Vòng 24
22:00 ngày 10/02/2024
Luton Town
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Sheffield United
Địa điểm: Kenilworth Road
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 2.5
1.02
U 2.5
0.86
1
2.16
X
3.45
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1
1.04
U 1
0.84

Diễn biến chính

Luton Town Luton Town
Phút
Sheffield United Sheffield United
5'
match change Max Josef Lowe
Ra sân: Rhys Norrington-Davies
10'
match yellow.png Mason Holgate
26'
match yellow.png Gustavo Hamer
30'
match goal 0 - 1 Cameron Archer
34'
match var Vinicius de Souza Costa Penalty awarded
36'
match pen 0 - 2 James Mcatee
Carlton Morris match yellow.png
41'
Elijah Anuoluwapo Adebayo Penalty awarded match var
50'
Carlton Morris 1 - 2 match pen
52'
Tahith Chong
Ra sân: Jordan Clark
match change
53'
60'
match change Thomas Davies
Ra sân: Gustavo Hamer
Andros Townsend
Ra sân: Reece Burke
match change
68'
72'
match goal 1 - 3 Vinicius de Souza Costa
Kiến tạo: Ben Osborne
81'
match change Rhian Brewster
Ra sân: Cameron Archer
81'
match change Oliver Norwood
Ra sân: James Mcatee
Luke Berry
Ra sân: Alfie Doughty
match change
87'
Cauley Woodrow
Ra sân: Carlton Morris
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luton Town Luton Town
Sheffield United Sheffield United
Giao bóng trước
match ok
13
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
8
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
563
 
Số đường chuyền
 
192
85%
 
Chuyền chính xác
 
57%
7
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
41
 
Đánh đầu
 
39
20
 
Đánh đầu thành công
 
20
0
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
26
4
 
Substitution
 
4
8
 
Đánh chặn
 
3
25
 
Ném biên
 
25
17
 
Cản phá thành công
 
26
7
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
138
 
Pha tấn công
 
57
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Tahith Chong
10
Cauley Woodrow
8
Luke Berry
30
Andros Townsend
12
Issa Kabore
17
Pelly Ruddock
23
Tim Krul
15
Teden Mengi
19
Jacob Brown
Luton Town Luton Town 3-4-2-1
5-4-1 Sheffield United Sheffield United
24
Kaminski
29
Bell
2
Osho
16
Burke
45
Doughty
6
Barkley
28
Lokonga
7
Ogbene
9
Morris
18
Clark
11
Adebayo
18
Fodering...
20
Bogle
30
Holgate
15
Ahmedhod...
19
Robinson
33
Norringt...
28
Mcatee
21
Costa
8
Hamer
23
Osborne
10
Archer

Substitutes

22
Thomas Davies
3
Max Josef Lowe
7
Rhian Brewster
16
Oliver Norwood
32
William Osula
27
Yasser Larouci
37
Jordan Amissah
5
Auston Trusty
35
Andrew Brooks
Đội hình dự bị
Luton Town Luton Town
Tahith Chong 14
Cauley Woodrow 10
Luke Berry 8
Andros Townsend 30
Issa Kabore 12
Pelly Ruddock 17
Tim Krul 23
Teden Mengi 15
Jacob Brown 19
Luton Town Sheffield United
22 Thomas Davies
3 Max Josef Lowe
7 Rhian Brewster
16 Oliver Norwood
32 William Osula
27 Yasser Larouci
37 Jordan Amissah
5 Auston Trusty
35 Andrew Brooks

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 3
5.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 3.67
48.67% Kiểm soát bóng 46%
9.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
2.6 Bàn thua 2.9
4.5 Phạt góc 5
1.4 Thẻ vàng 2.1
3.8 Sút trúng cầu môn 5
45.4% Kiểm soát bóng 36.8%
9.8 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luton Town (43trận)
Chủ Khách
Sheffield United (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
1
8
HT-H/FT-T
2
4
1
7
HT-B/FT-T
0
4
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
4
2
4
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
5
0
HT-B/FT-B
9
3
8
2

Luton Town Luton Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Thomas Kaminski Thủ môn 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 32 5.45
30 Andros Townsend Cánh phải 1 1 0 20 16 80% 7 0 33 5.96
8 Luke Berry Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6.01
6 Ross Barkley Tiền vệ trụ 3 0 3 66 55 83.33% 3 6 87 6.98
10 Cauley Woodrow Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98
16 Reece Burke Trung vệ 3 1 0 48 40 83.33% 0 2 57 5.78
29 Amarii Bell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 72 64 88.89% 0 3 88 7.02
9 Carlton Morris Tiền đạo cắm 2 2 0 22 19 86.36% 1 1 35 6.57
7 Chiedozie Ogbene Cánh phải 1 0 2 55 44 80% 4 2 77 6.02
18 Jordan Clark Tiền vệ trụ 0 0 0 15 8 53.33% 0 0 21 5.91
28 Albert-Mboyo Sambi Lokonga Tiền vệ trụ 0 0 0 73 67 91.78% 1 0 85 6.3
14 Tahith Chong Tiền vệ công 1 0 2 14 13 92.86% 2 0 22 6.09
2 Gabriel Osho Trung vệ 2 0 0 57 52 91.23% 0 0 73 6.23
45 Alfie Doughty Hậu vệ cánh trái 2 0 9 48 39 81.25% 23 0 90 7.78
11 Elijah Anuoluwapo Adebayo Tiền đạo cắm 4 1 0 15 9 60% 1 4 42 6.68

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Wes Foderingham Thủ môn 0 0 0 31 6 19.35% 0 0 36 6.77
19 Jack Robinson Trung vệ 0 0 0 15 9 60% 0 2 33 6.74
16 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 5.96
3 Max Josef Lowe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 13 59.09% 1 1 30 6.68
23 Ben Osborne Tiền vệ trụ 0 0 1 18 15 83.33% 0 0 24 7.13
30 Mason Holgate Trung vệ 0 0 0 10 4 40% 2 0 39 6.71
22 Thomas Davies Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 2 0 15 6.42
8 Gustavo Hamer Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 8 5 62.5% 2 0 16 6.57
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 3 23 7.05
7 Rhian Brewster Tiền đạo cắm 1 0 0 2 0 0% 2 1 8 5.99
33 Rhys Norrington-Davies Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.22
20 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 7 36.84% 1 3 46 7.13
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 22 16 72.73% 0 7 44 8.83
10 Cameron Archer Tiền đạo cắm 2 1 0 11 8 72.73% 0 0 25 7.06
28 James Mcatee Tiền vệ trụ 2 1 0 9 6 66.67% 1 0 25 6.72

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ