Vòng Group
03:00 ngày 24/01/2024
Mauritania
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Angiêri
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.86
-1.25
0.98
O 2.25
0.88
U 2.25
0.94
1
6.50
X
3.60
2
1.53
Hiệp 1
+0.5
0.87
-0.5
0.95
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Mauritania Mauritania
Phút
Angiêri Angiêri
Bodda Mouhsine match yellow.png
21'
Yali Dellahi 1 - 0 match goal
37'
Lamine Ba match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Mohamed Amoura
46'
match change Riyad Mahrez
Ra sân: Houssem Aouar
Aboubakary Koita match yellow.png
53'
62'
match change Youcef Belaili
Ra sân: Adam Ounas
62'
match change Nabil Bentaleb
Ra sân: Hichem Boudaoui
Hassan Houbeib
Ra sân: Yali Dellahi
match change
68'
69'
match change Islam Slimani
Ra sân: Mohamed Amoura
Guessouma Fofana
Ra sân: Souleymane Anne
match change
71'
76'
match yellow.png Islam Slimani
81'
match change Kevin Van Den Kerkhof
Ra sân: Youcef Attal
Bakari Camara
Ra sân: Sidi Bouna Amar
match change
81'
Aboubakar Kamara
Ra sân: Aboubakary Koita
match change
82'
Pape Ibnou Ba
Ra sân: Idrissa Thiam
match change
82'
83'
match yellow.png Youcef Belaili

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mauritania Mauritania
Angiêri Angiêri
5
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
11
5
 
Cản sút
 
2
25%
 
Kiểm soát bóng
 
75%
24%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
76%
184
 
Số đường chuyền
 
548
60%
 
Chuyền chính xác
 
85%
18
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
38
 
Đánh đầu
 
24
20
 
Đánh đầu thành công
 
11
6
 
Cứu thua
 
6
25
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
12
16
 
Ném biên
 
30
1
 
Dội cột/xà
 
0
25
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
6
56
 
Pha tấn công
 
121
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Bakari Camara
21
Hassan Houbeib
25
Pape Ibnou Ba
27
Aboubakar Kamara
6
Guessouma Fofana
7
El Hadji Ba
26
Oumar Ngom
3
Aly Abeid
24
Bakary N Diaye
1
Namori Diaw
9
Hemeya Tanjy
15
Souleymane Doukara
Mauritania Mauritania 4-1-4-1
4-3-3 Angiêri Angiêri
16
Niasse
2
Diaw
5
Ba
14
Dellahi
20
Keita
4
Gassama
19
Koita
8
Mouhsine
10
Thiam
23
Amar
11
Anne
16
Mandrea
20
Attal
2
Mandi
4
Tougai
15
Nouri
14
Boudaoui
6
Zerrouki
11
Aouar
12
Ounas
9
Bounedja...
18
Amoura

Substitutes

7
Riyad Mahrez
13
Islam Slimani
19
Nabil Bentaleb
8
Youcef Belaili
3
Kevin Van Den Kerkhof
10
Sofiane Feghouli
23
Rais MBohli
5
Ahmed Touba
1
Moustapha Zeghba
17
Fares Chaibi
24
Zineddine Belaid
25
Yasser Larouci
Đội hình dự bị
Mauritania Mauritania
Bakari Camara 12
Hassan Houbeib 21
Pape Ibnou Ba 25
Aboubakar Kamara 27
Guessouma Fofana 6
El Hadji Ba 7
Oumar Ngom 26
Aly Abeid 3
Bakary N Diaye 24
Namori Diaw 1
Hemeya Tanjy 9
Souleymane Doukara 15
Mauritania Angiêri
7 Riyad Mahrez
13 Islam Slimani
19 Nabil Bentaleb
8 Youcef Belaili
3 Kevin Van Den Kerkhof
10 Sofiane Feghouli
23 Rais MBohli
5 Ahmed Touba
1 Moustapha Zeghba
17 Fares Chaibi
24 Zineddine Belaid
25 Yasser Larouci

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1.33
0.67 Sút trúng cầu môn 6
37% Kiểm soát bóng 62.33%
4 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 2.3
1.1 Bàn thua 1.2
3 Phạt góc 5.9
1.8 Thẻ vàng 1.5
3 Sút trúng cầu môn 5.2
41.2% Kiểm soát bóng 56.1%
7.5 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mauritania (0trận)
Chủ Khách
Angiêri (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Mauritania Mauritania
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Babacar Niasse Thủ môn 0 0 0 10 8 80% 0 0 14 6.68
19 Aboubakary Koita Cánh trái 1 1 1 4 1 25% 0 0 10 6.56
11 Souleymane Anne Tiền đạo cắm 1 1 1 11 7 63.64% 0 4 19 7.26
10 Idrissa Thiam Cánh trái 1 0 3 10 6 60% 3 0 23 7.29
8 Bodda Mouhsine Tiền vệ trụ 0 0 0 10 5 50% 1 0 22 6.32
14 Yali Dellahi Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 13 6 46.15% 0 1 26 8.07
20 Ibrahima Keita Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 8 53.33% 0 0 32 6.9
2 Khadim Diaw Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 6 60% 1 0 18 6.53
4 Omare Gassama Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 7 4 57.14% 0 0 14 6.63
23 Sidi Bouna Amar Tiền vệ công 0 0 0 10 10 100% 0 0 18 6.53
5 Lamine Ba Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 6.26

Angiêri Angiêri
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Aissa Mandi Trung vệ 0 0 0 60 58 96.67% 0 0 61 6.03
7 Riyad Mahrez Cánh phải 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 3 6.08
16 Anthony Mandrea Thủ môn 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 23 6.72
12 Adam Ounas Cánh phải 2 2 2 16 11 68.75% 5 0 38 7.28
9 Baghdad Bounedjah Tiền đạo cắm 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 17 6.01
11 Houssem Aouar Tiền vệ trụ 1 0 0 18 15 83.33% 0 1 25 6.41
20 Youcef Attal Hậu vệ cánh phải 1 0 1 28 27 96.43% 1 1 49 6.54
15 Rayan Ait Nouri Hậu vệ cánh trái 1 0 1 42 33 78.57% 1 1 59 6.31
14 Hichem Boudaoui Tiền vệ trụ 2 0 0 22 21 95.45% 0 0 30 6
6 Ramiz Zerrouki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 38 86.36% 0 1 50 6.1
4 Mohamed Amine Tougai Trung vệ 0 0 0 63 59 93.65% 0 0 66 6.02
18 Mohamed Amoura Tiền đạo cắm 0 0 2 19 12 63.16% 0 1 26 5.89

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ