Vòng 25
00:30 ngày 19/02/2024
Mallorca 2
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Sociedad
Địa điểm: Son Moix
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.86
-0.25
1.04
O 1.75
0.93
U 1.75
0.95
1
3.00
X
2.90
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.77
O 0.75
1.16
U 0.75
0.74

Diễn biến chính

Mallorca Mallorca
Phút
Sociedad Sociedad
Antonio Sanchez Navarro 1 - 0
Kiến tạo: Cyle Larin
match goal
4'
Antonio Sanchez Navarro match yellow.png
31'
38'
match goal 1 - 1 Takefusa Kubo
Kiến tạo: Igor Zubeldia
41'
match yellow.png Robin Le Normand
Antonio Jose Raillo Arenas match yellow.pngmatch red
45'
Antonio Jose Raillo Arenas match yellow.png
45'
Predrag Rajkovic match yellow.png
45'
61'
match yellow.png Igor Zubeldia
Manuel Morlanes
Ra sân: Antonio Sanchez Navarro
match change
64'
Abdon Prats Bastidas
Ra sân: Cyle Larin
match change
64'
64'
match change Jon Pacheco
Ra sân: Igor Zubeldia
64'
match change Ander Barrenetxea Muguruza
Ra sân: Arsen Zakharyan
65'
match change Andre Silva
Ra sân: Sadiq Umar
73'
match change Benat Turrientes
Ra sân: Brais Mendez
77'
match yellow.png Jon Pacheco
Antonio Latorre Grueso
Ra sân: Jaume Vicent Costa Jorda
match change
80'
Sergi Darder
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
match change
80'
Mattija Nastasic match yellow.png
82'
90'
match yellow.png Benat Turrientes
Sergi Darder match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Mikel Merino Zazon
90'
match goal 1 - 2 Mikel Merino Zazon
Kiến tạo: Jon Pacheco
Samuel Almeida Costa match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mallorca Mallorca
Sociedad Sociedad
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
7
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
19
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
5
21
 
Sút Phạt
 
19
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
230
 
Số đường chuyền
 
477
60%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
2
78
 
Đánh đầu
 
46
35
 
Đánh đầu thành công
 
27
3
 
Cứu thua
 
0
19
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
4
4
 
Đánh chặn
 
12
19
 
Ném biên
 
25
20
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
86
 
Pha tấn công
 
126
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Antonio Latorre Grueso
8
Manuel Morlanes
10
Sergi Darder
9
Abdon Prats Bastidas
4
Siebe Van der Heyden
23
Nemanja Radonjic
13
Dominik Greif
22
Ignacio Vidal Miralles
5
Omar Mascarell Gonzalez
25
Ivan Cuellar Sacristan
19
Javi Llabres
6
Jose Manuel Arias Copete
Mallorca Mallorca 5-3-2
4-3-3 Sociedad Sociedad
1
Rajkovic
11
Jorda
2
Nastasic
21
Arenas
24
Valjent
20
Gonzalez
14
Vazquez
12
Costa
18
Navarro
7
Muriqi
17
Larin
1
Remiro
18
Traore
5
Zubeldia
24
Normand
25
Galan
23
Mendez
4
Ibanez
8
Zazon
14
Kubo
19
Umar
12
Zakharya...

Substitutes

21
Andre Silva
7
Ander Barrenetxea Muguruza
20
Jon Pacheco
22
Benat Turrientes
15
Urko Gonzalez de Zarate
13
Unai Marrero Larranaga
16
Jon Ander Olasagasti
29
Pablo Marin Tejada
28
Jon Magunazelaia Argoitia
41
Iñaki Rupérez
39
Jon Aramburu
37
Aitor Fraga
Đội hình dự bị
Mallorca Mallorca
Antonio Latorre Grueso 3
Manuel Morlanes 8
Sergi Darder 10
Abdon Prats Bastidas 9
Siebe Van der Heyden 4
Nemanja Radonjic 23
Dominik Greif 13
Ignacio Vidal Miralles 22
Omar Mascarell Gonzalez 5
Ivan Cuellar Sacristan 25
Javi Llabres 19
Jose Manuel Arias Copete 6
Mallorca Sociedad
21 Andre Silva
7 Ander Barrenetxea Muguruza
20 Jon Pacheco
22 Benat Turrientes
15 Urko Gonzalez de Zarate
13 Unai Marrero Larranaga
16 Jon Ander Olasagasti
29 Pablo Marin Tejada
28 Jon Magunazelaia Argoitia
41 Iñaki Rupérez
39 Jon Aramburu
37 Aitor Fraga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 3.33
49.33% Kiểm soát bóng 56.33%
13.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 1.2
4.2 Phạt góc 7.3
2.3 Thẻ vàng 2.1
3.6 Sút trúng cầu môn 5.1
43.7% Kiểm soát bóng 57.3%
16.5 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mallorca (42trận)
Chủ Khách
Sociedad (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
6
3
HT-H/FT-T
3
6
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
3
0
HT-H/FT-H
7
6
6
8
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
2
2
8
HT-B/FT-B
2
2
3
5

Mallorca Mallorca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez Tiền vệ công 1 0 1 18 12 66.67% 7 1 40 6.83
2 Mattija Nastasic Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 4 26 6.5
11 Jaume Vicent Costa Jorda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 30 6.37
9 Abdon Prats Bastidas Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 2 12 6.04
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 33 19 57.58% 0 1 42 6.77
10 Sergi Darder Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.99
7 Vedat Muriqi Tiền đạo cắm 0 0 1 35 14 40% 0 13 47 7.26
17 Cyle Larin Tiền đạo cắm 0 0 1 10 7 70% 0 3 31 7.35
24 Martin Valjent Trung vệ 0 0 0 21 13 61.9% 0 0 35 5.91
21 Antonio Jose Raillo Arenas Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 1 18 4.85
3 Antonio Latorre Grueso Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 5.93
20 Giovanni Gonzalez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 9 60% 2 0 35 6.66
8 Manuel Morlanes Tiền vệ trụ 0 0 0 6 2 33.33% 0 4 10 6.53
18 Antonio Sanchez Navarro Tiền vệ trụ 2 1 0 19 9 47.37% 0 0 40 6.96
12 Samuel Almeida Costa Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 11 64.71% 0 2 34 6.27

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Andre Silva Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.08
8 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 3 1 3 47 35 74.47% 2 11 69 8.44
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 17 5.8
18 Hamari Traore Hậu vệ cánh phải 4 1 1 62 56 90.32% 3 1 93 6.3
19 Sadiq Umar Tiền đạo cắm 1 0 0 10 8 80% 0 3 26 6.44
24 Robin Le Normand Trung vệ 0 0 0 68 59 86.76% 0 3 76 6.5
5 Igor Zubeldia Trung vệ 0 0 1 40 32 80% 0 3 48 6.45
25 Javier Galan Hậu vệ cánh trái 0 0 2 50 44 88% 9 1 78 6.94
14 Takefusa Kubo Cánh phải 2 1 2 39 33 84.62% 5 0 67 7.86
23 Brais Mendez Tiền vệ công 4 0 1 31 26 83.87% 4 0 47 6.49
4 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 44 37 84.09% 0 2 57 7.04
7 Ander Barrenetxea Muguruza Cánh trái 2 1 0 20 16 80% 3 0 33 6.97
20 Jon Pacheco Trung vệ 0 0 3 18 17 94.44% 1 0 20 6.84
22 Benat Turrientes Tiền vệ trụ 1 0 0 8 8 100% 1 1 12 6.2
12 Arsen Zakharyan Tiền vệ công 0 0 1 24 20 83.33% 6 0 35 6.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ