Lokomotiv Moscow
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Spartak Moscow
Địa điểm: Lokomotiv Moscow Stadium
Thời tiết: Tuyết rơi, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.08
1.08
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
2.92
2.92
X
3.30
3.30
2
2.33
2.33
Hiệp 1
+0
1.14
1.14
-0
0.75
0.75
O
1
0.94
0.94
U
1
0.92
0.92
Diễn biến chính
Lokomotiv Moscow
Phút
Spartak Moscow
Alexis Beka Beka
24'
42'
Quincy Promes Goal cancelled
48'
Maximiliano Caufriez
54'
Samuel Gigot
Ra sân: Giorgi Djikia
Ra sân: Giorgi Djikia
Sergey Babkin
58'
Maksim Petrov
Ra sân: Sergey Babkin
Ra sân: Sergey Babkin
61'
65'
Alexander Sobolev
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
Maciej Rybus
Ra sân: Nayair Tiknizyan
Ra sân: Nayair Tiknizyan
74'
78'
Mikhail Ignatov
Ra sân: Shamar Nicholson
Ra sân: Shamar Nicholson
Konstantin Maradishvili
80'
Wilson Isidor 1 - 0
85'
Wilson Isidor
90'
Dmitri Rybchinskiy
Ra sân: Jan Kuchta
Ra sân: Jan Kuchta
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lokomotiv Moscow
Spartak Moscow
4
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
1
2
Cản sút
1
16
Sút Phạt
11
50%
Kiểm soát bóng
50%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
300
Số đường chuyền
306
10
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
6
8
Đánh đầu thành công
11
4
Cứu thua
0
13
Rê bóng thành công
22
5
Đánh chặn
4
14
Cản phá thành công
22
16
Thử thách
18
1
Kiến tạo thành bàn
0
Đội hình xuất phát
Lokomotiv Moscow
4-4-2
3-4-2-1
Spartak Moscow
53
Khudyako...
71
Tiknizya...
18
Mampassi
16
Jedvaj
2
Zhivogly...
5
Maradish...
75
Babkin
8
Beka
7
Kerk
19
Isidor
9
Kuchta
98
Maksimen...
68
Litvinov
3
Caufriez
14
Djikia
26
Khlusevi...
47
Zobnin
17
Pereira
8
Moses
10
Bakaev
24
Promes
19
Nicholso...
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow
Maksim Petrov
73
Artem Karpukas
93
Daniil Kulikov
69
Maksim Nenakhov
24
Nikita Matyunin
54
Maciej Rybus
31
Guilherme Alvin Marinato
1
Dmitri Rybchinskiy
94
Artur Chernyy
74
Kirill Zinovich
90
Spartak Moscow
97
Danil Denisov
5
Leon Klassen
2
Samuel Gigot
11
Jordan Larsson
95
Mikhail Volkov
25
Danil Prutsev
92
Nikolay Rasskazov
23
Nikita Chernov
7
Alexander Sobolev
88
Ilya Svinov
22
Mikhail Ignatov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
0
Bàn thua
0.33
5.67
Phạt góc
9.33
5.67
Sút trúng cầu môn
6.33
43.33%
Kiểm soát bóng
57.33%
9.33
Phạm lỗi
6.33
1.67
Thẻ vàng
0.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.3
1.1
Bàn thua
0.6
7.3
Phạt góc
5.4
5.6
Sút trúng cầu môn
5
49.3%
Kiểm soát bóng
52.1%
9.5
Phạm lỗi
6.9
2.6
Thẻ vàng
1.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lokomotiv Moscow (38trận)
Chủ
Khách
Spartak Moscow (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
6
10
6
HT-H/FT-T
4
0
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
0
0
HT-H/FT-H
4
5
3
5
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
2
1
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
0
2
2
4