Vòng Group
22:59 ngày 11/09/2023
Luxembourg U21
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
U21 Anh
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+4
0.83
-4
0.89
O 4.5
0.81
U 4.5
0.91
1
91.00
X
21.00
2
1.03
Hiệp 1
+1.5
0.95
-1.5
0.89
O 0.5
0.10
U 0.5
5.50

Diễn biến chính

Luxembourg U21 Luxembourg U21
Phút
U21 Anh U21 Anh
Cerqueira Martins F. match yellow.png
3'
Fabio Lohei match yellow.png
11'
43'
match goal 0 - 1 Liam Delap
Kiến tạo: Cole Jermaine Palmer
44'
match yellow.png Nathan Wood-Gordon
Monteiro D. match yellow.png
48'
58'
match goal 0 - 2 Callum Doyle
Kiến tạo: Noni Madueke
67'
match goal 0 - 3 Cole Jermaine Palmer
Kiến tạo: Jamie Bynoe-Gittens
70'
match yellow.png Jamie Bynoe-Gittens

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luxembourg U21 Luxembourg U21
U21 Anh U21 Anh
1
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
9
3
 
Thẻ vàng
 
2
2
 
Tổng cú sút
 
22
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
0
 
Sút ra ngoài
 
13
0
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
8
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
23%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
77%
309
 
Số đường chuyền
 
677
6
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Đánh đầu thành công
 
10
7
 
Cứu thua
 
2
28
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
17
7
 
Thử thách
 
3
54
 
Pha tấn công
 
146
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
93

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 5
3.33 Bàn thua 0.33
1 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 1
1.67 Sút trúng cầu môn 9.67
40% Kiểm soát bóng 71%
11.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 3.7
2.9 Bàn thua 0.5
2.2 Phạt góc 5.8
3 Thẻ vàng 1.6
1.7 Sút trúng cầu môn 8.1
38.1% Kiểm soát bóng 64.6%
10.3 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luxembourg U21 (8trận)
Chủ Khách
U21 Anh (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
3
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
0
3