Lorient
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Strasbourg
Địa điểm: du Moustoir Stade
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
2.87
2.87
X
3.20
3.20
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.09
1.09
-0
0.83
0.83
O
1
1.04
1.04
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Lorient
Phút
Strasbourg
20'
Jean Eudes Aholou
Ra sân: Sanjin Prcic
Ra sân: Sanjin Prcic
Bonke Innocent
22'
29'
Jeanricner Bellegarde
Dango Ouattara
Ra sân: Armand Lauriente
Ra sân: Armand Lauriente
64'
Enzo Le Fee
Ra sân: Teremas Moffi
Ra sân: Teremas Moffi
64'
65'
Dion Moise Sahi
Ra sân: Jeanricner Bellegarde
Ra sân: Jeanricner Bellegarde
65'
Habib Diallo
Ra sân: Ludovic Ajorque
Ra sân: Ludovic Ajorque
Dango Ouattara
76'
89'
Lucas Perrin
Sambou Soumano
Ra sân: Ibrahima Kone
Ra sân: Ibrahima Kone
90'
90'
Anthony Caci
Ra sân: Kevin Gameiro
Ra sân: Kevin Gameiro
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lorient
Strasbourg
Giao bóng trước
6
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
3
10
Sút Phạt
10
50%
Kiểm soát bóng
50%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
429
Số đường chuyền
423
83%
Chuyền chính xác
83%
11
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
2
28
Đánh đầu
28
14
Đánh đầu thành công
14
4
Cứu thua
2
25
Rê bóng thành công
24
9
Đánh chặn
6
22
Ném biên
22
25
Cản phá thành công
24
8
Thử thách
15
99
Pha tấn công
112
33
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Lorient
4-3-3
3-5-2
Strasbourg
1
Dreyer
25
Goff
19
Petrot
15
Laporte
17
Mendes
23
Moncondu...
8
Innocent
6
Abergel
28
Laurient...
9
Kone
13
Moffi
1
Matz
5
Perrin
22
Nyamsi
24
Djiku
2
Guilbert
27
Sissoko
14
Prcic
17
Bellegar...
11
Lienard
25
Ajorque
9
Gameiro
Đội hình dự bị
Lorient
Moritz Jenz
3
Enzo Le Fee
10
Jeremy Morel
21
Jerome Hergault
14
Dango Ouattara
38
Sambou Soumano
22
Nardi Paul
30
Silva de Almeida Igor
2
Quentin Boisgard
11
Strasbourg
35
Mouhamadou Diarra
15
Dion Moise Sahi
19
Anthony Caci
20
Habib Diallo
33
Marvin Gilbert Elimbi
16
Eiji Kawashima
8
Abdul Majeed Waris
6
Jean Eudes Aholou
4
Karol Fila
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
2
6
Phạt góc
2.33
3
Thẻ vàng
1
6.33
Sút trúng cầu môn
3
43.67%
Kiểm soát bóng
56.67%
13.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.3
2.1
Bàn thua
1.3
5.4
Phạt góc
3.5
2.1
Thẻ vàng
1.4
5.1
Sút trúng cầu môn
3.8
47.6%
Kiểm soát bóng
47.5%
11.5
Phạm lỗi
12.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient (35trận)
Chủ
Khách
Strasbourg (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
8
HT-H/FT-T
1
6
6
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
4
3
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
3
2
HT-B/FT-B
4
1
4
3