Vòng 9
18:00 ngày 22/10/2023
Lorient
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Rennes
Địa điểm: du Moustoir Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.94
-0.5
0.96
O 2.75
0.99
U 2.75
0.87
1
3.80
X
3.60
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 1
0.81
U 1
1.05

Diễn biến chính

Lorient Lorient
Phút
Rennes Rennes
Warmed Omari(OW) 1 - 0 match phan luoi
4'
21'
match goal 1 - 1 Ludovic Blas
Kiến tạo: Amine Gouiri
Souleymane Isaak Toure 2 - 1 match goal
45'
Bassirou Ndiaye
Ra sân: Pablo Pagis
match change
46'
46'
match change Christopher Wooh
Ra sân: Warmed Omari
48'
match yellow.png Christopher Wooh
62'
match change Ibrahim Salah
Ra sân: Ludovic Blas
62'
match change Desire Doue
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
Romain Faivre
Ra sân: Eli Junior Kroupi
match change
63'
76'
match change Fabian Rieder
Ra sân: Enzo Le Fee
76'
match change Bertug Yildirim
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
Gedeon Kalulu Kyatengwa
Ra sân: Theo Le Bris
match change
82'
90'
match yellow.png Ibrahim Salah

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lorient Lorient
Rennes Rennes
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
16
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
0
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
20
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
9
16
 
Sút Phạt
 
5
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
295
 
Số đường chuyền
 
655
73%
 
Chuyền chính xác
 
88%
5
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
22
16
 
Đánh đầu thành công
 
7
5
 
Cứu thua
 
3
29
 
Rê bóng thành công
 
19
3
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
8
10
 
Ném biên
 
26
29
 
Cản phá thành công
 
19
17
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
51
 
Pha tấn công
 
151
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
102

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Gedeon Kalulu Kyatengwa
10
Romain Faivre
33
Bassirou Ndiaye
94
Dominique Youfeigane
15
Julien Laporte
25
Vincent Le Goff
21
Julien Ponceau
17
Jean Victor Makengo
44
Ayman Kari
Lorient Lorient 3-4-2-1
4-3-3 Rennes Rennes
38
Mvogo
95
Toure
3
Talbi
13
Mendy
12
Yongwa
14
Bakayoko
19
Abergel
37
Bris
27
Aiyegun
26
Pagis
22
Kroupi
30
Mandanda
22
Assignon
23
Omari
16
Belocian
3
Truffert
14
Bourigea...
8
Baptiste
28
Fee
11
Blas
9
Muinga
10
Gouiri

Substitutes

33
Desire Doue
15
Christopher Wooh
32
Fabian Rieder
99
Bertug Yildirim
34
Ibrahim Salah
35
Mahamadou Nagida
1
Gauthier Gallon
42
Jeremy Jacquet
17
Guela Doue
Đội hình dự bị
Lorient Lorient
Gedeon Kalulu Kyatengwa 24
Romain Faivre 10
Bassirou Ndiaye 33
Dominique Youfeigane 94
Julien Laporte 15
Vincent Le Goff 25
Julien Ponceau 21
Jean Victor Makengo 17
Ayman Kari 44
Lorient Rennes
33 Desire Doue
15 Christopher Wooh
32 Fabian Rieder
99 Bertug Yildirim
34 Ibrahim Salah
35 Mahamadou Nagida
1 Gauthier Gallon
42 Jeremy Jacquet
17 Guela Doue

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 2.67
4.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 7.33
45.67% Kiểm soát bóng 56.33%
11.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.6
2.2 Bàn thua 1.6
4.8 Phạt góc 4.9
2 Thẻ vàng 2.3
4.7 Sút trúng cầu môn 4.7
47.7% Kiểm soát bóng 52.1%
10.4 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lorient (34trận)
Chủ Khách
Rennes (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
5
7
HT-H/FT-T
1
6
5
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
4
3
1
3
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
2
0
1
2
HT-H/FT-B
3
2
4
2
HT-B/FT-B
4
1
2
6

Lorient Lorient
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
38 Yvon Mvogo Thủ môn 0 0 0 17 9 52.94% 0 0 25 6.67
19 Laurent Abergel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 19 73.08% 1 0 36 7.12
14 Tiemoue Bakayoko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 14 93.33% 0 1 23 6.51
27 Tosin Aiyegun Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 13 6.23
3 Montassar Talbi Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 0 2 33 6.96
12 Darlin Yongwa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 26 6.7
95 Souleymane Isaak Toure Trung vệ 1 1 0 25 21 84% 0 2 39 7.65
13 Formose Mendy Trung vệ 0 0 0 21 16 76.19% 1 1 27 6.35
37 Theo Le Bris Tiền vệ trái 0 0 0 17 11 64.71% 2 0 29 6.32
26 Pablo Pagis Tiền đạo cắm 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 26 6.57
22 Eli Junior Kroupi Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 13 6.57

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Steve Mandanda Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 16 5.54
14 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ phải 1 0 3 51 42 82.35% 6 0 61 6.24
8 Santamaria Baptiste Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 56 52 92.86% 0 1 64 6.24
11 Ludovic Blas Tiền vệ công 6 2 1 25 20 80% 3 0 40 7.05
10 Amine Gouiri Tiền đạo cắm 1 0 1 24 20 83.33% 0 0 34 6.89
28 Enzo Le Fee Tiền vệ công 1 0 0 37 31 83.78% 1 0 44 6.16
9 Arnaud Kalimuendo Muinga Tiền đạo cắm 2 0 0 13 9 69.23% 0 0 19 6.06
3 Adrien Truffert Hậu vệ cánh trái 2 2 0 39 35 89.74% 2 1 57 6.38
22 Lorenz Assignon Hậu vệ cánh phải 1 1 5 34 29 85.29% 3 1 47 6.83
23 Warmed Omari Trung vệ 0 0 0 41 37 90.24% 0 0 47 4.79
16 Jeanuel Belocian Trung vệ 0 0 0 46 44 95.65% 0 0 50 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ