Vòng 21
18:35 ngày 08/08/2023
Meizhou Hakka
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 1)
Changchun Yatai
Địa điểm: Wuhua Huitang Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.68
-0
1.08
O 2.75
0.86
U 2.75
0.84
1
2.38
X
3.40
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.04
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Phút
Changchun Yatai Changchun Yatai
Rodrigo Henrique 1 - 0
Kiến tạo: Nebojsa Kosovic
match goal
1'
Chen Jie match yellow.png
22'
Tze Nam Yue 2 - 0 match goal
40'
43'
match yellow.png Tian Yuda
45'
match goal 2 - 1 Peter Zulj
Yang Chaosheng
Ra sân: Yihu Yang
match change
46'
46'
match change Sabit Abdusalam
Ra sân: Abduhamit Abdugheni
46'
match change ZhiyuYan
Ra sân: Tian Yuda
Tyrone Conraad match yellow.png
55'
57'
match yellow.png Peter Zulj
62'
match change Wang Jinxian
Ra sân: Nenad Lukic
62'
match change Zhang Yufeng
Ra sân: Hong Li
Yang Chaosheng match yellow.png
65'
Shi Liang
Ra sân: Chen Jie
match change
72'
Tyrone Conraad 3 - 1
Kiến tạo: Rodrigo Henrique
match goal
78'
81'
match change Chao Fan
Ra sân: Cheng Changcheng
Ximing Pan
Ra sân: Liao JunJian
match change
83'
Andrej Kotnik
Ra sân: Tyrone Conraad
match change
83'
85'
match yellow.png Zhang Yufeng
Yuan Mincheng(OW) 4 - 1 match phan luoi
90'
Yin Congyao
Ra sân: Rodrigo Henrique
match change
90'
90'
match goal 4 - 2 Zhang Yufeng
Kiến tạo: Peter Zulj

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Changchun Yatai Changchun Yatai
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
23
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
2
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
351
 
Số đường chuyền
 
405
18
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
16
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
108
 
Pha tấn công
 
92
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Yang Chaosheng
13
Shi Liang
4
Ximing Pan
44
Andrej Kotnik
12
Yin Congyao
26
Guo Quanbo
21
Wang Wei
15
Zhechao Chen
19
Yang Yilin
28
Yao Daogang
38
Yongjia Li
23
Cui Wei
Meizhou Hakka Meizhou Hakka 4-2-3-1
4-4-1-1 Changchun Yatai Changchun Yatai
18
Yuelei
31
Weihui
20
Dugalic
6
JunJian
29
Yue
27
Kosovic
30
Jie
17
Yang
25
Henrique
7
Chugui
8
Conraad
23
Yake
2
Abdughen...
6
Mincheng
4
Okore
17
Li
29
Tan
19
Chengjia...
44
Zulj
15
Yuda
13
Changche...
32
Lukic

Substitutes

24
ZhiyuYan
11
Sabit Abdusalam
20
Zhang Yufeng
8
Wang Jinxian
36
Chao Fan
38
Ning Lu
28
Wang Zhifeng
26
Yi Teng
22
Ziwenhao Song
27
Zhang Li
33
Feng Shuaihang
Đội hình dự bị
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Yang Chaosheng 16
Shi Liang 13
Ximing Pan 4
Andrej Kotnik 44
Yin Congyao 12
Guo Quanbo 26
Wang Wei 21
Zhechao Chen 15
Yang Yilin 19
Yao Daogang 28
Yongjia Li 38
Cui Wei 23
Meizhou Hakka Changchun Yatai
24 ZhiyuYan
11 Sabit Abdusalam
20 Zhang Yufeng
8 Wang Jinxian
36 Chao Fan
38 Ning Lu
28 Wang Zhifeng
26 Yi Teng
22 Ziwenhao Song
27 Zhang Li
33 Feng Shuaihang

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
2.67 Bàn thua 3
4.67 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
53.67% Kiểm soát bóng 42.67%
15.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1.8
3.7 Phạt góc 3.2
1.6 Thẻ vàng 1.9
3.4 Sút trúng cầu môn 3.2
45.3% Kiểm soát bóng 47.2%
14.4 Phạm lỗi 15.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Meizhou Hakka (12trận)
Chủ Khách
Changchun Yatai (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
3
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
1
0
1
0

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Rao Weihui Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 15 93.75% 0 0 33 6.8
17 Yihu Yang Hậu vệ cánh trái 3 0 2 14 10 71.43% 0 2 24 6.7
30 Chen Jie Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 14 66.67% 0 3 28 6.6
18 Cheng Yuelei Thủ môn 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 17 6.3
27 Nebojsa Kosovic Tiền vệ trụ 1 0 4 38 29 76.32% 0 1 46 7.7
16 Yang Chaosheng Cánh phải 1 0 1 10 8 80% 0 1 17 6.4
6 Liao JunJian Trung vệ 0 0 0 30 21 70% 0 4 33 6.5
7 Ye Chugui Tiền vệ công 0 0 3 15 13 86.67% 0 0 27 7.5
20 Rade Dugalic Trung vệ 2 0 1 35 22 62.86% 0 6 43 6.9
25 Rodrigo Henrique Cánh trái 4 3 3 34 26 76.47% 0 0 57 7.6
8 Tyrone Conraad Tiền đạo cắm 7 3 2 21 17 80.95% 0 0 51 6.4
29 Tze Nam Yue Hậu vệ cánh phải 2 1 0 20 13 65% 0 0 40 7.3

Changchun Yatai Changchun Yatai
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Nenad Lukic Tiền đạo cắm 0 0 0 14 8 57.14% 0 1 21 6.4
13 Cheng Changcheng Tiền đạo cắm 0 0 0 10 6 60% 0 1 17 6.2
29 Long Tan Cánh phải 2 1 0 15 8 53.33% 0 2 26 6.7
23 Wu Yake Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 24 7.1
44 Peter Zulj Tiền vệ trụ 1 1 2 59 43 72.88% 0 0 74 6.4
4 Jores Okore Trung vệ 0 0 0 49 41 83.67% 0 2 64 6.4
19 Liao Chengjian Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 25 69.44% 0 2 41 5.8
24 ZhiyuYan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 24 6.8
8 Wang Jinxian Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.5
20 Zhang Yufeng Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 0 9 6.4
2 Abduhamit Abdugheni Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 30 6.5
6 Yuan Mincheng Trung vệ 1 0 0 39 31 79.49% 0 1 52 7.2
11 Sabit Abdusalam Cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 20 6.8
17 Hong Li Defender 0 0 0 18 4 22.22% 0 2 38 6.3
15 Tian Yuda Tiền đạo cắm 0 0 0 15 12 80% 0 0 20 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ