Lokomotiv Moscow
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
CSKA Moscow
Địa điểm: Lokomotiv Moscow Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
2.63
2.63
X
3.15
3.15
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.92
0.92
-0
0.96
0.96
O
0.75
0.74
0.74
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
Lokomotiv Moscow
Phút
CSKA Moscow
30'
Baktiyor Zaynutdinov
39'
0 - 1 Yusuf Yazici
41'
Jean-Philippe Gbamin
Wilson Isidor 1 - 1
Kiến tạo: Dmitry Zhivoglyadov
Kiến tạo: Dmitry Zhivoglyadov
42'
Nayair Tiknizyan
Ra sân: Maciej Rybus
Ra sân: Maciej Rybus
46'
58'
Bruno Fuchs
Ra sân: Maksim Mukhin
Ra sân: Maksim Mukhin
69'
Alan Dzagoev
Ra sân: Baktiyor Zaynutdinov
Ra sân: Baktiyor Zaynutdinov
Maksim Petrov
Ra sân: Gyrano Kerk
Ra sân: Gyrano Kerk
73'
Rifat Zhemaletdinov
77'
Konstantin Maradishvili
Ra sân: Rifat Zhemaletdinov
Ra sân: Rifat Zhemaletdinov
84'
84'
A.Zabolotny
Ra sân: Alexandre Jesus Medina Reobasco
Ra sân: Alexandre Jesus Medina Reobasco
85'
Chidera Ejuke
Ra sân: Jorge Carrascal
Ra sân: Jorge Carrascal
Maksim Nenakhov
Ra sân: Dmitry Zhivoglyadov
Ra sân: Dmitry Zhivoglyadov
85'
90'
1 - 2 Mario Figueira Fernandes
Kiến tạo: Jaka Bijol
Kiến tạo: Jaka Bijol
90'
Alan Dzagoev
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lokomotiv Moscow
CSKA Moscow
4
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
19
2
Sút trúng cầu môn
8
5
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
5
20
Sút Phạt
12
44%
Kiểm soát bóng
56%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
319
Số đường chuyền
411
10
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
5
15
Đánh đầu thành công
14
6
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
19
11
Đánh chặn
13
12
Cản phá thành công
19
16
Thử thách
15
Đội hình xuất phát
Lokomotiv Moscow
4-2-3-1
4-2-3-1
CSKA Moscow
53
Khudyako...
31
Rybus
18
Mampassi
16
Jedvaj
2
Zhivogly...
75
Babkin
6
Barinov
19
Isidor
17
Zhemalet...
7
Kerk
9
Kuchta
35
Akinfeev
2
Fernande...
78
Diveev
29
Bijol
98
Oblyakov
6
Mukhin
27
Gbamin
28
Reobasco
19
Zaynutdi...
8
Carrasca...
97
Yazici
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow
Maksim Petrov
73
Konstantin Maradishvili
5
Nayair Tiknizyan
71
Maksim Nenakhov
24
Nikita Matyunin
54
Grigoriy Borisenko
49
Dmitri Rybchinskiy
94
Andrey Savin
60
Artur Chernyy
74
Kirill Zinovich
90
CSKA Moscow
3
Bruno Fuchs
91
A.Zabolotny
23
Hordur Bjorgvin Magnusson
7
Ilzat Akhmetov
14
Kirill Nababkin
42
Georgiy Mikhaylovich Shennikov
46
Vladislav Yakovlev
49
Vladislav Torop
11
Chidera Ejuke
45
Danila Bokov
10
Alan Dzagoev
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
3
1.67
Thẻ vàng
2.33
5.67
Sút trúng cầu môn
2.67
44%
Kiểm soát bóng
44%
11
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.5
1.2
Bàn thua
1.2
6.9
Phạt góc
4.7
2.9
Thẻ vàng
1.7
5.5
Sút trúng cầu môn
4.1
49.2%
Kiểm soát bóng
48.9%
9
Phạm lỗi
8.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lokomotiv Moscow (37trận)
Chủ
Khách
CSKA Moscow (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
6
7
1
HT-H/FT-T
4
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
3
0
1
2
HT-H/FT-H
4
5
4
7
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
0
2
1
3