Vòng 7
00:30 ngày 12/05/2024
Maccabi Haifa
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Maccabi Tel Aviv
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.88
O 2.5
0.70
U 2.5
1.05
1
2.20
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.05
O 1
0.71
U 1
1.12

Diễn biến chính

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Phút
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
23'
match yellow.png Dor Peretz
27'
match pen 0 - 1 Eran Zahavi
46'
match yellow.png Roy Revivo
Dean David Goal Disallowed match var
48'
54'
match hong pen Eran Zahavi
Gadi Kinda match yellow.png
72'
84'
match yellow.png Idan Nachmias
Pierre Cornud match yellow.png
90'
Mahmoud Jaber match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
5
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
1
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
421
 
Số đường chuyền
 
268
12
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Thử thách
 
18
127
 
Pha tấn công
 
93
104
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
62.33% Kiểm soát bóng 46.33%
11.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.8
1 Bàn thua 1.2
5.5 Phạt góc 5.5
2.2 Thẻ vàng 2.4
4.8 Sút trúng cầu môn 4.7
57.6% Kiểm soát bóng 52.7%
11.8 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Haifa (56trận)
Chủ Khách
Maccabi Tel Aviv (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
9
2
HT-H/FT-T
6
2
9
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
5
4
0
6
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
3
0
0
2
HT-H/FT-B
0
3
0
2
HT-B/FT-B
3
12
2
15