Madrid CFF (W)
Đã kết thúc
6
-
1
(2 - 0)
Colegio Aleman Valencia (W)
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.90
0.90
+1.25
0.90
0.90
O
3.25
0.85
0.85
U
3.25
0.95
0.95
1
1.44
1.44
X
4.33
4.33
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.85
0.85
O
1.25
0.78
0.78
U
1.25
1.03
1.03
Diễn biến chính
Madrid CFF (W)
Phút
Colegio Aleman Valencia (W)
Giovana Queiroz Costa 1 - 0
Kiến tạo: Lee Young Joo
Kiến tạo: Lee Young Joo
16'
Giovana Queiroz Costa 2 - 0
Kiến tạo: Gonzalez Rosa A.
Kiến tạo: Gonzalez Rosa A.
27'
43'
Carro M.
Lee Young Joo
48'
53'
2 - 1 Alguacil A.
Kiến tạo: Marti M.
Kiến tạo: Marti M.
Luany 3 - 1
Kiến tạo: Giovana Queiroz Costa
Kiến tạo: Giovana Queiroz Costa
58'
75'
Sulola E.
Esteve A. 4 - 1
Kiến tạo: Pardo L.
Kiến tạo: Pardo L.
87'
Aldana Cometti 5 - 1
Kiến tạo: Esteve A.
Kiến tạo: Esteve A.
90'
Grace Chanda 6 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Madrid CFF (W)
Colegio Aleman Valencia (W)
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
24
Tổng cú sút
16
16
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
12
0
Cản sút
4
54%
Kiểm soát bóng
46%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
424
Số đường chuyền
344
10
Phạm lỗi
12
7
Việt vị
0
6
Đánh đầu thành công
2
0
Cứu thua
8
11
Rê bóng thành công
19
5
Đánh chặn
6
1
Dội cột/xà
0
14
Thử thách
8
104
Pha tấn công
137
76
Tấn công nguy hiểm
92
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.33
3.33
Bàn thua
3
2.67
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
7.67
Sút trúng cầu môn
4
46.67%
Kiểm soát bóng
57.33%
8.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.4
2.1
Bàn thua
1.7
4.6
Phạt góc
4.2
1.2
Thẻ vàng
2
6.7
Sút trúng cầu môn
4.4
57.5%
Kiểm soát bóng
52.2%
8
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Madrid CFF (W) (28trận)
Chủ
Khách
Colegio Aleman Valencia (W) (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
3
3
6
HT-H/FT-T
2
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
3
1
4
HT-B/FT-B
3
3
5
1