Vòng 40
19:30 ngày 23/03/2024
Mansfield Town
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Colchester United
Địa điểm: Field Mill Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.02
+1.25
0.80
O 2.5
0.48
U 2.5
1.50
1
1.48
X
4.80
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
1.00
+0.5
0.80
O 1.25
0.88
U 1.25
0.93

Diễn biến chính

Mansfield Town Mansfield Town
Phút
Colchester United Colchester United
13'
match goal 0 - 1 Harry Anderson
Kiến tạo: Tom Hopper
16'
match yellow.png Bradley Ihionvien
45'
match yellow.png Connor Hallisey
Davis Kellior-Dunn match yellow.png
49'
58'
match change Samson Tovide
Ra sân: Bradley Ihionvien
Lewis Brunt 1 - 1 match goal
63'
Ollie Clarke
Ra sân: Hiram Boateng
match change
71'
Stephen McLaughlin
Ra sân: Baily Cargill
match change
71'
74'
match yellow.png Samson Tovide
75'
match yellow.png Tom Hopper
79'
match change Ellis Iandolo
Ra sân: Tom Hopper
Tom Nichols
Ra sân: Will Swan
match change
90'
90'
match change Noah Chilvers
Ra sân: Jayden Fevrier

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mansfield Town Mansfield Town
Colchester United Colchester United
8
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
6
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
472
 
Số đường chuyền
 
297
80%
 
Chuyền chính xác
 
65%
8
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
50
 
Đánh đầu
 
42
21
 
Đánh đầu thành công
 
25
5
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
10
35
 
Ném biên
 
26
18
 
Cản phá thành công
 
18
12
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
123
 
Pha tấn công
 
73
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Stephen McLaughlin
8
Ollie Clarke
20
Tom Nichols
12
James Gale
13
Scott Flinders
15
Aaron Lewis
4
Elliott Hewitt
Mansfield Town Mansfield Town 4-3-1-2
3-5-2 Colchester United Colchester United
1
Pym
6
Cargill
24
Brunt
14
Flint
9
Bowery
16
Quinn
25
Reed
44
Boateng
40
Kellior-...
7
Akins
26
Swan
1
Goodman
20
Mingi
6
Dallison
5
Hallisey
17
Anderson
27
Smith
13
McGeehan
16
Read
42
Fevrier
48
Ihionvie...
14
Hopper

Substitutes

3
Ellis Iandolo
10
Noah Chilvers
9
Samson Tovide
24
John Akinde
29
Sam Hornby
22
Riley Harbottle
7
Matthew William Jay
Đội hình dự bị
Mansfield Town Mansfield Town
Stephen McLaughlin 3
Ollie Clarke 8
Tom Nichols 20
James Gale 12
Scott Flinders 13
Aaron Lewis 15
Elliott Hewitt 4
Mansfield Town Colchester United
3 Ellis Iandolo
10 Noah Chilvers
9 Samson Tovide
24 John Akinde
29 Sam Hornby
22 Riley Harbottle
7 Matthew William Jay

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
56.67% Kiểm soát bóng 43%
11.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 1.5
5.2 Phạt góc 4.6
2.2 Thẻ vàng 2.4
5.4 Sút trúng cầu môn 4.5
54% Kiểm soát bóng 45.6%
11.9 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mansfield Town (54trận)
Chủ Khách
Colchester United (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
3
5
5
HT-H/FT-T
1
3
0
9
HT-B/FT-T
2
0
2
0
HT-T/FT-H
1
3
3
2
HT-H/FT-H
6
3
1
3
HT-B/FT-H
1
2
3
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
3
5
5
2
HT-B/FT-B
3
6
5
4

Mansfield Town Mansfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Stephen Quinn Tiền vệ trụ 0 0 1 19 15 78.95% 5 0 30 6.29
9 Jordan Bowery Tiền đạo cắm 2 0 0 20 16 80% 1 0 32 6
7 Lucas Akins Tiền đạo cắm 1 1 1 12 10 83.33% 0 2 20 6.22
14 Aden Flint Trung vệ 0 0 0 19 15 78.95% 1 2 26 6.17
44 Hiram Boateng Tiền vệ trụ 1 0 0 15 15 100% 1 2 19 5.98
6 Baily Cargill Trung vệ 0 0 0 22 17 77.27% 4 0 41 5.91
25 Louis Reed Tiền vệ trụ 1 0 0 20 18 90% 0 0 25 6.08
1 Christy Pym Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 5.95
40 Davis Kellior-Dunn Tiền vệ công 2 0 1 17 12 70.59% 3 0 33 7.06
26 Will Swan Tiền đạo cắm 0 0 1 10 7 70% 0 2 16 6.08
24 Lewis Brunt Defender 0 0 0 25 22 88% 0 1 28 6.18

Colchester United Colchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Tom Hopper Tiền đạo cắm 0 0 1 12 6 50% 0 3 18 6.72
13 Cameron McGeehan Tiền vệ trụ 1 1 0 13 12 92.31% 0 0 19 6.56
5 Connor Hallisey Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 1 0 21 7.07
17 Harry Anderson Defender 1 1 0 11 7 63.64% 0 1 19 7.69
6 Tom Dallison Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 1 8 6.6
16 Arthur Read Tiền vệ trụ 0 0 1 10 7 70% 1 1 16 6.67
27 Alistair Smith Midfielder 0 0 0 15 11 73.33% 0 2 21 6.94
20 Jade Jay Mingi Tiền vệ trụ 0 0 0 11 8 72.73% 0 2 24 6.69
48 Bradley Ihionvien Forward 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 15 6.12
1 Owen Goodman Thủ môn 0 0 0 13 5 38.46% 0 1 17 6.19
42 Jayden Fevrier Tiền vệ phải 0 0 0 8 6 75% 2 0 17 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ