Luxembourg
Đã kết thúc
0
-
3
(0 - 0)
Ireland
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.04
1.04
-0.25
0.88
0.88
O
2.25
1.09
1.09
U
2.25
0.81
0.81
1
3.50
3.50
X
3.20
3.20
2
2.08
2.08
Hiệp 1
+0
1.51
1.51
-0
0.54
0.54
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Luxembourg
Phút
Ireland
Vahid Selimovic
6'
Christopher Martins Pereira
19'
47'
Josh Cullen
Maurice Deville
Ra sân: Yvandro Borges Sanches
Ra sân: Yvandro Borges Sanches
52'
56'
Shane Duffy
62'
Jason Knight
Ra sân: Adam Idah
Ra sân: Adam Idah
67'
0 - 1 Shane Duffy
Laurent Jans
69'
75'
0 - 2 Chiedozie Ogbene
Kiến tạo: Jason Knight
Kiến tạo: Jason Knight
Maxine Chanot
77'
82'
Alan Browne
Ra sân: Chiedozie Ogbene
Ra sân: Chiedozie Ogbene
84'
Jason Knight
Sebastien Thill
Ra sân: Christopher Martins Pereira
Ra sân: Christopher Martins Pereira
86'
88'
0 - 3 Callum Robinson
Kiến tạo: Jason Knight
Kiến tạo: Jason Knight
89'
Alan Browne
90'
Troy Parrott
Ra sân: Matt Doherty
Ra sân: Matt Doherty
90'
Andrew Omobamidele
Ra sân: Callum Robinson
Ra sân: Callum Robinson
90'
Conor Hourihane
Ra sân: Josh Cullen
Ra sân: Josh Cullen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Luxembourg
Ireland
Giao bóng trước
2
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
4
Thẻ vàng
4
8
Tổng cú sút
17
2
Sút trúng cầu môn
7
2
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
4
13
Sút Phạt
13
44%
Kiểm soát bóng
56%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
371
Số đường chuyền
457
78%
Chuyền chính xác
83%
14
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
2
21
Đánh đầu
21
4
Đánh đầu thành công
17
4
Cứu thua
2
8
Rê bóng thành công
7
11
Đánh chặn
8
17
Ném biên
19
8
Cản phá thành công
7
10
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
2
67
Pha tấn công
98
32
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Luxembourg
4-1-4-1
3-4-2-1
Ireland
1
Schon
17
Pinto
5
Selimovi...
2
Chanot
18
Jans
8
Pereira
11
Sanches
15
Thill
16
Martins
9
Sinani
10
Rodrigue...
1
Bazunu
2
Coleman
4
Duffy
5
Egan
10
Doherty
13
Hendrick
6
Cullen
11
McClean
20
Ogbene
7
Robinson
9
Idah
Đội hình dự bị
Luxembourg
Diogo Pimentel
6
Michael Omosanya
22
Aldin Skenderovic
19
Timothy Martin
23
Eric Veiga
7
Kevin Malget
4
Florian Bohnert
3
Tim Kips
12
Mathias Olesen
20
Maurice Deville
14
Sebastien Thill
21
Ireland
16
Caoimhin Kelleher
17
Jason Knight
23
Mark Travers
3
Enda Stevens
8
Conor Hourihane
22
Andrew Omobamidele
19
William Keane
12
Nathan Collins
14
Alan Browne
21
Callum ODowda
15
Troy Parrott
18
Jamie McGrath
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
5.67
2.33
Thẻ vàng
0.33
4
Sút trúng cầu môn
2.67
50.67%
Kiểm soát bóng
45.67%
17
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1
1.6
Bàn thua
1.1
3.7
Phạt góc
6.5
2.9
Thẻ vàng
1.1
4.1
Sút trúng cầu môn
4.5
46.9%
Kiểm soát bóng
52.7%
14.4
Phạm lỗi
9.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luxembourg (6trận)
Chủ
Khách
Ireland (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0