Vòng 18
03:30 ngày 22/12/2023
Mallorca
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Osasuna
Địa điểm: Son Moix
Thời tiết: Quang đãng, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 2
0.96
U 2
0.92
1
2.25
X
2.90
2
3.50
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 0.75
0.93
U 0.75
0.95

Diễn biến chính

Mallorca Mallorca
Phút
Osasuna Osasuna
7'
match goal 0 - 1 Pablo Ibanez Lumbreras
Mattija Nastasic 1 - 1
Kiến tạo: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
match goal
12'
Antonio Jose Raillo Arenas match yellow.png
28'
46'
match change Aimar Oroz Huarte
Ra sân: Lucas Torro Marset
46'
match change Iker Munoz Cameros
Ra sân: Moises Gomez Bordonado
Pablo Maffeo match yellow.png
47'
Daniel Jose Rodriguez Vazquez 2 - 1
Kiến tạo: Pablo Maffeo
match goal
53'
Antonio Jose Raillo Arenas 3 - 1
Kiến tạo: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
match goal
62'
66'
match change Raul Garcia de Haro
Ra sân: Jose Manuel Arnaiz Diaz
66'
match change Luis Ezequiel Avila
Ra sân: Pablo Ibanez Lumbreras
Abdon Prats Bastidas
Ra sân: Cyle Larin
match change
70'
Sergi Darder
Ra sân: Manuel Morlanes
match change
71'
Jaume Vicent Costa Jorda match yellow.png
79'
Jose Manuel Arias Copete
Ra sân: Jaume Vicent Costa Jorda
match change
79'
81'
match change Enrique Barja
Ra sân: Jon Moncayola Tollar
Javi Llabres
Ra sân: Antonio Sanchez Navarro
match change
90'
90'
match yellow.png Luis Ezequiel Avila
90'
match goal 3 - 2 Raul Garcia de Haro
Kiến tạo: Luis Ezequiel Avila
Amath Ndiaye Diedhiou
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mallorca Mallorca
Osasuna Osasuna
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
0
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
14
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
319
 
Số đường chuyền
 
453
71%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
53
 
Đánh đầu
 
55
27
 
Đánh đầu thành công
 
27
5
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
3
21
 
Ném biên
 
29
16
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
102
 
Pha tấn công
 
140
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Amath Ndiaye Diedhiou
9
Abdon Prats Bastidas
19
Javi Llabres
10
Sergi Darder
6
Jose Manuel Arias Copete
4
Siebe Van der Heyden
33
Daniel Luna
13
Dominik Greif
25
Ivan Cuellar Sacristan
27
David Lopez
32
Marcos Fernandez Isla
26
Rubén Quintanilla
Mallorca Mallorca 3-4-2-1
4-3-3 Osasuna Osasuna
1
Rajkovic
2
Nastasic
21
Arenas
20
Gonzalez
11
Jorda
8
Morlanes
12
Costa
15
Maffeo
14
Vazquez
18
Navarro
17
Larin
1
Herrera
12
Areso
5
Garcia
3
Cruz
15
Jimenez
19
Lumbrera...
6
Marset
16
Bordonad...
7
Tollar
17
Budimir
20
Diaz

Substitutes

9
Luis Ezequiel Avila
10
Aimar Oroz Huarte
34
Iker Munoz Cameros
23
Raul Garcia de Haro
11
Enrique Barja
8
Darko Brasanac
28
Jorge Herrando
24
Alejandro Catena Marugán
31
Pablo Valencia
13
Aitor Fernandez Abarisketa
2
Ignacio Vidal Miralles
4
Unai Garcia Lugea
Đội hình dự bị
Mallorca Mallorca
Amath Ndiaye Diedhiou 23
Abdon Prats Bastidas 9
Javi Llabres 19
Sergi Darder 10
Jose Manuel Arias Copete 6
Siebe Van der Heyden 4
Daniel Luna 33
Dominik Greif 13
Ivan Cuellar Sacristan 25
David Lopez 27
Marcos Fernandez Isla 32
Rubén Quintanilla 26
Mallorca Osasuna
9 Luis Ezequiel Avila
10 Aimar Oroz Huarte
34 Iker Munoz Cameros
23 Raul Garcia de Haro
11 Enrique Barja
8 Darko Brasanac
28 Jorge Herrando
24 Alejandro Catena Marugán
31 Pablo Valencia
13 Aitor Fernandez Abarisketa
2 Ignacio Vidal Miralles
4 Unai Garcia Lugea

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 42%
13.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 1.7
3.9 Phạt góc 4.5
2.2 Thẻ vàng 1.7
3.9 Sút trúng cầu môn 2.8
45% Kiểm soát bóng 47%
15.5 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mallorca (44trận)
Chủ Khách
Osasuna (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
4
HT-H/FT-T
3
6
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
3
1
2
HT-H/FT-H
7
6
3
2
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
3
1
HT-B/FT-B
2
2
7
4

Mallorca Mallorca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez Tiền vệ công 0 0 2 15 11 73.33% 5 0 23 6.89
2 Mattija Nastasic Trung vệ 1 1 0 21 16 76.19% 0 0 26 6.8
11 Jaume Vicent Costa Jorda Hậu vệ cánh trái 1 1 1 10 7 70% 4 0 21 6.2
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 18 5 27.78% 0 0 23 6.01
17 Cyle Larin Tiền đạo cắm 2 0 1 6 3 50% 0 3 16 6.52
21 Antonio Jose Raillo Arenas Trung vệ 0 0 0 30 26 86.67% 0 7 34 6.53
15 Pablo Maffeo Hậu vệ cánh phải 1 1 0 12 8 66.67% 2 1 27 6.46
20 Giovanni Gonzalez Hậu vệ cánh phải 1 0 0 18 13 72.22% 0 0 25 6.02
8 Manuel Morlanes Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 18 6
18 Antonio Sanchez Navarro Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 13 6.12
12 Samuel Almeida Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 17 80.95% 0 2 27 6.47

Osasuna Osasuna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 David Garcia Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 2 28 6.37
17 Ante Budimir Tiền đạo cắm 0 0 1 11 6 54.55% 0 4 14 6.38
16 Moises Gomez Bordonado Cánh trái 0 0 0 19 12 63.16% 0 1 21 6.11
15 Ruben Pena Jimenez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 12 70.59% 1 1 36 5.78
6 Lucas Torro Marset Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 21 15 71.43% 0 4 27 6.69
3 Juan Cruz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 22 6.28
20 Jose Manuel Arnaiz Diaz Cánh trái 2 1 0 8 4 50% 1 1 16 6.16
1 Sergio Herrera Thủ môn 0 0 0 15 9 60% 0 0 18 6.21
7 Jon Moncayola Tollar Tiền vệ trụ 1 1 0 10 10 100% 0 0 11 6.29
12 Jesus Areso Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 25 5.97
19 Pablo Ibanez Lumbreras Tiền vệ trụ 2 1 0 19 14 73.68% 0 1 27 7.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ