Vòng 11
19:00 ngày 05/11/2023
Lyon
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Metz
Địa điểm: Parc Olympique Lyonnais
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.88
O 2.75
0.87
U 2.75
1.01
1
1.62
X
4.00
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.93
O 1.25
1.13
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Lyon Lyon
Phút
Metz Metz
18'
match change Guillaume Dietsch
Ra sân: Alexandre Oukidja
Sinaly Diomande match yellow.png
19'
Mathis Ryan Cherki
Ra sân: Mama Samba Balde
match change
58'
Ernest Nuamah
Ra sân: Mahamadou Diawara
match change
58'
70'
match change Joseph Nduquidi
Ra sân: Joel Asoro
70'
match change Ibou Sane
Ra sân: Simon Elisor
77'
match goal 0 - 1 Ablie Jallow
Kiến tạo: Lamine Camara
Jefferson Pereira
Ra sân: Clinton Mata Pedro Lourenco
match change
81'
Skelly Alvero 1 - 1
Kiến tạo: Mathis Ryan Cherki
match goal
84'
88'
match change Kevin NDoram
Ra sân: Ablie Jallow
89'
match change Fali Cande
Ra sân: Danley Jean Jacques
89'
match yellow.png Kevin Van Den Kerkhof

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lyon Lyon
Metz Metz
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
18
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
643
 
Số đường chuyền
 
307
87%
 
Chuyền chính xác
 
79%
16
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
19
 
Đánh đầu
 
19
14
 
Đánh đầu thành công
 
5
4
 
Cứu thua
 
3
25
 
Rê bóng thành công
 
22
3
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
10
13
 
Ném biên
 
17
25
 
Cản phá thành công
 
22
5
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
130
 
Pha tấn công
 
93
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Mathis Ryan Cherki
47
Jefferson Pereira
37
Ernest Nuamah
21
Henrique Silva Milagres
5
Dejan Lovren
24
Johann Lepenant
17
Remy Riou
11
Tino Kadewere
4
Paul Akouokou
Lyon Lyon 3-5-2
4-2-3-1 Metz Metz
1
Lopes
12
O'Brien
2
Diomande
22
Lourenco
3
Tagliafi...
34
Diawara
6
Caqueret
80
Alvero
20
Kumbedi
7
Balde
10
Lacazett...
16
Oukidja
2
Colin
8
Traore
29
Herelle
3
Udol
27
Jacques
18
Camara
22
Kerkhof
36
Jallow
99
Asoro
11
Elisor

Substitutes

6
Kevin NDoram
1
Guillaume Dietsch
5
Fali Cande
37
Ibou Sane
34
Joseph Nduquidi
17
Benjamin Tetteh
26
Malick Mbaye
21
Jean NGuessan
39
Kouao Kouao Koffi
Đội hình dự bị
Lyon Lyon
Mathis Ryan Cherki 18
Jefferson Pereira 47
Ernest Nuamah 37
Henrique Silva Milagres 21
Dejan Lovren 5
Johann Lepenant 24
Remy Riou 17
Tino Kadewere 11
Paul Akouokou 4
Lyon Metz
6 Kevin NDoram
1 Guillaume Dietsch
5 Fali Cande
37 Ibou Sane
34 Joseph Nduquidi
17 Benjamin Tetteh
26 Malick Mbaye
21 Jean NGuessan
39 Kouao Kouao Koffi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
50.67% Kiểm soát bóng 30.67%
13.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.9
5.4 Phạt góc 4.2
1.7 Thẻ vàng 1.8
5.7 Sút trúng cầu môn 3.7
51.9% Kiểm soát bóng 34.7%
11.4 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lyon (38trận)
Chủ Khách
Metz (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
3
4
HT-H/FT-T
2
3
0
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
4
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
3
1
1
HT-H/FT-B
0
6
4
3
HT-B/FT-B
6
2
5
1

Lyon Lyon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Alexandre Lacazette Tiền đạo cắm 1 0 0 14 10 71.43% 0 0 24 6.61
34 Mahamadou Diawara Defender 1 0 0 25 20 80% 0 1 34 6.69
1 Anthony Lopes Thủ môn 0 0 0 5 5 100% 0 0 12 7.44
3 Nicolas Tagliafico Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 23 6.34
22 Clinton Mata Pedro Lourenco Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 37 80.43% 2 0 53 6.58
7 Mama Samba Balde Tiền đạo cắm 1 1 1 9 7 77.78% 0 0 16 6.15
6 Maxence Caqueret Tiền vệ trụ 0 0 0 45 42 93.33% 1 0 51 6.56
12 Jake O'Brien Trung vệ 0 0 0 33 30 90.91% 1 0 38 6.43
2 Sinaly Diomande Trung vệ 0 0 0 33 31 93.94% 0 2 40 6.69
20 Sael Kumbedi Hậu vệ cánh phải 0 0 2 22 16 72.73% 0 0 33 6.61
80 Skelly Alvero Tiền vệ trụ 1 0 0 17 13 76.47% 0 2 31 7.06

Metz Metz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Alexandre Oukidja Thủ môn 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.72
8 Ismael Traore Trung vệ 0 0 0 20 20 100% 0 0 22 6.48
2 Maxime Colin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 17 80.95% 1 0 30 6.38
29 Christophe Herelle Trung vệ 0 0 0 17 17 100% 0 0 21 6.32
3 Matthieu Udol Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 16 76.19% 2 0 31 6.4
99 Joel Asoro Cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 21 6.23
36 Ablie Jallow Cánh phải 2 2 1 14 11 78.57% 1 0 20 6.44
1 Guillaume Dietsch Thủ môn 0 0 0 10 6 60% 0 0 13 6.14
11 Simon Elisor Tiền đạo cắm 1 1 2 13 12 92.31% 0 1 22 6.41
27 Danley Jean Jacques Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 14 93.33% 1 0 27 6.74
22 Kevin Van Den Kerkhof Hậu vệ cánh phải 1 0 0 9 5 55.56% 3 0 19 6.42
18 Lamine Camara Midfielder 1 0 0 19 18 94.74% 8 0 38 6.51

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ