Vòng 20
19:30 ngày 30/12/2023
Luton Town
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 2)
Chelsea
Địa điểm: Kenilworth Road
Thời tiết: Tuyết rơi, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.08
-0.75
0.82
O 2.75
0.97
U 2.75
0.91
1
5.75
X
4.00
2
1.53
Hiệp 1
+0.25
1.07
-0.25
0.81
O 1.25
1.21
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Luton Town Luton Town
Phút
Chelsea Chelsea
12'
match goal 0 - 1 Cole Jermaine Palmer
Jacob Brown match yellow.png
27'
37'
match goal 0 - 2 Noni Madueke
Kiến tạo: Cole Jermaine Palmer
Chiedozie Ogbene
Ra sân: Jacob Brown
match change
46'
Tahith Chong
Ra sân: Issa Kabore
match change
46'
Carlton Morris
Ra sân: Andros Townsend
match change
62'
62'
match change Christopher Nkunku
Ra sân: Armando Broja
70'
match goal 0 - 3 Cole Jermaine Palmer
Kiến tạo: Nicolas Jackson
Elijah Anuoluwapo Adebayo Goal Disallowed match var
74'
Teden Mengi match yellow.png
77'
Ross Barkley 1 - 3
Kiến tạo: Alfie Doughty
match goal
80'
81'
match change Enzo Fernandez
Ra sân: Noni Madueke
87'
match yellow.png Axel Disasi
Elijah Anuoluwapo Adebayo 2 - 3 match goal
87'
Cauley Woodrow
Ra sân: Albert-Mboyo Sambi Lokonga
match change
90'
90'
match yellow.png Malo Gusto
90'
match change Alfie Gilchrist
Ra sân: Cole Jermaine Palmer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luton Town Luton Town
Chelsea Chelsea
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
2
22
 
Sút Phạt
 
20
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
406
 
Số đường chuyền
 
418
83%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
21
5
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
29
14
 
Đánh đầu thành công
 
15
5
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
26
4
 
Substitution
 
3
9
 
Đánh chặn
 
14
26
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
26
10
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
94
 
Pha tấn công
 
84
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Chiedozie Ogbene
14
Tahith Chong
10
Cauley Woodrow
9
Carlton Morris
17
Pelly Ruddock
23
Tim Krul
26
Ryan John Giles
18
Jordan Clark
5
Mads Juel Andersen
Luton Town Luton Town 3-4-2-1
4-2-3-1 Chelsea Chelsea
24
Kaminski
29
Bell
2
Osho
15
Mengi
45
Doughty
6
Barkley
28
Lokonga
12
Kabore
19
Brown
30
Townsend
11
Adebayo
28
Petrovic
27
Gusto
2
Disasi
6
Silva
26
Colwill
23
Gallaghe...
25
Caicedo
11
Madueke
20
2
Palmer
15
Jackson
19
Broja

Substitutes

8
Enzo Fernandez
18
Christopher Nkunku
42
Alfie Gilchrist
47
Lucas Bergstrom
29
Ian Maatsen
10
Mykhailo Mudryk
7
Raheem Sterling
13
Marcus Bettinelli
52
Alex Matos
Đội hình dự bị
Luton Town Luton Town
Chiedozie Ogbene 7
Tahith Chong 14
Cauley Woodrow 10
Carlton Morris 9
Pelly Ruddock 17
Tim Krul 23
Ryan John Giles 26
Jordan Clark 18
Mads Juel Andersen 5
Luton Town Chelsea
8 Enzo Fernandez
18 Christopher Nkunku
42 Alfie Gilchrist
47 Lucas Bergstrom
29 Ian Maatsen
10 Mykhailo Mudryk
7 Raheem Sterling
13 Marcus Bettinelli
52 Alex Matos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.33
2 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 8.33
48.67% Kiểm soát bóng 61%
9.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.6
2.6 Bàn thua 1.6
4.5 Phạt góc 5.6
1.4 Thẻ vàng 2.2
3.8 Sút trúng cầu môn 6.4
45.4% Kiểm soát bóng 57%
9.8 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luton Town (43trận)
Chủ Khách
Chelsea (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
10
3
HT-H/FT-T
2
4
7
6
HT-B/FT-T
0
4
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
4
2
4
2
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
3
3
HT-B/FT-B
9
3
1
4

Luton Town Luton Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Thomas Kaminski Thủ môn 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 17 6.31
30 Andros Townsend Cánh phải 0 0 1 8 6 75% 4 0 17 6.03
6 Ross Barkley Tiền vệ trụ 2 0 0 26 26 100% 0 0 39 6.38
29 Amarii Bell Hậu vệ cánh trái 0 0 1 11 8 72.73% 0 0 16 5.68
19 Jacob Brown Tiền đạo cắm 1 0 0 10 9 90% 0 0 18 6.14
28 Albert-Mboyo Sambi Lokonga Tiền vệ trụ 0 0 0 26 23 88.46% 0 2 27 6.09
2 Gabriel Osho Trung vệ 1 0 0 14 11 78.57% 0 4 21 5.99
12 Issa Kabore Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 15 83.33% 2 1 29 5.47
45 Alfie Doughty Hậu vệ cánh trái 0 0 1 13 11 84.62% 8 0 30 6.28
15 Teden Mengi Trung vệ 0 0 0 18 12 66.67% 0 1 20 5.9
11 Elijah Anuoluwapo Adebayo Tiền đạo cắm 1 0 0 6 6 100% 0 1 10 5.89

Chelsea Chelsea
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Thiago Emiliano da Silva Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 0 1 21 6.67
2 Axel Disasi Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 1 23 6.59
23 Conor Gallagher Tiền vệ trụ 1 1 0 21 20 95.24% 0 1 26 6.77
11 Noni Madueke Cánh phải 1 1 1 10 8 80% 0 0 23 8.33
28 Djordje Petrovic Thủ môn 0 0 0 25 17 68% 0 0 28 6.52
19 Armando Broja Tiền đạo cắm 1 1 0 7 5 71.43% 0 1 17 6.87
25 Moises Caicedo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 15 93.75% 0 2 19 6.73
20 Cole Jermaine Palmer Tiền vệ công 2 2 2 13 8 61.54% 0 0 19 7.91
27 Malo Gusto Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 16 94.12% 0 0 27 6.59
15 Nicolas Jackson Tiền đạo cắm 1 1 0 11 10 90.91% 0 1 19 6.61
26 Levi Samuels Colwill Trung vệ 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 29 6.51

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ