Vòng 35
21:00 ngày 06/05/2023
Manchester City
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Leeds United
Địa điểm: Etihad Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
1.11
+2.25
0.80
O 3.5
0.85
U 3.5
0.98
1
1.18
X
7.00
2
13.00
Hiệp 1
-1
1.05
+1
0.80
O 1.5
0.95
U 1.5
0.90

Diễn biến chính

Manchester City Manchester City
Phút
Leeds United Leeds United
Ilkay Gundogan 1 - 0
Kiến tạo: Riyad Mahrez
match goal
19'
Ilkay Gundogan 2 - 0
Kiến tạo: Riyad Mahrez
match goal
27'
45'
match yellow.png Degnand Wilfried Gnonto
Kyle Walker
Ra sân: Nathan Ake
match change
54'
58'
match change Rodrigo Moreno Machado,Rodri
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
59'
match change Sam Greenwood
Ra sân: Marc Roca
66'
match change Crysencio Summerville
Ra sân: Jack Harrison
71'
match yellow.png Rodrigo Moreno Machado,Rodri
80'
match change Pascal Struijk
Ra sân: Adam Forshaw
80'
match change Brenden Aaronson
Ra sân: Patrick Bamford
85'
match goal 2 - 1 Rodrigo Moreno Machado,Rodri
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Ra sân: Julian Alvarez
match change
87'
Rodrigo Hernandez
Ra sân: Ilkay Gundogan
match change
90'
90'
match yellow.png Weston Mckennie

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester City Manchester City
Leeds United Leeds United
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
5
81%
 
Kiểm soát bóng
 
19%
84%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
16%
869
 
Số đường chuyền
 
194
91%
 
Chuyền chính xác
 
58%
3
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu
 
27
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
10
13
 
Đánh chặn
 
1
12
 
Ném biên
 
10
2
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Cản phá thành công
 
10
5
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
152
 
Pha tấn công
 
55
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
11

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
16
Rodrigo Hernandez
2
Kyle Walker
18
Stefan Ortega
3
Ruben Dias
21
Sergio Gómez Martín
5
John Stones
10
Jack Grealish
4
Kalvin Phillips
Manchester City Manchester City 3-2-4-1
4-2-3-1 Leeds United Leeds United
31
Moraes
6
Ake
14
Laporte
25
Akanji
8
2
Gundogan
82
Lewis
47
Foden
17
Bruyne
19
Alvarez
26
Mahrez
9
Haaland
22
Blazquez
2
Ayling
25
Kristens...
39
Wober
3
Adames
28
Mckennie
8
Roca
29
Gnonto
4
Forshaw
11
Harrison
9
Bamford

Substitutes

10
Crysencio Summerville
21
Pascal Struijk
19
Rodrigo Moreno Machado,Rodri
7
Brenden Aaronson
42
Sam Greenwood
1
Illan Meslier
24
Georginio Ruttier
5
Robin Koch
63
Archie Gray
Đội hình dự bị
Manchester City Manchester City
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva 20
Rodrigo Hernandez 16
Kyle Walker 2
Stefan Ortega 18
Ruben Dias 3
Sergio Gómez Martín 21
John Stones 5
Jack Grealish 10
Kalvin Phillips 4
Manchester City Leeds United
10 Crysencio Summerville
21 Pascal Struijk
19 Rodrigo Moreno Machado,Rodri
7 Brenden Aaronson
42 Sam Greenwood
1 Illan Meslier
24 Georginio Ruttier
5 Robin Koch
63 Archie Gray

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 2.33
8.67 Sút trúng cầu môn 5.67
61.67% Kiểm soát bóng 58.33%
6.67 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.5
0.7 Bàn thua 1.5
7.4 Phạt góc 7.2
1.2 Thẻ vàng 1.7
8 Sút trúng cầu môn 5.5
63.7% Kiểm soát bóng 58.9%
7.3 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester City (54trận)
Chủ Khách
Leeds United (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
1
12
5
HT-H/FT-T
3
3
4
4
HT-B/FT-T
3
0
2
0
HT-T/FT-H
3
1
1
3
HT-H/FT-H
1
1
4
4
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
4
0
1
HT-H/FT-B
0
6
1
2
HT-B/FT-B
0
10
1
9

Manchester City Manchester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ilkay Gundogan Tiền vệ trụ 3 2 0 182 170 93.41% 0 2 191 8.42
17 Kevin De Bruyne Tiền vệ công 1 0 5 92 81 88.04% 10 1 121 7.78
2 Kyle Walker Hậu vệ cánh phải 0 0 0 48 47 97.92% 0 0 49 6
26 Riyad Mahrez Cánh phải 2 1 4 63 55 87.3% 3 0 83 8.02
31 Ederson Santana de Moraes Thủ môn 0 0 0 25 22 88% 0 0 34 6.42
14 Aymeric Laporte Trung vệ 0 0 0 107 101 94.39% 0 4 110 6.63
6 Nathan Ake Trung vệ 0 0 0 59 53 89.83% 0 1 70 7.04
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
25 Manuel Akanji Trung vệ 2 0 0 92 88 95.65% 0 0 98 6.16
47 Phil Foden Tiền vệ trụ 1 0 1 43 36 83.72% 6 2 63 7.41
9 Erling Haaland Tiền đạo cắm 6 2 0 21 16 76.19% 1 3 37 7.03
19 Julian Alvarez Tiền đạo cắm 2 1 1 35 30 85.71% 2 0 52 7.04
82 Rico Lewis Defender 1 0 1 90 85 94.44% 0 0 101 6.91

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Luke Ayling Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 10 47.62% 1 2 34 6.5
4 Adam Forshaw Tiền vệ trụ 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 22 5.86
22 Joel Robles Blazquez Thủ môn 0 0 0 32 15 46.88% 0 1 45 6.2
19 Rodrigo Moreno Machado,Rodri Tiền đạo thứ 2 1 1 0 2 0 0% 0 0 5 7.04
9 Patrick Bamford Tiền đạo cắm 2 0 0 12 7 58.33% 1 3 21 5.95
39 Maximilian Wober Trung vệ 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 38 6.44
11 Jack Harrison Cánh trái 0 0 0 5 1 20% 3 0 15 5.62
25 Rasmus Nissen Kristensen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 16 76.19% 0 1 31 6.02
8 Marc Roca Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 9 5 55.56% 1 1 17 6.04
28 Weston Mckennie Tiền vệ trụ 1 1 1 19 14 73.68% 1 1 34 6.53
3 Hector Junior Firpo Adames Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 8 53.33% 0 2 26 6.15
21 Pascal Struijk Trung vệ 0 0 0 4 1 25% 0 0 5 5.76
7 Brenden Aaronson Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.1
10 Crysencio Summerville Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.14
29 Degnand Wilfried Gnonto Tiền đạo thứ 2 0 0 0 12 9 75% 0 0 15 5.6
42 Sam Greenwood Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ