Vòng 14
09:40 ngày 21/05/2023
Los Angeles FC
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
San Jose Earthquakes
Địa điểm: California bank court
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.99
+1.25
0.87
O 3
0.98
U 3
0.85
1
1.46
X
4.90
2
6.75
Hiệp 1
-0.5
0.99
+0.5
0.89
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Los Angeles FC Los Angeles FC
Phút
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Stipe Biuk 1 - 0
Kiến tạo: Jose Adoni Cifuentes Charcopa
match goal
3'
Denil Maldonado match yellow.png
29'
52'
match goal 1 - 1 Miguel Angel Trauco Saavedra
Carlos Alberto Vela
Ra sân: Kwadwo Opoku
match change
63'
Denis Bouanga
Ra sân: Mateusz Bogusz
match change
64'
64'
match change Tommy Thompson
Ra sân: Benjamin Kikanovic
Timothy Tillman
Ra sân: Erik Duenas
match change
64'
67'
match change Judson Silva Tavares
Ra sân: Jackson Yueill
83'
match change Ousseni Bouda
Ra sân: Jeremy Ebobisse
83'
match change Tanner Beason
Ra sân: Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
Nathan Ordaz
Ra sân: Stipe Biuk
match change
85'
89'
match yellow.png Judson Silva Tavares
90'
match yellow.png Tanner Beason
Carlos Alberto Vela 2 - 1 match pen
90'
Carlos Alberto Vela Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Los Angeles FC Los Angeles FC
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
15
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
9
4
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
15
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
528
 
Số đường chuyền
 
400
80%
 
Chuyền chính xác
 
76%
15
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
35
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
23
25
 
Đánh chặn
 
11
15
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
23
9
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
119
 
Pha tấn công
 
94
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Nathan Ordaz
99
Denis Bouanga
11
Timothy Tillman
10
Carlos Alberto Vela
1
Eldin Jakupovic
80
Julian Gaines
17
Daniel Crisostomo
43
Diego Rosales
35
Noah Dollenmayer
Los Angeles FC Los Angeles FC 4-2-3-1
4-3-3 San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
77
McCarthy
12
Espinoza
2
Maldonad...
30
Hurtado
24
Hollings...
6
Farres
18
Duenas
7
Biuk
20
Charcopa
22
Opoku
19
Bogusz
1
Marcinko...
3
Marie
4
Mensah
26
Oliveira
21
Saavedra
14
Yueill
7
Arboleda
35
Alvareng...
10
Espinoza
11
Ebobisse
28
Kikanovi...

Substitutes

93
Judson Silva Tavares
25
Ousseni Bouda
22
Tommy Thompson
15
Tanner Beason
42
Daniel
55
Michael Baldisimo
20
Will Richmond
16
Jack Skahan
24
Daniel Munie
Đội hình dự bị
Los Angeles FC Los Angeles FC
Nathan Ordaz 27
Denis Bouanga 99
Timothy Tillman 11
Carlos Alberto Vela 10
Eldin Jakupovic 1
Julian Gaines 80
Daniel Crisostomo 17
Diego Rosales 43
Noah Dollenmayer 35
Los Angeles FC San Jose Earthquakes
93 Judson Silva Tavares
25 Ousseni Bouda
22 Tommy Thompson
15 Tanner Beason
42 Daniel
55 Michael Baldisimo
20 Will Richmond
16 Jack Skahan
24 Daniel Munie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 2
6 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 4
48.67% Kiểm soát bóng 42.67%
13.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 2
1.4 Bàn thua 2.3
5.1 Phạt góc 3.9
2.3 Thẻ vàng 2.7
6.3 Sút trúng cầu môn 4.8
51.6% Kiểm soát bóng 41.2%
12.4 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Los Angeles FC (18trận)
Chủ Khách
San Jose Earthquakes (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
2
3
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
1
2
HT-B/FT-B
1
0
2
0

Los Angeles FC Los Angeles FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Carlos Alberto Vela Cánh phải 1 1 1 15 13 86.67% 3 0 25 6.68
6 Ilie Sanchez Farres Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 77 67 87.01% 0 2 93 7.12
24 Ryan Hollingshead Hậu vệ cánh trái 3 0 1 46 42 91.3% 0 5 67 7.38
77 John McCarthy Thủ môn 0 0 0 24 12 50% 0 0 31 6.39
30 Sergi Palencia Hurtado Hậu vệ cánh phải 0 0 0 66 58 87.88% 0 0 72 6.49
99 Denis Bouanga Cánh trái 1 0 1 6 4 66.67% 2 0 16 6.68
11 Timothy Tillman Tiền vệ trụ 0 0 1 26 21 80.77% 7 0 37 6.87
12 Diego Jose Palacios Espinoza Hậu vệ cánh trái 0 0 0 56 42 75% 3 1 83 7.12
19 Mateusz Bogusz Tiền vệ công 4 2 1 18 14 77.78% 3 1 45 7.75
2 Denil Maldonado Trung vệ 0 0 0 54 41 75.93% 0 7 63 7.12
20 Jose Adoni Cifuentes Charcopa Tiền vệ trụ 2 0 2 55 40 72.73% 1 1 68 7.15
18 Erik Duenas Hậu vệ cánh phải 1 0 1 36 30 83.33% 0 0 51 6.77
22 Kwadwo Opoku Cánh phải 1 1 1 15 14 93.33% 0 0 29 6.12
7 Stipe Biuk Cánh trái 2 2 1 31 25 80.65% 2 1 50 7.27
27 Nathan Ordaz Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.06

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jonathan Mensah Trung vệ 0 0 0 38 31 81.58% 0 3 54 6.62
7 Carlos Armando Gruezo Arboleda Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 27 84.38% 0 0 40 6.36
22 Tommy Thompson Hậu vệ cánh phải 0 0 1 6 6 100% 0 0 8 6.1
10 Cristian Espinoza Cánh phải 3 1 4 31 21 67.74% 14 0 63 7.12
93 Judson Silva Tavares Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 15 5.97
35 Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga Tiền vệ trụ 0 0 1 42 38 90.48% 0 0 58 6.44
21 Miguel Angel Trauco Saavedra Hậu vệ cánh trái 1 1 0 44 34 77.27% 4 1 75 7.66
14 Jackson Yueill Tiền vệ trụ 2 0 1 43 32 74.42% 0 0 56 6.38
11 Jeremy Ebobisse Tiền đạo cắm 2 0 1 21 15 71.43% 0 2 32 6.45
3 Paul Marie Hậu vệ cánh phải 4 1 0 40 28 70% 1 0 67 6.3
26 Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira Trung vệ 1 0 0 39 30 76.92% 0 3 59 6.66
15 Tanner Beason Trung vệ 0 0 0 6 2 33.33% 0 2 7 5.56
28 Benjamin Kikanovic Cánh trái 0 0 1 16 12 75% 1 3 31 6.77
1 James Thomas Marcinkowski Thủ môn 0 0 0 27 15 55.56% 0 0 42 6.74
25 Ousseni Bouda Cánh trái 1 0 0 4 4 100% 0 0 8 5.76

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ