Vòng
21:30 ngày 22/03/2024
Macedonia
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Moldova
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.87
+0.75
0.97
O 2.25
0.90
U 2.25
0.92
1
1.66
X
3.65
2
4.90
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
0.97
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Macedonia Macedonia
Phút
Moldova Moldova
Bojan Miovski 1 - 0 match goal
45'
Bojan Dimoski
Ra sân: Ezgjan Alioski
match change
46'
Dimitar Mitrovski
Ra sân: Enis Bardhi
match change
46'
46'
match change Dorian Railean↓
Ra sân:
Nikola Serafimov match yellow.png
51'
58'
match change Vitalie Damascan
Ra sân: Artur Ionita
58'
match change Mihail Platica
Ra sân: Victor Mudrac
58'
match change Ion Nicolaescu
Ra sân: Nichita Motpan
Agon Elezi
Ra sân: Milan Ristovski
match change
63'
Tihomir Kostadinov
Ra sân: Darko Churlinov
match change
63'
67'
match yellow.png Mihail Platica
Redon Kjamili
Ra sân: Bojan Miovski
match change
77'
80'
match change Victor Stina
Ra sân: Virgiliu Postolachi
80'
match change Mihail Caimacov
Ra sân: Vadim Rata
82'
match goal 1 - 1 Vitalie Damascan
Kiến tạo: Artur Craciun
Bojan Dimoski match yellow.png
86'
Jovan Manev
Ra sân: Ahmed Iljazovski
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Macedonia Macedonia
Moldova Moldova
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
13
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
14
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
5
110
 
Pha tấn công
 
98
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
2 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 3.67
42.33% Kiểm soát bóng 47%
15.67 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
2.2 Bàn thua 1.4
3 Phạt góc 2.8
1.9 Thẻ vàng 3.4
3.7 Sút trúng cầu môn 2.6
42.7% Kiểm soát bóng 32.5%
12.6 Phạm lỗi 16.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Macedonia (2trận)
Chủ Khách
Moldova (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1