Ludogorets Razgrad
Đã kết thúc
5
-
1
(1 - 1)
Lokomotiv Astana 1
Địa điểm: Luddogdes Stadium
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.95
0.95
+1
0.85
0.85
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.82
0.82
1
1.65
1.65
X
3.90
3.90
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.11
1.11
+0.5
0.72
0.72
O
1
0.83
0.83
U
1
0.99
0.99
Diễn biến chính
Ludogorets Razgrad
Phút
Lokomotiv Astana
Bernard Tekpetey 1 - 0
Kiến tạo: Aslak Fonn Witry
Kiến tạo: Aslak Fonn Witry
25'
27'
Max Ebong Ngome
29'
1 - 1 Dembo Darboe
Kiến tạo: Fabien Ourega
Kiến tạo: Fabien Ourega
34'
Abat Aymbetov
43'
Dusan Jovancic
Jakub Piotrowski 2 - 1
Kiến tạo: Marcel Heister
Kiến tạo: Marcel Heister
47'
Bernard Tekpetey 3 - 1
Kiến tạo: Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
Kiến tạo: Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
50'
Claude Goncalves
54'
Jakub Piotrowski 4 - 1
Kiến tạo: Noah Sonko Sundberg
Kiến tạo: Noah Sonko Sundberg
58'
Kiril Despodov 5 - 1
Kiến tạo: Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
Kiến tạo: Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
67'
76'
Dusan Jovancic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ludogorets Razgrad
Lokomotiv Astana
3
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
23
Tổng cú sút
4
12
Sút trúng cầu môn
3
11
Sút ra ngoài
1
6
Cản sút
1
12
Sút Phạt
10
59%
Kiểm soát bóng
41%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
10
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
1
1
Cứu thua
6
140
Pha tấn công
99
76
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1
7
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
0.67
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
52.67%
Kiểm soát bóng
2.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
1.1
0.8
Bàn thua
0.7
7.3
Phạt góc
5.3
1.7
Thẻ vàng
1.5
6.4
Sút trúng cầu môn
5.8
54.9%
Kiểm soát bóng
11.2%
6.5
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ludogorets Razgrad (54trận)
Chủ
Khách
Lokomotiv Astana (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
16
4
1
2
HT-H/FT-T
5
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
7
2
0
HT-B/FT-B
3
8
1
1