Vòng 2
01:30 ngày 04/10/2023
Luton Town
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Burnley
Địa điểm: Kenilworth Road
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
-0
0.80
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
2.80
X
3.40
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.83
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Luton Town Luton Town
Phút
Burnley Burnley
Reece Burke
Ra sân: Amarii Bell
match change
21'
Jacob Brown match yellow.png
36'
45'
match goal 0 - 1 Lyle Foster
Kiến tạo: Sander Berge
Reece Burke match yellow.png
59'
Elijah Anuoluwapo Adebayo
Ra sân: Issa Kabore
match change
62'
66'
match yellow.png Connor Roberts
Tahith Chong
Ra sân: Jacob Brown
match change
69'
74'
match change Aaron Ramsey
Ra sân: Zeki Amdouni
75'
match change Jacob Bruun Larsen
Ra sân: Luca Koleosho
80'
match change Jay Rodriguez
Ra sân: Lyle Foster
Elijah Anuoluwapo Adebayo 1 - 1
Kiến tạo: Reece Burke
match goal
84'
85'
match goal 1 - 2 Jacob Bruun Larsen
Kiến tạo: Connor Roberts
Marvelous Nakamba match yellow.png
90'
Tahith Chong match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Charlie Taylor
90'
match change Hannes Delcroix
Ra sân: Aaron Ramsey

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luton Town Luton Town
Burnley Burnley
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
16
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
364
 
Số đường chuyền
 
408
69%
 
Chuyền chính xác
 
71%
14
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
3
72
 
Đánh đầu
 
42
33
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
6
29
 
Ném biên
 
21
11
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
112
 
Pha tấn công
 
95
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Tahith Chong
11
Elijah Anuoluwapo Adebayo
16
Reece Burke
23
Tim Krul
26
Ryan John Giles
8
Luke Berry
10
Cauley Woodrow
5
Mads Juel Andersen
38
Joseph Johnson
Luton Town Luton Town 3-4-2-1
4-3-3 Burnley Burnley
24
Kaminski
29
Bell
4
Lockyer
15
Mengi
45
Doughty
13
Nakamba
17
Ruddock
12
Kabore
7
Ogbene
19
Brown
9
Morris
1
Trafford
14
Roberts
28
Dakhil
5
Beyer
3
Taylor
16
Berge
24
Cullen
8
Brownhil...
30
Koleosho
17
Foster
25
Amdouni

Substitutes

44
Hannes Delcroix
34
Jacob Bruun Larsen
9
Jay Rodriguez
21
Aaron Ramsey
31
Mike Tresor Ndayishimiye
47
Wilson Odobert
4
Jack Cork
22
Victor Alexander da Silva,Vitinho
49
Arijanet Muric
Đội hình dự bị
Luton Town Luton Town
Tahith Chong 14
Elijah Anuoluwapo Adebayo 11
Reece Burke 16
Tim Krul 23
Ryan John Giles 26
Luke Berry 8
Cauley Woodrow 10
Mads Juel Andersen 5
Joseph Johnson 38
Luton Town Burnley
44 Hannes Delcroix
34 Jacob Bruun Larsen
9 Jay Rodriguez
21 Aaron Ramsey
31 Mike Tresor Ndayishimiye
47 Wilson Odobert
4 Jack Cork
22 Victor Alexander da Silva,Vitinho
49 Arijanet Muric

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 2.67
5.67 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 3.67
44% Kiểm soát bóng 52%
14.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
2.6 Bàn thua 1.6
4.6 Phạt góc 4.3
1.7 Thẻ vàng 1.9
4 Sút trúng cầu môn 5
45.2% Kiểm soát bóng 51%
10.2 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luton Town (44trận)
Chủ Khách
Burnley (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
2
8
HT-H/FT-T
2
4
0
5
HT-B/FT-T
0
4
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
4
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
2
HT-B/FT-B
10
3
11
3

Luton Town Luton Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Thomas Kaminski Thủ môn 0 0 0 19 8 42.11% 0 0 21 6.06
4 Tom Lockyer Trung vệ 0 0 0 23 16 69.57% 0 2 31 6.37
17 Pelly Ruddock Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 15 9 60% 0 0 23 5.8
16 Reece Burke Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.03
29 Amarii Bell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 8 6.29
9 Carlton Morris Tiền đạo cắm 0 0 1 14 11 78.57% 0 5 24 6.68
13 Marvelous Nakamba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 26 6.21
19 Jacob Brown Midfielder 1 0 0 12 7 58.33% 1 2 24 5.87
7 Chiedozie Ogbene Cánh phải 1 0 1 7 5 71.43% 2 1 15 6.05
12 Issa Kabore Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 13 61.9% 3 3 35 6.56
45 Alfie Doughty Tiền vệ trái 0 0 1 15 9 60% 3 1 25 6.15
15 Teden Mengi Trung vệ 0 0 0 27 21 77.78% 0 1 33 6.13

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Charlie Taylor Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 22 73.33% 0 5 41 7.03
14 Connor Roberts Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 25 6.52
8 Josh Brownhill Tiền vệ trụ 2 0 2 33 27 81.82% 3 2 43 6.83
24 Josh Cullen Tiền vệ trụ 1 0 0 27 22 81.48% 1 0 38 6.61
16 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 15 65.22% 0 1 25 7.03
5 Louis Beyer Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 3 25 6.86
17 Lyle Foster Tiền đạo cắm 2 1 0 13 7 53.85% 1 1 22 6.94
25 Zeki Amdouni Tiền đạo cắm 2 1 2 14 9 64.29% 0 0 37 7.07
1 James Trafford Thủ môn 0 0 0 24 10 41.67% 0 0 26 6.36
28 Ameen Al Dakhil Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 18 6.49
30 Luca Koleosho Cánh phải 1 0 1 8 6 75% 1 0 11 6.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ