Vòng 2
22:59 ngày 29/07/2023
Lugano
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
St. Gallen
Địa điểm: Cornaredo Stadium
Thời tiết: Giông bão, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.99
-0
0.89
O 2.75
0.85
U 2.75
1.02
1
2.53
X
3.75
2
2.40
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.89
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Lugano Lugano
Phút
St. Gallen St. Gallen
5'
match var Isaac Schmidt Goal cancelled
16'
match yellow.png Jordi Quintilla
Milton Valenzuela match yellow.png
28'
52'
match yellow.png Mattia Zanotti
Zan Celar 1 - 0
Kiến tạo: Mohamed Amoura
match goal
70'
Albian Hajdari match yellow.png
71'
75'
match yellow.png Abdoulaye Diaby
89'
match yellow.png Richard van der Venne
90'
match yellow.png Gregory Karlen
Mattia Bottani match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lugano Lugano
St. Gallen St. Gallen
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
8
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
12
2
 
Cản sút
 
6
22
 
Sút Phạt
 
19
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
421
 
Số đường chuyền
 
306
14
 
Phạm lỗi
 
20
3
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
24
7
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
3
 
Thử thách
 
4
90
 
Pha tấn công
 
76
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 4.33
5 Sút trúng cầu môn 4
58% Kiểm soát bóng 42.33%
11.33 Phạm lỗi 11.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.8
0.6 Bàn thua 1.5
4.7 Phạt góc 5.9
4.6 Sút trúng cầu môn 5
58.9% Kiểm soát bóng 45.3%
11.5 Phạm lỗi 12.6
2.1 Thẻ vàng 2.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lugano (49trận)
Chủ Khách
St. Gallen (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
5
5
HT-H/FT-T
3
4
6
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
3
2
HT-H/FT-H
4
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
2
1
2
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
8
10
2
2