Lyngby
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Randers FC
Địa điểm: Lyngby Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
2.15
2.15
X
3.40
3.40
2
3.40
3.40
Hiệp 1
+0
0.65
0.65
-0
1.20
1.20
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Lyngby
Phút
Randers FC
Andri Lucas Gudjohnsen
Ra sân: Casper Kaarsbo Winther
Ra sân: Casper Kaarsbo Winther
64'
Magnus Jensen
Ra sân: Tobias Storm
Ra sân: Tobias Storm
64'
Tochi Phil Chukwuani Goal Disallowed
65'
66'
Marvin Egho
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
66'
Edgar Babayan
Ra sân: Ernest Agyiri
Ra sân: Ernest Agyiri
71'
Tobias Klysner
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
71'
Hugo Andersson
Ra sân: Daniel Hoegh
Ra sân: Daniel Hoegh
Jonathan Amon
Ra sân: Brian Tomming Hamalainen
Ra sân: Brian Tomming Hamalainen
83'
83'
Oliver Olsen
86'
Kudsk Jeppe
Ra sân: Oliver Olsen
Ra sân: Oliver Olsen
Frederik Gytkjaer 1 - 0
Kiến tạo: Marcel Romer
Kiến tạo: Marcel Romer
86'
Gustav Mortensen
Ra sân: Frederik Gytkjaer
Ra sân: Frederik Gytkjaer
89'
90'
Kudsk Jeppe
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lyngby
Randers FC
4
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
8
2
Cản sút
3
12
Sút Phạt
14
53%
Kiểm soát bóng
47%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
470
Số đường chuyền
398
14
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
7
16
Đánh đầu thành công
19
1
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
14
10
Đánh chặn
5
8
Thử thách
14
121
Pha tấn công
89
49
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Lyngby
3-5-2
4-4-2
Randers FC
1
Kikkenbo...
3
Hamalain...
6
Bjelland
23
Gregor
7
Kumado
13
Winther
30
Romer
42
Chukwuan...
24
Storm
21
Magnusso...
26
Gytkjaer
1
Carlgren
27
Olsen
3
Hoegh
4
Dammers
15
Kopplin
21
Agyiri
8
Mads
6
Bjorkeng...
9
Nordli
10
Kristens...
90
Odey
Đội hình dự bị
Lyngby
Jonathan Amon
17
Parfait Bizoza
8
Rezan Corlu
10
Andri Lucas Gudjohnsen
22
Magnus Jensen
12
Magnus Kaastrup
11
Johan Meyer
16
Gustav Mortensen
25
Jannich Storch
32
Randers FC
17
Mads Winther Albaek
5
Hugo Andersson
11
Edgar Babayan
45
Marvin Egho
19
William Kaastrup
18
Tobias Klysner
2
Kudsk Jeppe
12
Mikkel Pedersen
51
Mathias Simonsen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
2
5.67
Sút trúng cầu môn
3.33
52%
Kiểm soát bóng
46.33%
11.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.8
1.7
Bàn thua
1.2
5.5
Phạt góc
4.5
1
Thẻ vàng
1.9
4
Sút trúng cầu môn
4.7
49.4%
Kiểm soát bóng
52%
11
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyngby (35trận)
Chủ
Khách
Randers FC (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
6
3
3
HT-H/FT-T
2
6
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
3
2
HT-H/FT-H
3
0
3
2
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
3
2
4
2