Vòng 25
23:30 ngày 18/02/2024
Luton Town
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Manchester United
Địa điểm: Kenilworth Road
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.87
-0.5
1.03
O 2.75
0.87
U 2.75
1.01
1
3.50
X
3.60
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 1
0.74
U 1
1.16

Diễn biến chính

Luton Town Luton Town
Phút
Manchester United Manchester United
1'
match goal 0 - 1 Rasmus Hojlund
7'
match goal 0 - 2 Rasmus Hojlund
Kiến tạo: Alejandro Garnacho
Carlton Morris 1 - 2 match goal
14'
Cauley Woodrow match yellow.png
17'
20'
match yellow.png Luke Shaw
34'
match yellow.png Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
42'
match yellow.png Harry Maguire
45'
match change Victor Nilsson-Lindelof
Ra sân: Luke Shaw
46'
match change Jonny Evans
Ra sân: Harry Maguire
46'
match change Scott Mctominay
Ra sân: Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
Jordan Clark
Ra sân: Tahith Chong
match change
68'
Andros Townsend
Ra sân: Cauley Woodrow
match change
68'
Andros Townsend match yellow.png
70'
75'
match yellow.png Kobbie Mainoo
81'
match yellow.png Victor Nilsson-Lindelof
Luke Berry
Ra sân: Alfie Doughty
match change
82'
86'
match change Sofyan Amrabat
Ra sân: Rasmus Hojlund
Gabriel Osho match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luton Town Luton Town
Manchester United Manchester United
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
5
22
 
Tổng cú sút
 
21
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
10
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Cản sút
 
7
22
 
Sút Phạt
 
11
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
517
 
Số đường chuyền
 
387
84%
 
Chuyền chính xác
 
76%
7
 
Phạm lỗi
 
21
4
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
11
12
 
Đánh đầu thành công
 
4
7
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Substitution
 
4
15
 
Đánh chặn
 
11
12
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
107
 
Pha tấn công
 
85
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Luke Berry
30
Andros Townsend
18
Jordan Clark
12
Issa Kabore
17
Pelly Ruddock
23
Tim Krul
16
Reece Burke
3
Dan Potts
43
Zack Nelson
Luton Town Luton Town 3-4-2-1
4-2-3-1 Manchester United Manchester United
24
Kaminski
29
Bell
2
Osho
15
Mengi
45
Doughty
6
Barkley
28
Lokonga
7
Ogbene
14
Chong
9
Morris
10
Woodrow
24
Onana
20
Dalot
19
Varane
5
Maguire
23
Shaw
37
Mainoo
18
Casimiro...
17
Garnacho
8
Fernande...
10
Rashford
11
2
Hojlund

Substitutes

4
Sofyan Amrabat
2
Victor Nilsson-Lindelof
39
Scott Mctominay
35
Jonny Evans
21
Antony Matheus dos Santos
14
Christian Eriksen
1
Altay Bayindi
62
Omari Forson
16
Amad Diallo Traore
Đội hình dự bị
Luton Town Luton Town
Luke Berry 8
Andros Townsend 30
Jordan Clark 18
Issa Kabore 12
Pelly Ruddock 17
Tim Krul 23
Reece Burke 16
Dan Potts 3
Zack Nelson 43
Luton Town Manchester United
4 Sofyan Amrabat
2 Victor Nilsson-Lindelof
39 Scott Mctominay
35 Jonny Evans
21 Antony Matheus dos Santos
14 Christian Eriksen
1 Altay Bayindi
62 Omari Forson
16 Amad Diallo Traore

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4
48.67% Kiểm soát bóng 52.33%
9.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.9
2.6 Bàn thua 2.2
4.5 Phạt góc 4.8
1.4 Thẻ vàng 1.4
3.8 Sút trúng cầu môn 5.6
45.4% Kiểm soát bóng 52.3%
9.8 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luton Town (43trận)
Chủ Khách
Manchester United (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
4
2
HT-H/FT-T
2
4
5
7
HT-B/FT-T
0
4
3
1
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
4
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
3
HT-B/FT-B
9
3
6
7

Luton Town Luton Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Thomas Kaminski Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 19 5.76
6 Ross Barkley Tiền vệ trụ 0 0 2 38 32 84.21% 1 1 43 6.43
10 Cauley Woodrow Tiền đạo cắm 1 0 0 10 9 90% 0 1 14 6.01
29 Amarii Bell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 32 5.02
9 Carlton Morris Tiền đạo cắm 3 1 0 12 6 50% 0 1 24 7.4
7 Chiedozie Ogbene Cánh phải 2 1 0 8 8 100% 2 0 17 6.21
28 Albert-Mboyo Sambi Lokonga Tiền vệ trụ 0 0 2 24 24 100% 0 0 31 6.37
14 Tahith Chong Tiền vệ công 1 0 0 24 17 70.83% 0 0 32 5.79
2 Gabriel Osho Trung vệ 2 0 0 23 21 91.3% 0 1 32 6.08
45 Alfie Doughty Hậu vệ cánh trái 0 0 3 27 21 77.78% 9 0 43 6.53
15 Teden Mengi Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 0 1 25 5.88

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 0 0 0 16 11 68.75% 3 0 22 6.22
19 Raphael Varane Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.24
5 Harry Maguire Trung vệ 0 0 1 13 11 84.62% 0 0 18 5.88
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 15 75% 0 0 33 6.15
23 Luke Shaw Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 9 90% 3 0 17 5.98
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 14 5.83
10 Marcus Rashford Cánh trái 2 1 0 8 5 62.5% 0 0 13 6.45
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 8 80% 1 0 20 6.6
11 Rasmus Hojlund Tiền đạo cắm 2 2 0 14 8 57.14% 0 1 22 8.09
17 Alejandro Garnacho Cánh trái 2 1 2 12 9 75% 0 0 20 6.71
37 Kobbie Mainoo Tiền vệ trụ 0 0 1 13 11 84.62% 0 0 18 6.64

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ