Machida Zelvia
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Vegalta Sendai
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.13
1.13
O
2.25
0.80
0.80
U
2.25
1.02
1.02
1
2.55
2.55
X
3.20
3.20
2
2.55
2.55
Hiệp 1
+0
1.07
1.07
-0
0.81
0.81
O
1
1.16
1.16
U
1
0.74
0.74
Diễn biến chính
Machida Zelvia
Phút
Vegalta Sendai
67'
Hiroto Yamada
Ra sân: Masato Nakayama
Ra sân: Masato Nakayama
67'
Yasushi Endo
Ra sân: Heo Young Joon
Ra sân: Heo Young Joon
70'
Yuta Koide
Shuto Inaba
Ra sân: Reo Takae
Ra sân: Reo Takae
78'
Takaya Numata
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
78'
80'
Hiromu Kamada
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
80'
Koji Hachisuka
Ra sân: Ryunosuke Sagara
Ra sân: Ryunosuke Sagara
Shunta Araki
Ra sân: Daigo Takahashi
Ra sân: Daigo Takahashi
83'
87'
Joji Onaiwu
Ra sân: Motohiko Nakajima
Ra sân: Motohiko Nakajima
Yuya Takazawa
Ra sân: Hokuto Shimoda
Ra sân: Hokuto Shimoda
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Machida Zelvia
Vegalta Sendai
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
3
15
Sút ra ngoài
10
10
Sút Phạt
13
51%
Kiểm soát bóng
49%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
485
Số đường chuyền
422
12
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
2
3
Cứu thua
0
18
Cản phá thành công
13
111
Pha tấn công
87
54
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Machida Zelvia
4-2-3-1
3-1-4-2
Vegalta Sendai
23
Popp
22
Onaga
4
Ikeda
14
Jang
2
Okuyama
18
Shimoda
8
Takae
11
Lima
10
Takahash...
27
Hirakawa
15
Duke
33
Hayashi
22
Koide
15
Sugata
20
Hyeon
6
Pereira
25
Mase
18
Kida
7
Nakajima
14
Sagara
88
Joon
9
Nakayama
Đội hình dự bị
Machida Zelvia
Shunta Araki
7
Anton Burns
50
Carlos Gutierrez
26
Shuto Inaba
19
Takaya Numata
9
Kosuke Ota
6
Yuya Takazawa
31
Vegalta Sendai
50
Yasushi Endo
35
Guilherme Seefeldt Krolow
4
Koji Hachisuka
32
Hiromu Kamada
1
Yuma Obata
27
Joji Onaiwu
13
Hiroto Yamada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
2.33
5.67
Sút trúng cầu môn
3.67
42%
Kiểm soát bóng
50.33%
13
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.3
0.9
Bàn thua
1.1
6.2
Phạt góc
3.8
1.8
Thẻ vàng
1.3
3.9
Sút trúng cầu môn
4.2
45%
Kiểm soát bóng
50.5%
12.9
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia (15trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
1
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
2
4
1
2