Vòng 23
22:59 ngày 24/02/2024
Lorient
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Nantes
Địa điểm: du Moustoir Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
1.02
O 2.25
0.96
U 2.25
0.92
1
2.49
X
3.07
2
2.67
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.00
O 1
1.15
U 1
0.73

Diễn biến chính

Lorient Lorient
Phút
Nantes Nantes
46'
match change Tino Kadewere
Ra sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
49'
match goal 0 - 1 Jean-Charles Castelletto
Kiến tạo: Moses Simon
Ahmadou Bamba Dieng
Ra sân: Ayman Kari
match change
63'
Tosin Aiyegun
Ra sân: Imran Louza
match change
64'
Darlin Yongwa
Ra sân: Theo Le Bris
match change
64'
67'
match yellow.png Douglas Augusto Gomes Soares
68'
match change Marcus Regis Coco
Ra sân: Jean-Charles Castelletto
68'
match change Benie Adama Traore
Ra sân: Moses Simon
69'
match yellow.png Nicolas Pallois
74'
match change Samuel Moutoussamy
Ra sân: Douglas Augusto Gomes Soares
Eli Junior Kroupi
Ra sân: Mohamed Bamba
match change
77'
Gedeon Kalulu Kyatengwa
Ra sân: Panos Katseris
match change
83'
83'
match change Jean Kevin Duverne
Ra sân: Nicolas Cozza

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lorient Lorient
Nantes Nantes
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
15
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
630
 
Số đường chuyền
 
345
88%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu
 
29
9
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
2
20
 
Ném biên
 
17
19
 
Cản phá thành công
 
24
6
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
146
 
Pha tấn công
 
79
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Darlin Yongwa
24
Gedeon Kalulu Kyatengwa
27
Tosin Aiyegun
11
Ahmadou Bamba Dieng
22
Eli Junior Kroupi
14
Tiemoue Bakayoko
17
Jean Victor Makengo
1
Alfred Gomis
13
Formose Mendy
Lorient Lorient 3-4-2-1
5-3-2 Nantes Nantes
38
Mvogo
95
Toure
15
Laporte
32
Adjei
37
Bris
6
Louza
19
Abergel
7
Katseris
21
Ponceau
44
Kari
9
Bamba
1
Lafont
21
Castelle...
24
Comert
4
Pallois
44
Zeze
3
Cozza
17
Sissoko
6
Soares
5
Chirivel...
31
Abdalla
27
Simon

Substitutes

11
Marcus Regis Coco
8
Samuel Moutoussamy
2
Jean Kevin Duverne
15
Tino Kadewere
77
Benie Adama Traore
25
Florent Mollet
16
Remy Descamps
39
Matthis Abline
71
Hugo Boutsingkham
Đội hình dự bị
Lorient Lorient
Darlin Yongwa 12
Gedeon Kalulu Kyatengwa 24
Tosin Aiyegun 27
Ahmadou Bamba Dieng 11
Eli Junior Kroupi 22
Tiemoue Bakayoko 14
Jean Victor Makengo 17
Alfred Gomis 1
Formose Mendy 13
Lorient Nantes
11 Marcus Regis Coco
8 Samuel Moutoussamy
2 Jean Kevin Duverne
15 Tino Kadewere
77 Benie Adama Traore
25 Florent Mollet
16 Remy Descamps
39 Matthis Abline
71 Hugo Boutsingkham

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
2.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
44.67% Kiểm soát bóng 40%
12 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.7
2 Bàn thua 1.5
4.6 Phạt góc 5.4
1.6 Thẻ vàng 2.3
4.5 Sút trúng cầu môn 3.8
49.7% Kiểm soát bóng 45.5%
10.9 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lorient (33trận)
Chủ Khách
Nantes (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
4
HT-H/FT-T
1
6
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
2
0
2
1
HT-H/FT-B
3
2
8
4
HT-B/FT-B
4
1
1
2

Lorient Lorient
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
38 Yvon Mvogo Thủ môn 0 0 0 13 13 100% 0 0 21 6.84
19 Laurent Abergel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 53 47 88.68% 0 0 58 6.34
15 Julien Laporte Trung vệ 0 0 0 52 49 94.23% 0 0 56 6.06
21 Julien Ponceau Tiền vệ công 0 0 1 33 27 81.82% 0 0 36 6.18
6 Imran Louza Tiền vệ trụ 0 0 1 48 39 81.25% 2 0 58 6.35
95 Souleymane Isaak Toure Trung vệ 1 1 0 64 59 92.19% 0 0 70 6.27
9 Mohamed Bamba Tiền đạo cắm 1 0 0 9 8 88.89% 0 0 13 5.87
37 Theo Le Bris Tiền vệ trái 0 0 0 23 19 82.61% 2 0 38 6.2
32 Nathaniel Adjei Trung vệ 0 0 0 56 50 89.29% 0 1 66 5.94
44 Ayman Kari Tiền vệ trụ 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 41 6.31
7 Panos Katseris Tiền vệ trái 0 0 0 24 20 83.33% 2 1 42 6.07

Nantes Nantes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Moussa Sissoko Tiền vệ trụ 0 0 1 20 17 85% 1 0 25 6.74
4 Nicolas Pallois Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 0 39 6.71
21 Jean-Charles Castelletto Trung vệ 2 2 0 13 10 76.92% 1 3 33 8
27 Moses Simon Cánh trái 3 2 1 9 7 77.78% 2 1 21 7.34
6 Douglas Augusto Gomes Soares Tiền vệ trụ 0 0 0 39 36 92.31% 0 0 47 6.66
15 Tino Kadewere Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.23
5 Pedro Chirivella Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 28 87.5% 6 0 42 6.58
1 Alban Lafont Thủ môn 0 0 0 14 7 50% 0 0 18 6.54
24 Eray Ervin Comert Trung vệ 0 0 0 33 31 93.94% 0 0 36 6.53
3 Nicolas Cozza Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 2 0 36 7.23
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla Tiền đạo cắm 1 1 2 11 7 63.64% 0 1 17 6.37
44 Nathan Zeze Trung vệ 0 0 0 31 24 77.42% 1 0 37 6.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ