểm: Anfield
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.90
+1.75
0.98
O 3.25
0.85
U 3.25
1.02
1
1.14
X
8.00
2
17.00
Hiệp 1
-0.75
0.95
+0.75
0.95
O 1.5
1.03
U 1.5
0.87

Diễn biến chính

Liverpool Liverpool
Phút
Sparta Praha Sparta Praha
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 1 - 0
Kiến tạo: Dominik Szoboszlai
match goal
7'
Bobby Clark 2 - 0
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
match goal
8'
Mohamed Salah Ghaly 3 - 0
Kiến tạo: Bobby Clark
match goal
10'
Cody Gakpo 4 - 0
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
match goal
14'
42'
match goal 4 - 1 Veljko Birmancevic
Kiến tạo: Angelo Preciado
Harvey Elliott
Ra sân: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
match change
46'
James Mcconnell
Ra sân: Wataru Endo
match change
46'
46'
match change Filip Panak
Ra sân: Matej Rynes
Konstantinos Tsimikas
Ra sân: Joseph Gomez
match change
46'
Dominik Szoboszlai 5 - 1
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
match goal
48'
Cody Gakpo 6 - 1
Kiến tạo: Harvey Elliott
match goal
55'
58'
match change Lukas Sadilek
Ra sân: Qazim Laci
58'
match change Lukas Haraslin
Ra sân: Jan Kuchta
Jarell Quansah match yellow.png
65'
66'
match change Indrit Tuci
Ra sân: Veljko Birmancevic
Virgil van Dijk
Ra sân: Jarell Quansah
match change
66'
Mateusz Musialowski
Ra sân: Bobby Clark
match change
73'
74'
match change Patrik Vydra
Ra sân: Markus Solbakken

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool Liverpool
Sparta Praha Sparta Praha
8
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
22
 
Tổng cú sút
 
9
12
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
8
78%
 
Kiểm soát bóng
 
22%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
905
 
Số đường chuyền
 
253
92%
 
Chuyền chính xác
 
72%
7
 
Phạm lỗi
 
4
2
 
Việt vị
 
3
19
 
Đánh đầu
 
19
13
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Ném biên
 
13
12
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
8
6
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
165
 
Pha tấn công
 
50
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Konstantinos Tsimikas
4
Virgil van Dijk
92
Mateusz Musialowski
19
Harvey Elliott
53
James Mcconnell
10
Alexis Mac Allister
7
Luis Fernando Diaz Marulanda
93
Fabian Mrozek
13
Adrian San Miguel del Castillo
49
Kaide Gordon
76
Jayden Danns
67
Louie Koumas
Liverpool Liverpool 4-3-3
5-3-2 Sparta Praha Sparta Praha
62
Kelleher
26
Robertso...
2
Gomez
78
Quansah
84
Bradley
42
Clark
3
Endo
8
Szoboszl...
18
2
Gakpo
9
Ribeiro
11
Ghaly
1
Jensen
2
Preciado
41
Vitik
30
Zeleny
37
Krejci
32
Rynes
4
Solbakke...
6
Kairinen
20
Laci
14
Birmance...
9
Kuchta

Substitutes

11
Indrit Tuci
27
Filip Panak
26
Patrik Vydra
18
Lukas Sadilek
22
Lukas Haraslin
10
Adam Karabec
28
Tomas Wiesner
24
Vojtech Vorel
29
Michal Sevcik
19
Jan Mejdr
7
Victor Olatunji
44
Jakub Surovcik
Đội hình dự bị
Liverpool Liverpool
Konstantinos Tsimikas 21
Virgil van Dijk 4
Mateusz Musialowski 92
Harvey Elliott 19
James Mcconnell 53
Alexis Mac Allister 10
Luis Fernando Diaz Marulanda 7
Fabian Mrozek 93
Adrian San Miguel del Castillo 13
Kaide Gordon 49
Jayden Danns 76
Louie Koumas 67
Liverpool Sparta Praha
11 Indrit Tuci
27 Filip Panak
26 Patrik Vydra
18 Lukas Sadilek
22 Lukas Haraslin
10 Adam Karabec
28 Tomas Wiesner
24 Vojtech Vorel
29 Michal Sevcik
19 Jan Mejdr
7 Victor Olatunji
44 Jakub Surovcik

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3.67
1.67 Bàn thua 1.67
8.33 Phạt góc 8.33
1.67 Thẻ vàng 2
7.33 Sút trúng cầu môn 8
70% Kiểm soát bóng 50%
11.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.9
1.5 Bàn thua 2.2
8 Phạt góc 6.2
1.6 Thẻ vàng 1.7
7.3 Sút trúng cầu môn 6.6
67.8% Kiểm soát bóng 47.7%
10.9 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool (55trận)
Chủ Khách
Sparta Praha (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
3
12
5
HT-H/FT-T
6
2
4
2
HT-B/FT-T
3
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
1
4
1
1
HT-T/FT-B
0
3
0
1
HT-H/FT-B
0
5
0
7
HT-B/FT-B
2
6
1
7

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Wataru Endo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 44 95.65% 0 0 50 6.5
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 2 2 6 39 30 76.92% 1 0 51 9.48
26 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 68 65 95.59% 3 0 75 6.81
2 Joseph Gomez Trung vệ 0 0 0 58 56 96.55% 0 3 60 6.49
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 15 100% 1 0 17 6.22
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ trụ 2 1 1 46 41 89.13% 1 0 58 7.91
18 Cody Gakpo Cánh trái 2 2 1 34 32 94.12% 0 0 41 8.81
62 Caoimhin Kelleher Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 23 6.34
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro Tiền đạo cắm 6 2 1 16 12 75% 0 2 28 7.89
19 Harvey Elliott Tiền vệ công 2 0 2 12 12 100% 0 0 14 6.56
84 Conor Bradley Hậu vệ cánh phải 0 0 1 55 50 90.91% 1 0 68 6.87
78 Jarell Quansah Trung vệ 0 0 0 75 67 89.33% 0 3 81 6.71
42 Bobby Clark 2 2 1 39 37 94.87% 0 0 49 8.36
53 James Mcconnell Midfielder 0 0 0 10 9 90% 0 0 11 6.14

Sparta Praha Sparta Praha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Jaroslav Zeleny Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 16 84.21% 1 1 28 4.79
6 Kaan Kairinen Tiền vệ trụ 0 0 0 19 15 78.95% 1 0 23 5.36
20 Qazim Laci Tiền vệ trụ 2 1 1 15 10 66.67% 0 0 32 6.2
1 Peter Vindahl Jensen Thủ môn 0 0 0 16 7 43.75% 0 0 24 5.58
27 Filip Panak Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.88
9 Jan Kuchta Tiền đạo cắm 1 0 0 13 11 84.62% 0 0 17 5.7
37 Ladislav Krejci Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 35 5.17
4 Markus Solbakken Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 29 5.45
14 Veljko Birmancevic Cánh trái 2 1 0 9 4 44.44% 1 0 17 6.75
2 Angelo Preciado Defender 2 0 2 9 7 77.78% 1 0 19 5.79
41 Martin Vitik Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 3 21 5.27
32 Matej Rynes Cánh trái 0 0 0 16 9 56.25% 1 1 28 5.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ