Vòng
22:20 ngày 23/03/2024
Malawi
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 2)
Kenya
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.79
O 2
0.99
U 2
0.81
1
3.10
X
2.87
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.80
O 0.75
0.97
U 0.75
0.85

Diễn biến chính

Malawi Malawi
Phút
Kenya Kenya
1'
match goal 0 - 1 Michael Olunga
Kiến tạo: Daniel Anyembe
5'
match pen 0 - 2 Michael Olunga
Lanjesi Nkhoma
Ra sân: Joseph Balakasi
match change
12'
27'
match yellow.png Chris Erambo
Stanley Sanudi match yellow.png
39'
46'
match change Kenneth Muguna
Ra sân: Chris Erambo
Gabadin Frank Mhango
Ra sân:
match change
60'
Chifundo Mphasi
Ra sân: Robert Saizi
match change
60'
Patrick Macheso
Ra sân: Chawanangwa Kaonga
match change
60'
63'
match change Amos Nondi
Ra sân: Daniel Anyembe
68'
match yellow.png Michael Olunga
Lloyd Aaron match hong pen
70'
70'
match yellow.png Johnstone Omurwa
Patrick Mwaungulu
Ra sân: Chimwemwe Idana
match change
81'
Lloyd Aaron↓
Ra sân:
match change
81'
83'
match goal 0 - 3 Ayub Timbe Masika
85'
match change Kayci Odhiambo
Ra sân: Anthony Akumu
85'
match change John Avire
Ra sân: Ayub Timbe Masika
90'
match change Jonah Ananias Paul Ayunga
Ra sân: Michael Olunga
90'
match goal 0 - 4 John Avire

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Malawi Malawi
Kenya Kenya
1
 
Thẻ vàng
 
3

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 4
2.33 Bàn thua 0.33
1.33 Thẻ vàng 2
0.67 Phạt góc 3.67
1 Sút trúng cầu môn 3
11.33% Kiểm soát bóng 20%
4.67 Phạm lỗi 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.9
1 Bàn thua 1
0.7 Thẻ vàng 2.5
4.4 Phạt góc 3.3
3 Sút trúng cầu môn 2.3
39.1% Kiểm soát bóng 29.1%
3.4 Phạm lỗi 5.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Malawi (2trận)
Chủ Khách
Kenya (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
0
1