Vòng 23
00:30 ngày 04/03/2023
Magdeburg
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Kaiserslautern
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
-0
0.77
O 2.75
0.81
U 2.75
0.84
1
2.70
X
3.40
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.78
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Magdeburg Magdeburg
Phút
Kaiserslautern Kaiserslautern
Daniel Heber match yellow.png
24'
30'
match yellow.png Julian Niehues
33'
match yellow.png Terrence Boyd
Moritz-Broni Kwarteng 1 - 0
Kiến tạo: Jason Ceka
match goal
41'
45'
match yellow.png Marlon Ritter
Jason Ceka match yellow.png
45'
46'
match change Lex-Tyger Lobinger
Ra sân: Marlon Ritter
Tatsuya Ito
Ra sân: Jason Ceka
match change
46'
Tatsuya Ito 2 - 0
Kiến tạo: Baris Atik
match goal
65'
71'
match change Nicolas De Preville
Ra sân: Terrence Boyd
71'
match change Philipp Hercher
Ra sân: Nicolai Rapp
71'
match change Aaron Opoku
Ra sân: Ben Zolinski
Herbert Bockhorn match yellow.png
75'
Connor Krempicki
Ra sân: Luc Castaignos
match change
77'
Maximilian Ullmann
Ra sân: Herbert Bockhorn
match change
81'
Tim Sechelmann
Ra sân: Silas Gnaka
match change
82'
Moritz-Broni Kwarteng match yellow.png
87'
Kai Brunker
Ra sân: Baris Atik
match change
88'
89'
match yellow.png Phillipp Klement

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Magdeburg Magdeburg
Kaiserslautern Kaiserslautern
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
21
 
Tổng cú sút
 
13
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
15
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
596
 
Số đường chuyền
 
381
88%
 
Chuyền chính xác
 
75%
14
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
40
11
 
Đánh đầu thành công
 
20
5
 
Cứu thua
 
8
11
 
Rê bóng thành công
 
17
23
 
Đánh chặn
 
7
11
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
17
12
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
116
 
Pha tấn công
 
82
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Maximilian Ullmann
13
Connor Krempicki
22
Tim Sechelmann
37
Tatsuya Ito
9
Kai Brunker
28
Tim Boss
27
Malcolm Cacutalua
20
Julian Rieckmann
4
Eldin Dzogovic
Magdeburg Magdeburg 4-3-3
3-4-1-2 Kaiserslautern Kaiserslautern
1
Reimann
11
Hankouri
15
Heber
5
Lawrence
7
Bockhorn
29
Conde
25
Gnaka
8
Kwarteng
23
Atik
3
Castaign...
10
Ceka
1
Luthe
2
Tomiak
5
Kraus
4
Rapp
37
Durm
16
Niehues
7
Ritter
21
Zuck
10
Klement
31
Zolinski
13
Boyd

Substitutes

28
Nicolas De Preville
23
Philipp Hercher
25
Aaron Opoku
27
Lex-Tyger Lobinger
30
Avdo Spahic
20
Dominik Schad
19
Daniel Hanslik
35
Angelos Stavridis
8
Jean Zimmer
Đội hình dự bị
Magdeburg Magdeburg
Maximilian Ullmann 31
Connor Krempicki 13
Tim Sechelmann 22
Tatsuya Ito 37
Kai Brunker 9
Tim Boss 28
Malcolm Cacutalua 27
Julian Rieckmann 20
Eldin Dzogovic 4
Magdeburg Kaiserslautern
28 Nicolas De Preville
23 Philipp Hercher
25 Aaron Opoku
27 Lex-Tyger Lobinger
30 Avdo Spahic
20 Dominik Schad
19 Daniel Hanslik
35 Angelos Stavridis
8 Jean Zimmer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 1
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
62.67% Kiểm soát bóng 42.67%
10.67 Phạm lỗi 10
6 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 2
2.1 Bàn thua 1.3
4.1 Sút trúng cầu môn 5
59.3% Kiểm soát bóng 44.4%
9.4 Phạm lỗi 10.9
4.7 Phạt góc 5.5
1.3 Thẻ vàng 1.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Magdeburg (36trận)
Chủ Khách
Kaiserslautern (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
6
2
HT-H/FT-T
3
1
3
4
HT-B/FT-T
1
1
0
3
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
2
4
0
2
HT-B/FT-H
3
2
0
1
HT-T/FT-B
3
0
3
0
HT-H/FT-B
1
1
2
2
HT-B/FT-B
2
3
2
4

Magdeburg Magdeburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Luc Castaignos Tiền đạo cắm 1 0 4 16 14 87.5% 1 2 33 7.32
37 Tatsuya Ito Cánh trái 3 2 2 9 8 88.89% 1 0 20 7
13 Connor Krempicki Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.28
23 Baris Atik Cánh trái 2 1 4 45 38 84.44% 2 0 62 8.68
1 Dominik Reimann Thủ môn 0 0 0 77 60 77.92% 0 0 90 7.7
31 Maximilian Ullmann Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.03
11 Mo El Hankouri Tiền vệ phải 3 2 0 61 56 91.8% 0 1 79 7.43
29 Amara Conde Tiền vệ trụ 1 1 2 59 50 84.75% 1 0 75 7.32
25 Silas Gnaka Trung vệ 2 0 1 45 44 97.78% 0 1 55 7.03
9 Kai Brunker Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 2 7 6.07
7 Herbert Bockhorn Hậu vệ cánh phải 3 1 1 47 37 78.72% 1 0 66 7.18
22 Tim Sechelmann Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.02
8 Moritz-Broni Kwarteng Tiền vệ công 4 2 2 41 35 85.37% 0 2 62 8.62
10 Jason Ceka Cánh phải 2 1 3 18 15 83.33% 0 0 30 7.14
5 Jamie Lawrence Trung vệ 0 0 0 67 62 92.54% 0 3 80 7.35
15 Daniel Heber Defender 0 0 0 89 86 96.63% 0 1 104 7.7

Kaiserslautern Kaiserslautern
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Andreas Luthe Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 0 31 7.55
5 Kevin Kraus Trung vệ 3 0 1 55 46 83.64% 0 5 70 6.79
10 Phillipp Klement Tiền vệ công 0 0 2 38 27 71.05% 3 0 53 6.38
28 Nicolas De Preville Tiền đạo cắm 0 0 3 12 10 83.33% 0 2 18 6.5
13 Terrence Boyd Tiền đạo cắm 2 2 1 15 10 66.67% 0 4 29 6.97
37 Eric Durm Hậu vệ cánh phải 2 0 0 24 11 45.83% 1 1 48 7.17
21 Hendrick Zuck Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 33 75% 2 0 58 5.94
7 Marlon Ritter Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 1 0 13 5.67
4 Nicolai Rapp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 38 90.48% 0 2 49 6.24
23 Philipp Hercher Tiền vệ phải 2 1 0 5 4 80% 0 0 8 6.15
31 Ben Zolinski Cánh phải 0 0 0 19 11 57.89% 1 0 30 6.17
25 Aaron Opoku Cánh trái 1 1 1 12 8 66.67% 0 0 16 6.46
27 Lex-Tyger Lobinger Tiền đạo cắm 1 0 0 8 5 62.5% 1 1 15 5.89
2 Boris Tomiak Trung vệ 1 1 1 40 33 82.5% 2 4 56 6.79
16 Julian Niehues Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 39 31 79.49% 0 0 45 5.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ