Vòng 12
00:00 ngày 03/10/2023
Lokomotiv Plovdiv
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
CSKA Sofia
Địa điểm: Lokomotiv
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.82
O 2.5
0.93
U 2.5
0.72
1
3.75
X
3.10
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.67
-0.25
1.23
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv
Phút
CSKA Sofia CSKA Sofia
20'
match goal 0 - 1 Michael Steveen Estrada Martínez
Kiến tạo: Jonathan Lindseth
26'
match yellow.png Duckens Nazon
39'
match goal 0 - 2 Duckens Nazon
Kiến tạo: Michael Steveen Estrada Martínez
41'
match yellow.png Hristiyan Petrov
45'
match hong pen Duckens Nazon
45'
match yellow.png Marcelino Carreazo Betin
Angel Lyaskov match yellow.png
45'
46'
match yellow.png Ivan Turitsov
Efe Ali match yellow.png
48'
62'
match var Michael Steveen Estrada Martínez Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv
CSKA Sofia CSKA Sofia
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
6
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
9
5
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
2
27
 
Sút Phạt
 
10
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
10
 
Phạm lỗi
 
22
0
 
Việt vị
 
5
6
 
Cứu thua
 
1
97
 
Pha tấn công
 
87
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 7
3.33 Thẻ vàng 4
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
52.33% Kiểm soát bóng 56.33%
11.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 1.3
4.1 Phạt góc 8.4
3.3 Thẻ vàng 2.9
4.7 Sút trúng cầu môn 5.4
49.7% Kiểm soát bóng 57.1%
12.7 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Plovdiv (34trận)
Chủ Khách
CSKA Sofia (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
8
3
HT-H/FT-T
5
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
4
2
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
3
HT-H/FT-B
1
4
5
3
HT-B/FT-B
2
3
0
7