Vòng 15
20:30 ngày 20/11/2021
Lokomotiv Moscow 1
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Terek Grozny
Địa điểm: Lokomotiv Moscow Stadium
Thời tiết: Tuyết rơi, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.03
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
1.85
X
3.40
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
Terek Grozny Terek Grozny
Murilo Cerqueira Paim match red
34'
36'
match goal 0 - 1 Daniil Utkin
Gyrano Kerk match yellow.png
43'
46'
match change Vitaly Lystsov
Ra sân: Andrey Semenov
Dmitri Rybchinskiy
Ra sân: Maksim Petrov
match change
46'
52'
match yellow.png Zoran Nizic
58'
match goal 0 - 2 Artem Polyarus
Kiến tạo: Daniil Utkin
Pablo Nascimento Castro match yellow.png
63'
63'
match change Mohamed Konate
Ra sân: Artem Arkhipov
Vitali Lisakovich
Ra sân: Gyrano Kerk
match change
63'
Vitali Lisakovich 1 - 2
Kiến tạo: Alexis Beka Beka
match goal
64'
65'
match yellow.png Vitaly Lystsov
Guilherme Alvin Marinato match yellow.png
66'
67'
match yellow.png Igor Konovalov
73'
match change Anton Shvets
Ra sân: Igor Konovalov
73'
match change Vladislav Karapuzov
Ra sân: Evgeny Kharin
Grigoriy Borisenko
Ra sân: Alexis Beka Beka
match change
79'
Artur Chernyy
Ra sân: Nayair Tiknizyan
match change
80'
Sergey Babkin
Ra sân: Pablo Nascimento Castro
match change
80'
85'
match change Gabriel Iancu
Ra sân: Artem Polyarus
Artur Chernyy match yellow.png
88'
Francois Kamano match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Terek Grozny Terek Grozny
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
15
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
388
 
Số đường chuyền
 
420
68%
 
Chuyền chính xác
 
69%
15
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
4
23
 
Đánh đầu
 
23
15
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
20
6
 
Đánh chặn
 
10
19
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
2
10
 
Cản phá thành công
 
20
10
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
69
 
Pha tấn công
 
141
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

53
Daniil Khudyakov
90
Kirill Zinovich
60
Andrey Savin
74
Artur Chernyy
75
Sergey Babkin
94
Dmitri Rybchinskiy
88
Vitali Lisakovich
49
Grigoriy Borisenko
81
Nikita Khlynov
2
Dmitry Zhivoglyadov
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 4-2-3-1
4-2-3-1 Terek Grozny Terek Grozny
1
Marinato
31
Rybus
3
Castro
27
Paim
45
Silyanov
8
Beka
24
Nenakhov
71
Tiknizya...
73
Petrov
7
Kerk
25
Kamano
33
Gudiev
96
Bystrov
15
Semenov
20
Nizic
8
Bogosava...
94
Timofeev
11
Konovalo...
14
Polyarus
47
Utkin
59
Kharin
68
Arkhipov

Substitutes

40
Rizvan Utsiev
18
Senin Sebai
42
Alexander Melikhov
4
Darko Todorovic
5
Vitaly Lystsov
88
Giorgi Shelia
17
Lechii Sadulaev
9
Gabriel Iancu
23
Anton Shvets
77
Vladislav Karapuzov
13
Mohamed Konate
55
Aleksandr Putsko
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Daniil Khudyakov 53
Kirill Zinovich 90
Andrey Savin 60
Artur Chernyy 74
Sergey Babkin 75
Dmitri Rybchinskiy 94
Vitali Lisakovich 88
Grigoriy Borisenko 49
Nikita Khlynov 81
Dmitry Zhivoglyadov 2
Lokomotiv Moscow Terek Grozny
40 Rizvan Utsiev
18 Senin Sebai
42 Alexander Melikhov
4 Darko Todorovic
5 Vitaly Lystsov
88 Giorgi Shelia
17 Lechii Sadulaev
9 Gabriel Iancu
23 Anton Shvets
77 Vladislav Karapuzov
13 Mohamed Konate
55 Aleksandr Putsko

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
0 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 3.67
5.67 Sút trúng cầu môn 7
43.33% Kiểm soát bóng 35.67%
9.33 Phạm lỗi 11
1.67 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.5
7.3 Phạt góc 4
5.6 Sút trúng cầu môn 4.5
49.3% Kiểm soát bóng 33%
9.5 Phạm lỗi 9
2.6 Thẻ vàng 1.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Moscow (38trận)
Chủ Khách
Terek Grozny (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
4
7
HT-H/FT-T
4
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
1
0
HT-H/FT-H
4
5
2
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
3
2
2
HT-B/FT-B
0
2
5
5