Vòng 21
21:00 ngày 19/02/2024
Ludogorets Razgrad
Đã kết thúc 3 - 1 (3 - 1)
Cherno More Varna
Địa điểm: Luddogdes Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.87
+0.75
0.95
O 2.25
0.82
U 2.25
0.98
1
1.40
X
4.20
2
6.50
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
0.95
O 1
1.11
U 1
0.70

Diễn biến chính

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Phút
Cherno More Varna Cherno More Varna
8'
match goal 0 - 1 Daniel Jesus Martin Gil
Kiến tạo: Viktor Popov
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz 1 - 1
Kiến tạo: Bernard Tekpetey
match goal
12'
Jakub Piotrowski match yellow.png
22'
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz 2 - 1 match goal
36'
Jakub Piotrowski 3 - 1
Kiến tạo: Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
match goal
42'
Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho match yellow.png
44'
64'
match yellow.png Rosen Stefanov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Cherno More Varna Cherno More Varna
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
15
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
14
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
2
83
 
Pha tấn công
 
84
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua
7 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
52.67% Kiểm soát bóng 47%
2.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 0.6
7.3 Phạt góc 5.3
1.7 Thẻ vàng 1.6
6.4 Sút trúng cầu môn 5.1
54.9% Kiểm soát bóng 52.5%
6.5 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ludogorets Razgrad (54trận)
Chủ Khách
Cherno More Varna (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
4
9
3
HT-H/FT-T
5
3
6
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
0
5
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
7
0
3
HT-B/FT-B
3
8
0
1