Matsumoto Yamaga FC
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Matsumotodaira Football Stadi
Thời tiết: Trong lành, 29℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.11
1.11
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.92
2.92
X
3.15
3.15
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.78
0.78
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Matsumoto Yamaga FC
Phút
Mito Hollyhock
20'
0 - 1 Shota Fujio
Masato Tokida
Ra sân: Yuya Ono
Ra sân: Yuya Ono
37'
Koki Kotegawa
Ra sân: Shuto Kawai
Ra sân: Shuto Kawai
46'
Junichi Tanaka
Ra sân: Ryo Toyama
Ra sân: Ryo Toyama
46'
Rei Hirakawa
Ra sân: Takayuki Mae
Ra sân: Takayuki Mae
63'
74'
Masato Nakayama
Ra sân: Shota Fujio
Ra sân: Shota Fujio
78'
Stevia Agbus Mikuni
Ra sân: Kai Matsuzaki
Ra sân: Kai Matsuzaki
78'
Yuto Mori
Ra sân: Ryotaro Ito
Ra sân: Ryotaro Ito
78'
Towa Yamane
Ra sân: Koya Okuda
Ra sân: Koya Okuda
Akira Toshima
Ra sân: Kunitomo Suzuki
Ra sân: Kunitomo Suzuki
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Matsumoto Yamaga FC
Mito Hollyhock
2
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
9
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
6
17
Sút Phạt
7
44%
Kiểm soát bóng
56%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
6
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
2
2
Cứu thua
3
81
Pha tấn công
87
71
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Matsumoto Yamaga FC
Mito Hollyhock
11
Sakano
23
Toyama
27
Shimokaw...
38
Sato
5
Mae
33
Ono
37
Miyabe
2
Hoshi
14
Suzuki
1
Kakoi
8
Kawai
6
Hirano
43
Suzuki
22
Yanagisa...
15
Okuda
4
Tabinas
14
Matsuzak...
17
Niizato
3
Osaki
46
Ito
31
Fujio
16
Niekawa
Đội hình dự bị
Matsumoto Yamaga FC
Koki Kotegawa
28
Junichi Tanaka
7
Genta Omotehara
17
Tomohiko Murayama
16
Rei Hirakawa
24
Akira Toshima
18
Masato Tokida
43
Mito Hollyhock
8
Yuto Mori
41
Kaiho Nakayama
9
Masato Nakayama
7
Towa Yamane
19
Koichi Murata
33
Stevia Agbus Mikuni
50
Takahiro Nakazato
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.33
5.67
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
4
47.33%
Kiểm soát bóng
42.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.1
1.6
Bàn thua
1
5.3
Phạt góc
3.7
1.4
Thẻ vàng
1.3
4.1
Sút trúng cầu môn
3.4
42%
Kiểm soát bóng
48%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Matsumoto Yamaga FC (16trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
2
HT-H/FT-T
3
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
2