Vòng 23
00:30 ngày 03/04/2022
Lokomotiv Moscow
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Spartak Moscow
Địa điểm: Lokomotiv Moscow Stadium
Thời tiết: Tuyết rơi, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
2.92
X
3.30
2
2.33
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.75
O 1
0.94
U 1
0.92

Diễn biến chính

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
Spartak Moscow Spartak Moscow
Alexis Beka Beka match yellow.png
24'
42'
match var Quincy Promes Goal cancelled
48'
match yellow.png Maximiliano Caufriez
54'
match change Samuel Gigot
Ra sân: Giorgi Djikia
Sergey Babkin match yellow.png
58'
Maksim Petrov
Ra sân: Sergey Babkin
match change
61'
65'
match change Alexander Sobolev
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
Maciej Rybus
Ra sân: Nayair Tiknizyan
match change
74'
78'
match change Mikhail Ignatov
Ra sân: Shamar Nicholson
Konstantin Maradishvili match yellow.png
80'
Wilson Isidor 1 - 0 match goal
85'
Wilson Isidor match yellow.png
90'
Dmitri Rybchinskiy
Ra sân: Jan Kuchta
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Spartak Moscow Spartak Moscow
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
11
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
300
 
Số đường chuyền
 
306
10
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
6
8
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Cản phá thành công
 
22
16
 
Thử thách
 
18
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0

Đội hình xuất phát

Substitutes

73
Maksim Petrov
93
Artem Karpukas
69
Daniil Kulikov
24
Maksim Nenakhov
54
Nikita Matyunin
31
Maciej Rybus
1
Guilherme Alvin Marinato
94
Dmitri Rybchinskiy
74
Artur Chernyy
90
Kirill Zinovich
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 4-4-2
3-4-2-1 Spartak Moscow Spartak Moscow
53
Khudyako...
71
Tiknizya...
18
Mampassi
16
Jedvaj
2
Zhivogly...
5
Maradish...
75
Babkin
8
Beka
7
Kerk
19
Isidor
9
Kuchta
98
Maksimen...
68
Litvinov
3
Caufriez
14
Djikia
26
Khlusevi...
47
Zobnin
17
Pereira
8
Moses
10
Bakaev
24
Promes
19
Nicholso...

Substitutes

97
Danil Denisov
5
Leon Klassen
2
Samuel Gigot
11
Jordan Larsson
95
Mikhail Volkov
25
Danil Prutsev
92
Nikolay Rasskazov
23
Nikita Chernov
7
Alexander Sobolev
88
Ilya Svinov
22
Mikhail Ignatov
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Maksim Petrov 73
Artem Karpukas 93
Daniil Kulikov 69
Maksim Nenakhov 24
Nikita Matyunin 54
Maciej Rybus 31
Guilherme Alvin Marinato 1
Dmitri Rybchinskiy 94
Artur Chernyy 74
Kirill Zinovich 90
Lokomotiv Moscow Spartak Moscow
97 Danil Denisov
5 Leon Klassen
2 Samuel Gigot
11 Jordan Larsson
95 Mikhail Volkov
25 Danil Prutsev
92 Nikolay Rasskazov
23 Nikita Chernov
7 Alexander Sobolev
88 Ilya Svinov
22 Mikhail Ignatov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 9.33
5.67 Sút trúng cầu môn 6.33
43.33% Kiểm soát bóng 57.33%
9.33 Phạm lỗi 6.33
1.67 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 0.6
7.3 Phạt góc 5.4
5.6 Sút trúng cầu môn 5
49.3% Kiểm soát bóng 52.1%
9.5 Phạm lỗi 6.9
2.6 Thẻ vàng 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Moscow (38trận)
Chủ Khách
Spartak Moscow (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
10
6
HT-H/FT-T
4
0
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
0
0
HT-H/FT-H
4
5
3
5
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
2
1
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
0
2
2
4