Luxembourg
Đã kết thúc
1
-
3
(0 - 1)
Bắc Ireland
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.04
1.04
-0.25
0.84
0.84
O
2.25
1.04
1.04
U
2.25
0.82
0.82
1
3.35
3.35
X
3.20
3.20
2
1.97
1.97
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.21
1.21
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Luxembourg
Phút
Bắc Ireland
16'
0 - 1 Josh Magennis
Maxine Chanot
20'
Leandro Barreiro Martins
41'
46'
Luke Kevin Southwood
Ra sân: Conor Hazard
Ra sân: Conor Hazard
Enes Mahmutovic
Ra sân: Dirk Carlson
Ra sân: Dirk Carlson
46'
Marvin Martins Santos Da Graca 1 - 1
58'
63'
Dion Charles
Ra sân: Josh Magennis
Ra sân: Josh Magennis
63'
Gavin Whyte
Ra sân: Shayne Lavery
Ra sân: Shayne Lavery
63'
Steven Davis
Ra sân: Jordan Thompson
Ra sân: Jordan Thompson
Vincent Thill
Ra sân: Olivier Thill
Ra sân: Olivier Thill
70'
79'
Niall McGinn
Ra sân: Stuart Dallas
Ra sân: Stuart Dallas
80'
Dion Charles
83'
1 - 2 Steven Davis
Sebastien Thill
Ra sân: Leandro Barreiro Martins
Ra sân: Leandro Barreiro Martins
84'
Yvandro Borges Sanches
Ra sân: Gerson Rodrigues
Ra sân: Gerson Rodrigues
84'
85'
1 - 3 Gavin Whyte
Maurice Deville
Ra sân: Daniel Sinani
Ra sân: Daniel Sinani
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Luxembourg
Bắc Ireland
2
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
13
6
Sút trúng cầu môn
8
9
Sút ra ngoài
5
56%
Kiểm soát bóng
44%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
126
Pha tấn công
87
53
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Luxembourg
4-1-4-1
3-5-2
Bắc Ireland
1
Moris
17
Pinto
13
Carlson
2
Chanot
22
Santos
8
Pereira
18
Jans
16
Martins
9
Sinani
15
Thill
10
Rodrigue...
1
Hazard
2
Flanagan
5
Evans
20
Cathcart
14
Dallas
13
Evans
15
Thompson
6
Saville
11
Ferguson
9
Lavery
21
Magennis
Đội hình dự bị
Luxembourg
Bohnert F.
4
Yvandro Borges Sanches
6
Maurice Deville
14
Fox L.
23
Enes Mahmutovic
3
Olesen M.
19
Pimentel D.
20
Schon R.
12
Vahid Selimovic
5
Sebastien Thill
21
Vincent Thill
11
Eric Veiga
7
Bắc Ireland
4
Daniel Ballard
17
Caolan Stephen Boyd-Munce
22
Ciaron Brown
10
Dion Charles
23
Clarke J.
8
Steven Davis
19
Liam Donnelly
3
Lane P.
3
Lane P.
16
Alistair Mccann
7
Niall McGinn
12
Luke Kevin Southwood
18
Gavin Whyte
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.33
4.33
Phạt góc
1.33
2.33
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
1.67
50.67%
Kiểm soát bóng
22.67%
17
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.9
1.6
Bàn thua
1.3
3.7
Phạt góc
3.4
2.9
Thẻ vàng
2.5
4.1
Sút trúng cầu môn
3.3
46.9%
Kiểm soát bóng
42%
14.4
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luxembourg (1trận)
Chủ
Khách
Bắc Ireland (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1