Vòng 9
23:30 ngày 07/10/2023
Mallorca
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Valencia
Địa điểm: Son Moix
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 2
0.82
U 2
1.06
1
2.44
X
3.20
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.12
O 0.5
0.60
U 0.5
1.25

Diễn biến chính

Mallorca Mallorca
Phút
Valencia Valencia
Daniel Jose Rodriguez Vazquez 1 - 0
Kiến tạo: Vedat Muriqi
match goal
5'
Giovanni Gonzalez match yellow.png
16'
Samuel Almeida Costa match yellow.png
36'
45'
match goal 1 - 1 Diego Lopez Noguerol
Kiến tạo: Thierry Correia
58'
match change Fran Perez
Ra sân: Roman Yaremchuk
Cyle Larin
Ra sân: Abdon Prats Bastidas
match change
61'
69'
match yellow.png Fran Perez
Jaume Vicent Costa Jorda
Ra sân: Antonio Latorre Grueso
match change
70'
Amath Ndiaye Diedhiou
Ra sân: Antonio Sanchez Navarro
match change
70'
72'
match change Dimitri Foulquier
Ra sân: Cenk ozkacar
72'
match change Hugo Guillamon
Ra sân: Diego Lopez Noguerol
Manuel Morlanes
Ra sân: Sergi Darder
match change
74'
Omar Mascarell Gonzalez
Ra sân: Samuel Almeida Costa
match change
74'
90'
match change Yarek Gasiorowski
Ra sân: Thierry Correia

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mallorca Mallorca
Valencia Valencia
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
19
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
447
 
Số đường chuyền
 
463
79%
 
Chuyền chính xác
 
80%
17
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
0
39
 
Đánh đầu
 
33
20
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
4
26
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
18
28
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
94
 
Pha tấn công
 
144
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Cyle Larin
23
Amath Ndiaye Diedhiou
5
Omar Mascarell Gonzalez
11
Jaume Vicent Costa Jorda
8
Manuel Morlanes
4
Siebe Van der Heyden
13
Dominik Greif
19
Javi Llabres
25
Ivan Cuellar Sacristan
27
David Lopez
29
Miguel Martin Garcia
6
Jose Manuel Arias Copete
Mallorca Mallorca 4-4-2
4-4-2 Valencia Valencia
1
Rajkovic
3
Grueso
2
Nastasic
24
Valjent
20
Gonzalez
14
Vazquez
10
Darder
12
Costa
18
Navarro
7
Muriqi
9
Bastidas
25
Mamardas...
12
Correia
3
Mosquera
5
Abreu
15
ozkacar
16
Noguerol
18
Pepelu
8
Guerra
9
Duro
19
Amallah
17
Yaremchu...

Substitutes

20
Dimitri Foulquier
23
Fran Perez
6
Hugo Guillamon
34
Yarek Gasiorowski
13
Cristian Rivero Sabater
27
Pablo Gozalbez Gilabert
29
Csar Tarrega
30
Hugo Gonzalez
31
Ruben Iranzo
1
Jaume Domenech Sanchez
36
Mario Dominguez
Đội hình dự bị
Mallorca Mallorca
Cyle Larin 17
Amath Ndiaye Diedhiou 23
Omar Mascarell Gonzalez 5
Jaume Vicent Costa Jorda 11
Manuel Morlanes 8
Siebe Van der Heyden 4
Dominik Greif 13
Javi Llabres 19
Ivan Cuellar Sacristan 25
David Lopez 27
Miguel Martin Garcia 29
Jose Manuel Arias Copete 6
Mallorca Valencia
20 Dimitri Foulquier
23 Fran Perez
6 Hugo Guillamon
34 Yarek Gasiorowski
13 Cristian Rivero Sabater
27 Pablo Gozalbez Gilabert
29 Csar Tarrega
30 Hugo Gonzalez
31 Ruben Iranzo
1 Jaume Domenech Sanchez
36 Mario Dominguez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
48% Kiểm soát bóng 42.33%
17 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.8
0.7 Bàn thua 1
4.3 Phạt góc 3.6
2.6 Thẻ vàng 1.2
3.7 Sút trúng cầu môn 3.9
44.2% Kiểm soát bóng 44%
16.3 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mallorca (43trận)
Chủ Khách
Valencia (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
6
4
HT-H/FT-T
3
6
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
7
6
5
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
4
HT-B/FT-B
2
2
4
3

Mallorca Mallorca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez Tiền vệ công 1 1 0 14 10 71.43% 1 0 30 7.36
2 Mattija Nastasic Trung vệ 0 0 0 19 12 63.16% 0 1 24 6.59
9 Abdon Prats Bastidas Tiền đạo cắm 1 0 0 7 6 85.71% 0 2 10 6.62
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 24 6.56
10 Sergi Darder Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 1 1 19 6.78
7 Vedat Muriqi Tiền đạo cắm 0 0 1 9 7 77.78% 0 1 16 6.67
24 Martin Valjent Trung vệ 0 0 0 25 24 96% 0 0 26 6.48
3 Antonio Latorre Grueso Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 25 6.55
20 Giovanni Gonzalez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 0 1 25 6.49
18 Antonio Sanchez Navarro Tiền vệ trụ 0 0 0 10 7 70% 1 0 21 6.55
12 Samuel Almeida Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 16 14 87.5% 0 0 23 6.4

Valencia Valencia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Gabriel Armando de Abreu Trung vệ 0 0 0 27 25 92.59% 0 1 30 6.04
19 Selim Amallah Tiền vệ công 0 0 1 16 12 75% 0 1 25 6.17
18 Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 25 20 80% 3 1 31 6.36
17 Roman Yaremchuk Forward 0 0 0 8 6 75% 0 0 15 5.83
9 Hugo Duro Tiền đạo cắm 1 0 0 12 9 75% 0 1 25 6.1
12 Thierry Correia Hậu vệ cánh phải 1 0 0 31 26 83.87% 1 0 46 6.5
15 Cenk ozkacar Trung vệ 0 0 0 30 23 76.67% 1 0 40 6.25
25 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 10 5.69
3 Cristhian Mosquera Trung vệ 0 0 0 31 31 100% 0 0 37 5.51
8 Javier Guerra Tiền vệ trụ 1 1 0 14 10 71.43% 0 0 22 6.24
16 Diego Lopez Noguerol Cánh phải 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 25 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ