Vòng 15
20:00 ngày 03/12/2023
Mallorca
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Alaves
Địa điểm: Son Moix
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.81
+0.25
1.07
O 2
0.91
U 2
0.97
1
2.05
X
3.10
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.66
O 0.75
0.88
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Mallorca Mallorca
Phút
Alaves Alaves
Antonio Sanchez Navarro match yellow.png
24'
27'
match yellow.png Ander Guevara Lajo
Amath Ndiaye Diedhiou match yellow.png
36'
Samuel Almeida Costa match yellow.png
46'
Cyle Larin
Ra sân: Antonio Sanchez Navarro
match change
46'
67'
match change Alex Sola
Ra sân: Abde Rebbach
Manuel Morlanes
Ra sân: Samuel Almeida Costa
match change
67'
Antonio Latorre Grueso
Ra sân: Jaume Vicent Costa Jorda
match change
67'
72'
match yellow.png Abdel Abqar
75'
match change Ianis Hagi
Ra sân: Jon Guridi
75'
match change Ruben Duarte Sanchez
Ra sân: Luis Rioja
Pablo Maffeo
Ra sân: Giovanni Gonzalez
match change
76'
83'
match change Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
Ra sân: Ander Guevara Lajo
83'
match change Enrique Garcia Martinez, Kike
Ra sân: Samu
Javi Llabres
Ra sân: Amath Ndiaye Diedhiou
match change
86'
Manuel Morlanes match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mallorca Mallorca
Alaves Alaves
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
0
2
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
17
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
496
 
Số đường chuyền
 
292
80%
 
Chuyền chính xác
 
71%
16
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
42
 
Đánh đầu
 
34
17
 
Đánh đầu thành công
 
21
4
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
19
12
 
Đánh chặn
 
14
28
 
Ném biên
 
16
14
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
4
146
 
Pha tấn công
 
77
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Cyle Larin
19
Javi Llabres
8
Manuel Morlanes
15
Pablo Maffeo
3
Antonio Latorre Grueso
4
Siebe Van der Heyden
33
Daniel Luna
2
Mattija Nastasic
13
Dominik Greif
25
Ivan Cuellar Sacristan
34
Pau Mascaró
6
Jose Manuel Arias Copete
Mallorca Mallorca 4-2-3-1
4-2-3-1 Alaves Alaves
1
Rajkovic
11
Jorda
21
Arenas
24
Valjent
20
Gonzalez
12
Costa
5
Gonzalez
23
Diedhiou
10
Darder
18
Navarro
9
Bastidas
1
Salva
2
Gorosabe...
5
Abqar
16
Marin
27
Lopez
8
Blanco
6
Lajo
11
Rioja
18
Guridi
21
Rebbach
32
Samu

Substitutes

10
Ianis Hagi
15
Enrique Garcia Martinez, Kike
3
Ruben Duarte Sanchez
7
Alex Sola
23
Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
14
Nahuel Tenaglia
31
Jesus Owono
19
Nikola Maras
33
Adrian Rodriguez
9
Jon Karrikaburu
17
Xeber Alkain
Đội hình dự bị
Mallorca Mallorca
Cyle Larin 17
Javi Llabres 19
Manuel Morlanes 8
Pablo Maffeo 15
Antonio Latorre Grueso 3
Siebe Van der Heyden 4
Daniel Luna 33
Mattija Nastasic 2
Dominik Greif 13
Ivan Cuellar Sacristan 25
Pau Mascaró 34
Jose Manuel Arias Copete 6
Mallorca Alaves
10 Ianis Hagi
15 Enrique Garcia Martinez, Kike
3 Ruben Duarte Sanchez
7 Alex Sola
23 Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
14 Nahuel Tenaglia
31 Jesus Owono
19 Nikola Maras
33 Adrian Rodriguez
9 Jon Karrikaburu
17 Xeber Alkain

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 7.33
50% Kiểm soát bóng 35.67%
13.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 1.3
3.9 Phạt góc 4.6
2.2 Thẻ vàng 2.5
3.9 Sút trúng cầu môn 4.7
45% Kiểm soát bóng 39.4%
15.5 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mallorca (44trận)
Chủ Khách
Alaves (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
4
8
HT-H/FT-T
3
6
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
7
6
3
4
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
1
HT-B/FT-B
2
2
4
4

Mallorca Mallorca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Jaume Vicent Costa Jorda Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 16 88.89% 2 0 24 6.32
5 Omar Mascarell Gonzalez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 22 84.62% 0 1 34 6.66
9 Abdon Prats Bastidas Tiền đạo cắm 1 0 0 7 4 57.14% 0 1 14 6.08
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 22 6.62
10 Sergi Darder Tiền vệ trụ 0 0 1 16 11 68.75% 6 0 30 6.46
24 Martin Valjent Trung vệ 0 0 0 38 32 84.21% 0 3 42 6.67
21 Antonio Jose Raillo Arenas Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 31 6.44
23 Amath Ndiaye Diedhiou Cánh trái 1 0 0 10 7 70% 1 0 23 6.59
20 Giovanni Gonzalez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 19 67.86% 0 3 44 6.71
18 Antonio Sanchez Navarro Tiền vệ trụ 0 0 0 17 12 70.59% 2 0 29 5.78
12 Samuel Almeida Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 15 75% 0 1 29 6.68

Alaves Alaves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Jon Guridi Tiền vệ trụ 0 0 1 12 6 50% 1 0 18 6.32
1 Antonio Sivera Salva Thủ môn 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 11 6.34
2 Gorosabel Hậu vệ cánh phải 1 1 1 19 18 94.74% 0 0 29 7.07
11 Luis Rioja Cánh trái 2 1 0 16 11 68.75% 3 0 29 7.03
5 Abdel Abqar Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 23 6.67
6 Ander Guevara Lajo Tiền vệ trụ 0 0 1 26 20 76.92% 0 3 34 6.84
27 Javier Lopez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 9 50% 2 1 36 6.76
8 Antonio Blanco Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 24 6.6
16 Rafa Marin Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 2 22 6.74
21 Abde Rebbach Cánh trái 1 0 0 8 5 62.5% 3 2 21 6.26
32 Samu Defender 0 0 0 5 4 80% 0 2 20 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ