Vòng 7
22:59 ngày 01/09/2023
LKS Lodz
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Warta Poznan
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
-0
0.94
O 2.5
0.82
U 2.5
0.85
1
2.60
X
3.20
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.92
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

LKS Lodz LKS Lodz
Phút
Warta Poznan Warta Poznan
8'
match yellow.png Dimitrios Stavropoulos
10'
match goal 0 - 1 Stefan Savic
Kiến tạo: Adam Zrelak
Michal Mokrzycki match yellow.png
15'
Kamil Dankowski match yellow.png
35'
45'
match yellow.png Wiktor Plesnierowicz
47'
match yellow.png Dawid Szymonowicz
Marcin Flis match yellow.png
55'
62'
match pen 0 - 2 Kajetan Szmyt
68'
match yellow.png Miguel Luís
Dani Ramirez match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Mateusz Kupczak

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

LKS Lodz LKS Lodz
Warta Poznan Warta Poznan
1
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
5
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
28
 
Sút Phạt
 
13
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
540
 
Số đường chuyền
 
258
15
 
Phạm lỗi
 
27
0
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
24
0
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
18
14
 
Đánh chặn
 
5
9
 
Thử thách
 
12
172
 
Pha tấn công
 
102
102
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng
2.67 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 1
49.33% Kiểm soát bóng 47%
13.33 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
2.8 Bàn thua 1.3
3.3 Phạt góc 3.8
2.4 Thẻ vàng 1.1
4.1 Sút trúng cầu môn 2.7
49.6% Kiểm soát bóng 43.8%
11.4 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

LKS Lodz (36trận)
Chủ Khách
Warta Poznan (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
13
4
5
HT-H/FT-T
2
2
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
3
0
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
5
1
5
4