Luxembourg
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
Hungary
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.90
0.90
-1
0.94
0.94
O
2.5
0.84
0.84
U
2.5
0.98
0.98
1
5.50
5.50
X
3.75
3.75
2
1.57
1.57
Hiệp 1
+0.25
0.98
0.98
-0.25
0.90
0.90
O
1
1.03
1.03
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Luxembourg
Phút
Hungary
6'
Denes Dibusz
Gerson Rodrigues 1 - 0
6'
Leandro Barreiro Martins
24'
25'
1 - 1 Attila Szalai
33'
Zsolt Nagy
Ralph Schon
Ra sân: Anthony Moris
Ra sân: Anthony Moris
46'
Sebastien Thill
Ra sân: Mathias Olesen
Ra sân: Mathias Olesen
46'
58'
Milos Kerkez
Ra sân: Zsolt Nagy
Ra sân: Zsolt Nagy
58'
Roland Sallai
Ra sân: Daniel Gazdag
Ra sân: Daniel Gazdag
58'
Andras Nemeth
Ra sân: Martin Adam
Ra sân: Martin Adam
Fabio Lohei
Ra sân: Dejvid Sinani
Ra sân: Dejvid Sinani
59'
67'
1 - 2 Andras Nemeth
Alessio Curci
Ra sân: Yvandro Borges Sanches
Ra sân: Yvandro Borges Sanches
71'
78'
Endre Botka
Ra sân: Attila Fiola
Ra sân: Attila Fiola
78'
Peter Barath
Ra sân: Adam Nagy
Ra sân: Adam Nagy
Alessio Curci 2 - 2
78'
85'
Callum Styles
87'
Zsolt Kalmar
Ra sân: Dominik Szoboszlai
Ra sân: Dominik Szoboszlai
Timothe Rupil
Ra sân: Gerson Rodrigues
Ra sân: Gerson Rodrigues
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Luxembourg
Hungary
1
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
3
5
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
4
1
Sút ra ngoài
5
44%
Kiểm soát bóng
56%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
66
Pha tấn công
76
34
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Luxembourg
3-4-2-1
3-4-2-1
Hungary
1
Moris
8
Olesen
3
Mahmutov...
18
Jans
17
Pinto
16
Martins
9
Sinani
4
Bohnert
10
Rodrigue...
6
Sanches
14
Sinani
1
Dibusz
2
Lang
6
Orban
4
Szalai
5
Fiola
8
Nagy
17
Styles
18
Nagy
10
Szoboszl...
16
Gazdag
9
Adam
Đội hình dự bị
Luxembourg
James Rodrigues
19
Dirk Carlson
13
Alessio Curci
5
Sofiane Ikene
22
Fabio Lohei
2
Tiago Pereira Cardoso
23
Diogo Pimentel
15
Timothe Rupil
20
Ralph Schon
12
Sebastien Thill
21
Vincent Thill
11
Selim Turping
7
Hungary
15
Peter Barath
21
Endre Botka
24
Aron Csongvai
23
Palko Dardai
13
Zsolt Kalmar
11
Milos Kerkez
3
Attila Mocsi
14
Andras Nemeth
20
Roland Sallai
19
Szabolcs Schon
22
Peter Szappanos
12
Balazs Toth
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
0.33
4.33
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
5
50.67%
Kiểm soát bóng
51.33%
17
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.7
1.6
Bàn thua
0.8
3.7
Phạt góc
4.3
2.9
Thẻ vàng
2.4
4.1
Sút trúng cầu môn
4.8
46.9%
Kiểm soát bóng
51.4%
14.4
Phạm lỗi
12.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luxembourg (1trận)
Chủ
Khách
Hungary (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0